Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/XPA
Lịch sử thay đổi trong LUN/XPA tỷ giá
LUN/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 36.5554 XPA
▲ 0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 9.7% (33.323 XPA — 36.5554 XPA)
Thay đổi trong LUN/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 12% (32.638 XPA — 36.5554 XPA)
Thay đổi trong LUN/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 12% (32.638 XPA — 36.5554 XPA)
Thay đổi trong LUN/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -71.8% (129.64 XPA — 36.5554 XPA)
Lunyr/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 36.8067 XPA | ▲ 0.69 % |
23/05 | 35.4513 XPA | ▼ -3.68 % |
24/05 | 33.9348 XPA | ▼ -4.28 % |
25/05 | 33.1851 XPA | ▼ -2.21 % |
26/05 | 32.8588 XPA | ▼ -0.98 % |
27/05 | 32.5987 XPA | ▼ -0.79 % |
28/05 | 32.7898 XPA | ▲ 0.59 % |
29/05 | 38.3572 XPA | ▲ 16.98 % |
30/05 | 63.1531 XPA | ▲ 64.64 % |
31/05 | 87.5953 XPA | ▲ 38.7 % |
01/06 | 87.5764 XPA | ▼ -0.02 % |
02/06 | 88.3551 XPA | ▲ 0.89 % |
03/06 | 88.4692 XPA | ▲ 0.13 % |
04/06 | 89.2462 XPA | ▲ 0.88 % |
05/06 | 90.4703 XPA | ▲ 1.37 % |
06/06 | 91.2263 XPA | ▲ 0.84 % |
07/06 | 91.9125 XPA | ▲ 0.75 % |
08/06 | 91.7918 XPA | ▼ -0.13 % |
09/06 | 91.9078 XPA | ▲ 0.13 % |
10/06 | 69.2839 XPA | ▼ -24.62 % |
11/06 | 39.0794 XPA | ▼ -43.6 % |
12/06 | 40.0002 XPA | ▲ 2.36 % |
13/06 | 40.0334 XPA | ▲ 0.08 % |
14/06 | 39.6262 XPA | ▼ -1.02 % |
15/06 | 39.42 XPA | ▼ -0.52 % |
16/06 | 39.7364 XPA | ▲ 0.8 % |
17/06 | 39.5794 XPA | ▼ -0.39 % |
18/06 | 39.0607 XPA | ▼ -1.31 % |
19/06 | 39.1342 XPA | ▲ 0.19 % |
20/06 | 39.1486 XPA | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 36.8134 XPA | ▲ 0.71 % |
03/06 — 09/06 | 36.3231 XPA | ▼ -1.33 % |
10/06 — 16/06 | 32.9944 XPA | ▼ -9.16 % |
17/06 — 23/06 | 80.4014 XPA | ▲ 143.68 % |
24/06 — 30/06 | 62.1109 XPA | ▼ -22.75 % |
01/07 — 07/07 | 35.0168 XPA | ▼ -43.62 % |
08/07 — 14/07 | 34.818 XPA | ▼ -0.57 % |
15/07 — 21/07 | 31.9366 XPA | ▼ -8.28 % |
22/07 — 28/07 | 29.1431 XPA | ▼ -8.75 % |
29/07 — 04/08 | 53.5048 XPA | ▲ 83.59 % |
05/08 — 11/08 | 58.3236 XPA | ▲ 9.01 % |
12/08 — 18/08 | 35.1761 XPA | ▼ -39.69 % |
Lunyr/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.9557 XPA | ▲ 12.04 % |
07/2024 | 52.3786 XPA | ▲ 27.89 % |
08/2024 | 80.7758 XPA | ▲ 54.22 % |
09/2024 | 19.6411 XPA | ▼ -75.68 % |
10/2024 | 12.3817 XPA | ▼ -36.96 % |
11/2024 | 9.715332 XPA | ▼ -21.53 % |
12/2024 | 9.849922 XPA | ▲ 1.39 % |
01/2025 | 9.924222 XPA | ▲ 0.75 % |
02/2025 | 21.6655 XPA | ▲ 118.31 % |
03/2025 | 12.5406 XPA | ▼ -42.12 % |
Lunyr/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.5634 XPA |
Tối đa | 88.1385 XPA |
Bình quân gia quyền | 53.1743 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.5634 XPA |
Tối đa | 88.1385 XPA |
Bình quân gia quyền | 46.1384 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.5634 XPA |
Tối đa | 88.1385 XPA |
Bình quân gia quyền | 46.1384 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: