Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/VEF

Lịch sử thay đổi trong LUN/VEF tỷ giá

LUN/VEF tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 64,089 VEF
▼ -0.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8.83% (58,887 VEF — 64,089 VEF)

Thay đổi trong LUN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 23.15% (52,042 VEF — 64,089 VEF)

Thay đổi trong LUN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 23.15% (52,042 VEF — 64,089 VEF)

Thay đổi trong LUN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 936673.23% (6.84 VEF — 64,089 VEF)

Lunyr/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 64,476 VEF ▲ 0.6 %
23/05 65,352 VEF ▲ 1.36 %
24/05 66,415 VEF ▲ 1.63 %
25/05 66,641 VEF ▲ 0.34 %
26/05 65,960 VEF ▼ -1.02 %
27/05 64,763 VEF ▼ -1.81 %
28/05 65,063 VEF ▲ 0.46 %
29/05 73,941 VEF ▲ 13.65 %
30/05 117,205 VEF ▲ 58.51 %
31/05 158,567 VEF ▲ 35.29 %
01/06 157,480 VEF ▼ -0.69 %
02/06 157,372 VEF ▼ -0.07 %
03/06 156,538 VEF ▼ -0.53 %
04/06 158,418 VEF ▲ 1.2 %
05/06 163,054 VEF ▲ 2.93 %
06/06 237,446 VEF ▲ 45.62 %
07/06 198,831 VEF ▼ -16.26 %
08/06 171,819 VEF ▼ -13.59 %
09/06 171,941 VEF ▲ 0.07 %
10/06 126,612 VEF ▼ -26.36 %
11/06 70,873 VEF ▼ -44.02 %
12/06 74,743 VEF ▲ 5.46 %
13/06 75,285 VEF ▲ 0.72 %
14/06 75,993 VEF ▲ 0.94 %
15/06 77,021 VEF ▲ 1.35 %
16/06 75,834 VEF ▼ -1.54 %
17/06 72,029 VEF ▼ -5.02 %
18/06 70,359 VEF ▼ -2.32 %
19/06 70,673 VEF ▲ 0.45 %
20/06 70,501 VEF ▼ -0.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 66,862 VEF ▲ 4.33 %
03/06 — 09/06 69,222 VEF ▲ 3.53 %
10/06 — 16/06 72,962 VEF ▲ 5.4 %
17/06 — 23/06 159,611 VEF ▲ 118.76 %
24/06 — 30/06 124,561 VEF ▼ -21.96 %
01/07 — 07/07 70,983 VEF ▼ -43.01 %
08/07 — 14/07 70,205 VEF ▼ -1.1 %
15/07 — 21/07 61,549 VEF ▼ -12.33 %
22/07 — 28/07 66,711 VEF ▲ 8.39 %
29/07 — 04/08 72,594 VEF ▲ 8.82 %
05/08 — 11/08 53,353 VEF ▼ -26.5 %
12/08 — 18/08 1,869,611,907 VEF ▲ 3504115.13 %

Lunyr/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 74,446 VEF ▲ 16.16 %
07/2024 96,097 VEF ▲ 29.08 %
08/2024 149,977 VEF ▲ 56.07 %
09/2024 38,244 VEF ▼ -74.5 %
10/2024 24,190 VEF ▼ -36.75 %
11/2024 18,780 VEF ▼ -22.36 %
12/2024 20,161 VEF ▲ 7.35 %
01/2025 464,732,473 VEF ▲ 2305023.53 %
02/2025 501,677,262 VEF ▲ 7.95 %
03/2025 1,004,567,059 VEF ▲ 100.24 %
04/2025 588,448,500 VEF ▼ -41.42 %

Lunyr/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 57,711 VEF
Tối đa 221,316 VEF
Bình quân gia quyền 99,560 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 51,767 VEF
Tối đa 221,316 VEF
Bình quân gia quyền 84,650 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 51,767 VEF
Tối đa 221,316 VEF
Bình quân gia quyền 84,650 VEF

Chia sẻ một liên kết đến LUN/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu