Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/TEL
Lịch sử thay đổi trong LUN/TEL tỷ giá
LUN/TEL tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 13.9779 TEL
▲ 4.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 54.45% (9.049866 TEL — 13.9779 TEL)
Thay đổi trong LUN/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 39.53% (10.0177 TEL — 13.9779 TEL)
Thay đổi trong LUN/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 39.53% (10.0177 TEL — 13.9779 TEL)
Thay đổi trong LUN/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -99.75% (5,693 TEL — 13.9779 TEL)
Lunyr/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 13.7035 TEL | ▼ -1.96 % |
23/05 | 13.1221 TEL | ▼ -4.24 % |
24/05 | 13.216 TEL | ▲ 0.72 % |
25/05 | 13.0102 TEL | ▼ -1.56 % |
26/05 | 12.6129 TEL | ▼ -3.05 % |
27/05 | 12.65 TEL | ▲ 0.29 % |
28/05 | 13.1758 TEL | ▲ 4.16 % |
29/05 | 15.4787 TEL | ▲ 17.48 % |
30/05 | 25.9511 TEL | ▲ 67.66 % |
31/05 | 36.3449 TEL | ▲ 40.05 % |
01/06 | 35.9394 TEL | ▼ -1.12 % |
02/06 | 35.8999 TEL | ▼ -0.11 % |
03/06 | 35.8602 TEL | ▼ -0.11 % |
04/06 | 35.9203 TEL | ▲ 0.17 % |
05/06 | 36.9809 TEL | ▲ 2.95 % |
06/06 | 37.8891 TEL | ▲ 2.46 % |
07/06 | 39.0791 TEL | ▲ 3.14 % |
08/06 | 39.3339 TEL | ▲ 0.65 % |
09/06 | 39.8568 TEL | ▲ 1.33 % |
10/06 | 30.0666 TEL | ▼ -24.56 % |
11/06 | 17.5619 TEL | ▼ -41.59 % |
12/06 | 18.4711 TEL | ▲ 5.18 % |
13/06 | 18.4617 TEL | ▼ -0.05 % |
14/06 | 18.9608 TEL | ▲ 2.7 % |
15/06 | 19.3313 TEL | ▲ 1.95 % |
16/06 | 19.522 TEL | ▲ 0.99 % |
17/06 | 19.5322 TEL | ▲ 0.05 % |
18/06 | 20.2162 TEL | ▲ 3.5 % |
19/06 | 20.5245 TEL | ▲ 1.52 % |
20/06 | 20.2126 TEL | ▼ -1.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.5701 TEL | ▼ -17.23 % |
03/06 — 09/06 | 12.2435 TEL | ▲ 5.82 % |
10/06 — 16/06 | 11.1115 TEL | ▼ -9.25 % |
17/06 — 23/06 | 27.9104 TEL | ▲ 151.18 % |
24/06 — 30/06 | 22.6115 TEL | ▼ -18.99 % |
01/07 — 07/07 | 14.8084 TEL | ▼ -34.51 % |
08/07 — 14/07 | 15.2168 TEL | ▲ 2.76 % |
15/07 — 21/07 | 13.2663 TEL | ▼ -12.82 % |
22/07 — 28/07 | 17.0308 TEL | ▲ 28.38 % |
29/07 — 04/08 | 19.9214 TEL | ▲ 16.97 % |
05/08 — 11/08 | 13.781 TEL | ▼ -30.82 % |
12/08 — 18/08 | 0.02997614 TEL | ▼ -99.78 % |
Lunyr/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.466008 TEL | ▼ -46.59 % |
07/2024 | 10.1591 TEL | ▲ 36.07 % |
08/2024 | 25.4762 TEL | ▲ 150.77 % |
09/2024 | 6.177183 TEL | ▼ -75.75 % |
10/2024 | 3.480627 TEL | ▼ -43.65 % |
11/2024 | 2.914212 TEL | ▼ -16.27 % |
12/2024 | 3.514072 TEL | ▲ 20.58 % |
01/2025 | 0.43317009 TEL | ▼ -87.67 % |
02/2025 | 0.31952111 TEL | ▼ -26.24 % |
03/2025 | 0.77100994 TEL | ▲ 141.3 % |
04/2025 | 0.53776523 TEL | ▼ -30.25 % |
Lunyr/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.315134 TEL |
Tối đa | 26.8217 TEL |
Bình quân gia quyền | 16.1185 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.084811 TEL |
Tối đa | 26.8217 TEL |
Bình quân gia quyền | 13.6157 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.084811 TEL |
Tối đa | 26.8217 TEL |
Bình quân gia quyền | 13.6157 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: