Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Syscoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/SYS

Lịch sử thay đổi trong LUN/SYS tỷ giá

LUN/SYS tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 0.20292491 SYS
▲ 4.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Syscoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 55.37% (0.13060509 SYS — 0.20292491 SYS)

Thay đổi trong LUN/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 61.19% (0.12588828 SYS — 0.20292491 SYS)

Thay đổi trong LUN/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 61.19% (0.12588828 SYS — 0.20292491 SYS)

Thay đổi trong LUN/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -99.39% (33.4585 SYS — 0.20292491 SYS)

Lunyr/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.20742899 SYS ▲ 2.22 %
23/05 0.20875495 SYS ▲ 0.64 %
24/05 0.20771307 SYS ▼ -0.5 %
25/05 0.2056166 SYS ▼ -1.01 %
26/05 0.20035943 SYS ▼ -2.56 %
27/05 0.19685154 SYS ▼ -1.75 %
28/05 0.19278462 SYS ▼ -2.07 %
29/05 0.21702274 SYS ▲ 12.57 %
30/05 0.36727575 SYS ▲ 69.23 %
31/05 0.5192954 SYS ▲ 41.39 %
01/06 0.52367724 SYS ▲ 0.84 %
02/06 0.53278116 SYS ▲ 1.74 %
03/06 0.53569492 SYS ▲ 0.55 %
04/06 0.54323108 SYS ▲ 1.41 %
05/06 0.56547135 SYS ▲ 4.09 %
06/06 0.57845412 SYS ▲ 2.3 %
07/06 0.58393356 SYS ▲ 0.95 %
08/06 0.57540665 SYS ▼ -1.46 %
09/06 0.57446193 SYS ▼ -0.16 %
10/06 0.43525981 SYS ▼ -24.23 %
11/06 0.24666116 SYS ▼ -43.33 %
12/06 0.2560688 SYS ▲ 3.81 %
13/06 0.25750033 SYS ▲ 0.56 %
14/06 0.26378453 SYS ▲ 2.44 %
15/06 0.26755288 SYS ▲ 1.43 %
16/06 0.27134395 SYS ▲ 1.42 %
17/06 0.29333343 SYS ▲ 8.1 %
18/06 0.30420555 SYS ▲ 3.71 %
19/06 0.3047335 SYS ▲ 0.17 %
20/06 0.30146893 SYS ▼ -1.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.21167287 SYS ▲ 4.31 %
03/06 — 09/06 0.20485503 SYS ▼ -3.22 %
10/06 — 16/06 0.20614458 SYS ▲ 0.63 %
17/06 — 23/06 0.5099562 SYS ▲ 147.38 %
24/06 — 30/06 0.40440272 SYS ▼ -20.7 %
01/07 — 07/07 0.27203542 SYS ▼ -32.73 %
08/07 — 14/07 0.27662637 SYS ▲ 1.69 %
15/07 — 21/07 0.24052603 SYS ▼ -13.05 %
22/07 — 28/07 0.24363134 SYS ▲ 1.29 %
29/07 — 04/08 0.19858305 SYS ▼ -18.49 %
05/08 — 11/08 0.09547741 SYS ▼ -51.92 %
12/08 — 18/08 0.00632578 SYS ▼ -93.37 %

Lunyr/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20418734 SYS ▲ 0.62 %
07/2024 0.1961847 SYS ▼ -3.92 %
08/2024 0.30878174 SYS ▲ 57.39 %
09/2024 0.02329324 SYS ▼ -92.46 %
10/2024 0.01724869 SYS ▼ -25.95 %
11/2024 0.02224677 SYS ▲ 28.98 %
12/2024 0.03205185 SYS ▲ 44.07 %
01/2025 0.00442895 SYS ▼ -86.18 %
02/2025 0.00449351 SYS ▲ 1.46 %
03/2025 0.00992338 SYS ▲ 120.84 %
04/2025 0.00700182 SYS ▼ -29.44 %

Lunyr/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12497347 SYS
Tối đa 0.39256559 SYS
Bình quân gia quyền 0.23679608 SYS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12370124 SYS
Tối đa 0.39256559 SYS
Bình quân gia quyền 0.20008106 SYS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12370124 SYS
Tối đa 0.39256559 SYS
Bình quân gia quyền 0.20008106 SYS

Chia sẻ một liên kết đến LUN/SYS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu