Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/SLL
Lịch sử thay đổi trong LUN/SLL tỷ giá
LUN/SLL tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 462.11 SLL
▼ -0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 5.88% (436.43 SLL — 462.11 SLL)
Thay đổi trong LUN/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 18.32% (390.57 SLL — 462.11 SLL)
Thay đổi trong LUN/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 18.32% (390.57 SLL — 462.11 SLL)
Thay đổi trong LUN/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -92.26% (5,970 SLL — 462.11 SLL)
Lunyr/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 464 SLL | ▲ 0.41 % |
24/05 | 465.07 SLL | ▲ 0.23 % |
25/05 | 469.75 SLL | ▲ 1.01 % |
26/05 | 467.86 SLL | ▼ -0.4 % |
27/05 | 467.31 SLL | ▼ -0.12 % |
28/05 | 460.83 SLL | ▼ -1.39 % |
29/05 | 461.34 SLL | ▲ 0.11 % |
30/05 | 506.34 SLL | ▲ 9.76 % |
31/05 | 866.69 SLL | ▲ 71.17 % |
01/06 | 1,083 SLL | ▲ 24.96 % |
02/06 | 1,066 SLL | ▼ -1.6 % |
03/06 | 1,070 SLL | ▲ 0.4 % |
04/06 | 1,066 SLL | ▼ -0.33 % |
05/06 | 1,079 SLL | ▲ 1.13 % |
06/06 | 1,105 SLL | ▲ 2.48 % |
07/06 | 1,131 SLL | ▲ 2.33 % |
08/06 | 1,149 SLL | ▲ 1.62 % |
09/06 | 1,146 SLL | ▼ -0.32 % |
10/06 | 1,149 SLL | ▲ 0.3 % |
11/06 | 846 SLL | ▼ -26.38 % |
12/06 | 450.79 SLL | ▼ -46.71 % |
13/06 | 470.75 SLL | ▲ 4.43 % |
14/06 | 474.43 SLL | ▲ 0.78 % |
15/06 | 478.78 SLL | ▲ 0.92 % |
16/06 | 477.67 SLL | ▼ -0.23 % |
17/06 | 472.38 SLL | ▼ -1.11 % |
18/06 | 457.66 SLL | ▼ -3.12 % |
19/06 | 449.36 SLL | ▼ -1.81 % |
20/06 | 452.77 SLL | ▲ 0.76 % |
21/06 | 450.73 SLL | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 474.9 SLL | ▲ 2.77 % |
03/06 — 09/06 | 486.33 SLL | ▲ 2.41 % |
10/06 — 16/06 | 499 SLL | ▲ 2.61 % |
17/06 — 23/06 | 1,413 SLL | ▲ 183.16 % |
24/06 — 30/06 | 941.37 SLL | ▼ -33.38 % |
01/07 — 07/07 | 628.46 SLL | ▼ -33.24 % |
08/07 — 14/07 | 616.18 SLL | ▼ -1.96 % |
15/07 — 21/07 | 538.31 SLL | ▼ -12.64 % |
22/07 — 28/07 | 569.08 SLL | ▲ 5.72 % |
29/07 — 04/08 | 597.59 SLL | ▲ 5.01 % |
05/08 — 11/08 | 456.66 SLL | ▼ -23.58 % |
12/08 — 18/08 | 82.13 SLL | ▼ -82.02 % |
Lunyr/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 598.77 SLL | ▲ 29.57 % |
07/2024 | 824.82 SLL | ▲ 37.75 % |
08/2024 | 1,184 SLL | ▲ 43.51 % |
09/2024 | -29.99 SLL | ▼ -102.53 % |
10/2024 | -20.12 SLL | ▼ -32.92 % |
11/2024 | -15.83 SLL | ▼ -21.31 % |
12/2024 | -17.47 SLL | ▲ 10.35 % |
01/2025 | -3.83 SLL | ▼ -78.1 % |
02/2025 | -4 SLL | ▲ 4.44 % |
03/2025 | -7.67 SLL | ▲ 91.89 % |
04/2025 | -4.19 SLL | ▼ -45.37 % |
Lunyr/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 423.55 SLL |
Tối đa | 1,166 SLL |
Bình quân gia quyền | 701.09 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 387.42 SLL |
Tối đa | 1,166 SLL |
Bình quân gia quyền | 603.06 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 387.42 SLL |
Tối đa | 1,166 SLL |
Bình quân gia quyền | 603.06 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: