Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/NULS
Lịch sử thay đổi trong LUN/NULS tỷ giá
LUN/NULS tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.11246991 NULS
▲ 5.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 42.31% (0.07903253 NULS — 0.11246991 NULS)
Thay đổi trong LUN/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 48.63% (0.0756689 NULS — 0.11246991 NULS)
Thay đổi trong LUN/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 48.63% (0.0756689 NULS — 0.11246991 NULS)
Thay đổi trong LUN/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -96.69% (3.395719 NULS — 0.11246991 NULS)
Lunyr/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.11461281 NULS | ▲ 1.91 % |
23/05 | 0.11373235 NULS | ▼ -0.77 % |
24/05 | 0.11406072 NULS | ▲ 0.29 % |
25/05 | 0.11392549 NULS | ▼ -0.12 % |
26/05 | 0.11005709 NULS | ▼ -3.4 % |
27/05 | 0.10838032 NULS | ▼ -1.52 % |
28/05 | 0.10866135 NULS | ▲ 0.26 % |
29/05 | 0.12695348 NULS | ▲ 16.83 % |
30/05 | 0.2121143 NULS | ▲ 67.08 % |
31/05 | 0.29904475 NULS | ▲ 40.98 % |
01/06 | 0.29877717 NULS | ▼ -0.09 % |
02/06 | 0.30264974 NULS | ▲ 1.3 % |
03/06 | 0.30571653 NULS | ▲ 1.01 % |
04/06 | 0.31008162 NULS | ▲ 1.43 % |
05/06 | 0.31938619 NULS | ▲ 3 % |
06/06 | 0.32691823 NULS | ▲ 2.36 % |
07/06 | 0.33128749 NULS | ▲ 1.34 % |
08/06 | 0.32666059 NULS | ▼ -1.4 % |
09/06 | 0.32488527 NULS | ▼ -0.54 % |
10/06 | 0.24291439 NULS | ▼ -25.23 % |
11/06 | 0.13832606 NULS | ▼ -43.06 % |
12/06 | 0.14196256 NULS | ▲ 2.63 % |
13/06 | 0.14351209 NULS | ▲ 1.09 % |
14/06 | 0.14389475 NULS | ▲ 0.27 % |
15/06 | 0.14414279 NULS | ▲ 0.17 % |
16/06 | 0.14720949 NULS | ▲ 2.13 % |
17/06 | 0.1503513 NULS | ▲ 2.13 % |
18/06 | 0.15457269 NULS | ▲ 2.81 % |
19/06 | 0.15311879 NULS | ▼ -0.94 % |
20/06 | 0.14951007 NULS | ▼ -2.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.11414867 NULS | ▲ 1.49 % |
03/06 — 09/06 | 0.11280994 NULS | ▼ -1.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.11471992 NULS | ▲ 1.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.29046181 NULS | ▲ 153.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.22582819 NULS | ▼ -22.25 % |
01/07 — 07/07 | 0.13946795 NULS | ▼ -38.24 % |
08/07 — 14/07 | 0.13806179 NULS | ▼ -1.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.11542058 NULS | ▼ -16.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.12477109 NULS | ▲ 8.1 % |
29/07 — 04/08 | 0.11090571 NULS | ▼ -11.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.07581684 NULS | ▼ -31.64 % |
12/08 — 18/08 | 0.01093783 NULS | ▼ -85.57 % |
Lunyr/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10956686 NULS | ▼ -2.58 % |
07/2024 | 0.10190887 NULS | ▼ -6.99 % |
08/2024 | 0.08332517 NULS | ▼ -18.24 % |
09/2024 | 0.02384751 NULS | ▼ -71.38 % |
10/2024 | 0.02104397 NULS | ▼ -11.76 % |
11/2024 | 0.01781942 NULS | ▼ -15.32 % |
12/2024 | 0.02677544 NULS | ▲ 50.26 % |
01/2025 | 0.00512892 NULS | ▼ -80.84 % |
02/2025 | 0.00517224 NULS | ▲ 0.84 % |
03/2025 | 0.01156362 NULS | ▲ 123.57 % |
04/2025 | 0.00729563 NULS | ▼ -36.91 % |
Lunyr/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07578873 NULS |
Tối đa | 0.24231635 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.14364183 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07214087 NULS |
Tối đa | 0.24231635 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.12063859 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07214087 NULS |
Tối đa | 0.24231635 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.12063859 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: