Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/NMC
Lịch sử thay đổi trong LUN/NMC tỷ giá
LUN/NMC tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.01614907 NMC
▲ 3.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 10.66% (0.01459367 NMC — 0.01614907 NMC)
Thay đổi trong LUN/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 6.78% (0.01512429 NMC — 0.01614907 NMC)
Thay đổi trong LUN/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 6.78% (0.01512429 NMC — 0.01614907 NMC)
Thay đổi trong LUN/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -99.02% (1.643397 NMC — 0.01614907 NMC)
Lunyr/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/06 | 0.01596857 NMC | ▼ -1.12 % |
04/06 | 0.01634465 NMC | ▲ 2.36 % |
05/06 | 0.01683682 NMC | ▲ 3.01 % |
06/06 | 0.01685764 NMC | ▲ 0.12 % |
07/06 | 0.01679754 NMC | ▼ -0.36 % |
08/06 | 0.01666941 NMC | ▼ -0.76 % |
09/06 | 0.01656709 NMC | ▼ -0.61 % |
10/06 | 0.01817438 NMC | ▲ 9.7 % |
11/06 | 0.02961067 NMC | ▲ 62.93 % |
12/06 | 0.04431982 NMC | ▲ 49.68 % |
13/06 | 0.04368006 NMC | ▼ -1.44 % |
14/06 | 0.04298209 NMC | ▼ -1.6 % |
15/06 | 0.04293412 NMC | ▼ -0.11 % |
16/06 | 0.04334936 NMC | ▲ 0.97 % |
17/06 | 0.0434682 NMC | ▲ 0.27 % |
18/06 | 0.04414497 NMC | ▲ 1.56 % |
19/06 | 0.04519915 NMC | ▲ 2.39 % |
20/06 | 0.04469382 NMC | ▼ -1.12 % |
21/06 | 0.04437663 NMC | ▼ -0.71 % |
22/06 | 0.02729965 NMC | ▼ -38.48 % |
23/06 | 0.01945463 NMC | ▼ -28.74 % |
24/06 | 0.01920097 NMC | ▼ -1.3 % |
25/06 | 0.01838887 NMC | ▼ -4.23 % |
26/06 | 0.01847125 NMC | ▲ 0.45 % |
27/06 | 0.01855062 NMC | ▲ 0.43 % |
28/06 | 0.01804705 NMC | ▼ -2.71 % |
29/06 | 0.01787175 NMC | ▼ -0.97 % |
30/06 | 0.0174268 NMC | ▼ -2.49 % |
01/07 | 0.01687836 NMC | ▼ -3.15 % |
02/07 | 0.01721767 NMC | ▲ 2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.01594595 NMC | ▼ -1.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.0158811 NMC | ▼ -0.41 % |
17/06 — 23/06 | 0.01652898 NMC | ▲ 4.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.04374912 NMC | ▲ 164.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.02675916 NMC | ▼ -38.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.01874113 NMC | ▼ -29.96 % |
15/07 — 21/07 | 0.01807455 NMC | ▼ -3.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.01650446 NMC | ▼ -8.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.01582137 NMC | ▼ -4.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.01654845 NMC | ▲ 4.6 % |
12/08 — 18/08 | 0.00779049 NMC | ▼ -52.92 % |
19/08 — 25/08 | 0.00078216 NMC | ▼ -89.96 % |
Lunyr/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.01608777 NMC | ▼ -0.38 % |
08/2024 | 0.02271925 NMC | ▲ 41.22 % |
08/2024 | 0.03697034 NMC | ▲ 62.73 % |
09/2024 | 0.0154993 NMC | ▼ -58.08 % |
10/2024 | 0.00906578 NMC | ▼ -41.51 % |
11/2024 | 0.00735592 NMC | ▼ -18.86 % |
12/2024 | 0.00700521 NMC | ▼ -4.77 % |
01/2025 | -0.0021539 NMC | ▼ -130.75 % |
02/2025 | -0.00213317 NMC | ▼ -0.96 % |
03/2025 | -0.00362054 NMC | ▲ 69.73 % |
04/2025 | -0.00152948 NMC | ▼ -57.76 % |
Lunyr/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01442216 NMC |
Tối đa | 0.04169287 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.02509818 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01429583 NMC |
Tối đa | 0.04169287 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.02158579 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01429583 NMC |
Tối đa | 0.04169287 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.02158579 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: