Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/NGC

Lịch sử thay đổi trong LUN/NGC tỷ giá

LUN/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 LUN = 0.17445907 NGC
▼ -1.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 0.38% (0.17379195 NGC — 0.17445907 NGC)

Thay đổi trong LUN/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 0.38% (0.17379195 NGC — 0.17445907 NGC)

Thay đổi trong LUN/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 0.38% (0.17379195 NGC — 0.17445907 NGC)

Thay đổi trong LUN/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -99.66% (51.955 NGC — 0.17445907 NGC)

Lunyr/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.19538317 NGC ▲ 11.99 %
24/05 0.21290736 NGC ▲ 8.97 %
25/05 0.19557187 NGC ▼ -8.14 %
26/05 0.18098752 NGC ▼ -7.46 %
27/05 0.16533563 NGC ▼ -8.65 %
28/05 0.17091078 NGC ▲ 3.37 %
29/05 0.20238183 NGC ▲ 18.41 %
30/05 0.22384259 NGC ▲ 10.6 %
31/05 0.23081463 NGC ▲ 3.11 %
01/06 0.25587925 NGC ▲ 10.86 %
02/06 0.28238081 NGC ▲ 10.36 %
03/06 0.26329726 NGC ▼ -6.76 %
04/06 0.25211119 NGC ▼ -4.25 %
05/06 0.25157402 NGC ▼ -0.21 %
06/06 0.26741569 NGC ▲ 6.3 %
07/06 0.29449476 NGC ▲ 10.13 %
08/06 0.30428508 NGC ▲ 3.32 %
09/06 0.29341194 NGC ▼ -3.57 %
10/06 0.2900866 NGC ▼ -1.13 %
11/06 0.29441131 NGC ▲ 1.49 %
12/06 0.30312169 NGC ▲ 2.96 %
13/06 0.2605255 NGC ▼ -14.05 %
14/06 0.24245264 NGC ▼ -6.94 %
15/06 0.2227596 NGC ▼ -8.12 %
16/06 0.04192938 NGC ▼ -81.18 %
17/06 0.04833933 NGC ▲ 15.29 %
18/06 0.04878232 NGC ▲ 0.92 %
19/06 0.03548423 NGC ▼ -27.26 %
20/06 0.03783528 NGC ▲ 6.63 %
21/06 0.03891441 NGC ▲ 2.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.15686958 NGC ▼ -10.08 %
03/06 — 09/06 0.16657376 NGC ▲ 6.19 %
10/06 — 16/06 0.16651533 NGC ▼ -0.04 %
17/06 — 23/06 0.12859879 NGC ▼ -22.77 %
24/06 — 30/06 0.10099765 NGC ▼ -21.46 %
01/07 — 07/07 0.08574875 NGC ▼ -15.1 %
08/07 — 14/07 0.05620266 NGC ▼ -34.46 %
15/07 — 21/07 0.08085193 NGC ▲ 43.86 %
22/07 — 28/07 0.11141177 NGC ▲ 37.8 %
29/07 — 04/08 0.12193972 NGC ▲ 9.45 %
05/08 — 11/08 0.0968617 NGC ▼ -20.57 %
12/08 — 18/08 -0.00885583 NGC ▼ -109.14 %

Lunyr/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.15528422 NGC ▼ -10.99 %
07/2024 0.0485233 NGC ▼ -68.75 %
08/2024 0.10074613 NGC ▲ 107.62 %
09/2024 -0.01235799 NGC ▼ -112.27 %
10/2024 -0.01019578 NGC ▼ -17.5 %
11/2024 -0.00663883 NGC ▼ -34.89 %
12/2024 -0.00325322 NGC ▼ -51 %
01/2025 -0.00021729 NGC ▼ -93.32 %
02/2025 -0.00019604 NGC ▼ -9.78 %
03/2025 -0.00021247 NGC ▲ 8.38 %

Lunyr/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16191124 NGC
Tối đa 0.21223696 NGC
Bình quân gia quyền 0.18504357 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16191124 NGC
Tối đa 0.21223696 NGC
Bình quân gia quyền 0.18504357 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16191124 NGC
Tối đa 0.21223696 NGC
Bình quân gia quyền 0.18504357 NGC

Chia sẻ một liên kết đến LUN/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu