Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/NEU
Lịch sử thay đổi trong LUN/NEU tỷ giá
LUN/NEU tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.02865439 NEU
▲ 6.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 70.16% (0.01683928 NEU — 0.02865439 NEU)
Thay đổi trong LUN/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 129.4% (0.01249099 NEU — 0.02865439 NEU)
Thay đổi trong LUN/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 129.4% (0.01249099 NEU — 0.02865439 NEU)
Thay đổi trong LUN/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -99.6% (7.103432 NEU — 0.02865439 NEU)
Lunyr/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.03039789 NEU | ▲ 6.08 % |
22/05 | 0.02967069 NEU | ▼ -2.39 % |
23/05 | 0.02707573 NEU | ▼ -8.75 % |
24/05 | 0.02369593 NEU | ▼ -12.48 % |
25/05 | 0.02064202 NEU | ▼ -12.89 % |
26/05 | 0.02344743 NEU | ▲ 13.59 % |
27/05 | 0.02121082 NEU | ▼ -9.54 % |
28/05 | 0.02079631 NEU | ▼ -1.95 % |
29/05 | 0.04317017 NEU | ▲ 107.59 % |
30/05 | 0.05711348 NEU | ▲ 32.3 % |
31/05 | 0.06123194 NEU | ▲ 7.21 % |
01/06 | 0.06777138 NEU | ▲ 10.68 % |
02/06 | 0.07455102 NEU | ▲ 10 % |
03/06 | 0.08041027 NEU | ▲ 7.86 % |
04/06 | 0.08302357 NEU | ▲ 3.25 % |
05/06 | 0.09176539 NEU | ▲ 10.53 % |
06/06 | 0.09031445 NEU | ▼ -1.58 % |
07/06 | 0.09119388 NEU | ▲ 0.97 % |
08/06 | 0.1003993 NEU | ▲ 10.09 % |
09/06 | 0.0712167 NEU | ▼ -29.07 % |
10/06 | 0.044107 NEU | ▼ -38.07 % |
11/06 | 0.04733025 NEU | ▲ 7.31 % |
12/06 | 0.04532745 NEU | ▼ -4.23 % |
13/06 | 0.04417929 NEU | ▼ -2.53 % |
14/06 | 0.04529373 NEU | ▲ 2.52 % |
15/06 | 0.04781459 NEU | ▲ 5.57 % |
16/06 | 0.04693751 NEU | ▼ -1.83 % |
17/06 | 0.04558452 NEU | ▼ -2.88 % |
18/06 | 0.04621539 NEU | ▲ 1.38 % |
19/06 | 0.04735216 NEU | ▲ 2.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03448868 NEU | ▲ 20.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.03722112 NEU | ▲ 7.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.03421516 NEU | ▼ -8.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.1074264 NEU | ▲ 213.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.0983607 NEU | ▼ -8.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.0719891 NEU | ▼ -26.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.071579 NEU | ▼ -0.57 % |
15/07 — 21/07 | 0.06419713 NEU | ▼ -10.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.06608282 NEU | ▲ 2.94 % |
29/07 — 04/08 | 0.07054662 NEU | ▲ 6.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.04594295 NEU | ▼ -34.88 % |
12/08 — 18/08 | -0.0160533 NEU | ▼ -134.94 % |
Lunyr/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01343793 NEU | ▼ -53.1 % |
07/2024 | 0.01933762 NEU | ▲ 43.9 % |
08/2024 | 0.03448113 NEU | ▲ 78.31 % |
09/2024 | 0.00372406 NEU | ▼ -89.2 % |
10/2024 | 0.00180841 NEU | ▼ -51.44 % |
11/2024 | 0.00166498 NEU | ▼ -7.93 % |
12/2024 | 0.00215472 NEU | ▲ 29.41 % |
01/2025 | -0.00082585 NEU | ▼ -138.33 % |
02/2025 | -0.00100915 NEU | ▲ 22.2 % |
03/2025 | -0.00318435 NEU | ▲ 215.55 % |
04/2025 | -0.00209671 NEU | ▼ -34.16 % |
Lunyr/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01251354 NEU |
Tối đa | 0.05449945 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.02942322 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01133169 NEU |
Tối đa | 0.05449945 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.02425226 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01133169 NEU |
Tối đa | 0.05449945 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.02425226 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: