Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/MTL

Lịch sử thay đổi trong LUN/MTL tỷ giá

LUN/MTL tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 0.02296281 MTL
▲ 2.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 33.22% (0.01723722 MTL — 0.02296281 MTL)

Thay đổi trong LUN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 34.64% (0.01705514 MTL — 0.02296281 MTL)

Thay đổi trong LUN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 34.64% (0.01705514 MTL — 0.02296281 MTL)

Thay đổi trong LUN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.07% (2.464611 MTL — 0.02296281 MTL)

Lunyr/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.02337656 MTL ▲ 1.8 %
23/05 0.02257448 MTL ▼ -3.43 %
24/05 0.02271936 MTL ▲ 0.64 %
25/05 0.02265285 MTL ▼ -0.29 %
26/05 0.02247712 MTL ▼ -0.78 %
27/05 0.02237456 MTL ▼ -0.46 %
28/05 0.02231054 MTL ▼ -0.29 %
29/05 0.02618345 MTL ▲ 17.36 %
30/05 0.04320344 MTL ▲ 65 %
31/05 0.05900806 MTL ▲ 36.58 %
01/06 0.0586347 MTL ▼ -0.63 %
02/06 0.05895036 MTL ▲ 0.54 %
03/06 0.05804627 MTL ▼ -1.53 %
04/06 0.06090607 MTL ▲ 4.93 %
05/06 0.0621909 MTL ▲ 2.11 %
06/06 0.06165039 MTL ▼ -0.87 %
07/06 0.06242062 MTL ▲ 1.25 %
08/06 0.06209534 MTL ▼ -0.52 %
09/06 0.06336521 MTL ▲ 2.05 %
10/06 0.04806596 MTL ▼ -24.14 %
11/06 0.02748219 MTL ▼ -42.82 %
12/06 0.02824875 MTL ▲ 2.79 %
13/06 0.02825428 MTL ▲ 0.02 %
14/06 0.02724796 MTL ▼ -3.56 %
15/06 0.02527672 MTL ▼ -7.23 %
16/06 0.02724588 MTL ▲ 7.79 %
17/06 0.02945516 MTL ▲ 8.11 %
18/06 0.0306452 MTL ▲ 4.04 %
19/06 0.03077401 MTL ▲ 0.42 %
20/06 0.02983571 MTL ▼ -3.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02216072 MTL ▼ -3.49 %
03/06 — 09/06 0.0216544 MTL ▼ -2.28 %
10/06 — 16/06 0.0220716 MTL ▲ 1.93 %
17/06 — 23/06 0.05145205 MTL ▲ 133.11 %
24/06 — 30/06 0.04206699 MTL ▼ -18.24 %
01/07 — 07/07 0.02450787 MTL ▼ -41.74 %
08/07 — 14/07 0.02468899 MTL ▲ 0.74 %
15/07 — 21/07 0.02068096 MTL ▼ -16.23 %
22/07 — 28/07 0.02187543 MTL ▲ 5.78 %
29/07 — 04/08 0.02213373 MTL ▲ 1.18 %
05/08 — 11/08 0.01589851 MTL ▼ -28.17 %
12/08 — 18/08 0.00051616 MTL ▼ -96.75 %

Lunyr/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0222785 MTL ▼ -2.98 %
07/2024 0.02832166 MTL ▲ 27.13 %
08/2024 0.04369068 MTL ▲ 54.27 %
09/2024 0.01009894 MTL ▼ -76.89 %
10/2024 0.00693944 MTL ▼ -31.29 %
11/2024 0.00510317 MTL ▼ -26.46 %
12/2024 0.00611032 MTL ▲ 19.74 %
01/2025 0.0008447 MTL ▼ -86.18 %
02/2025 0.00074611 MTL ▼ -11.67 %
03/2025 0.00169647 MTL ▲ 127.38 %
04/2025 0.00103748 MTL ▼ -38.84 %

Lunyr/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01659456 MTL
Tối đa 0.05042636 MTL
Bình quân gia quyền 0.02991201 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01603885 MTL
Tối đa 0.05042636 MTL
Bình quân gia quyền 0.02545961 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01603885 MTL
Tối đa 0.05042636 MTL
Bình quân gia quyền 0.02545961 MTL

Chia sẻ một liên kết đến LUN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu