Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/MED
Lịch sử thay đổi trong LUN/MED tỷ giá
LUN/MED tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 1.622385 MED
▲ 1.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 36.33% (1.190069 MED — 1.622385 MED)
Thay đổi trong LUN/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 27.53% (1.272169 MED — 1.622385 MED)
Thay đổi trong LUN/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 27.53% (1.272169 MED — 1.622385 MED)
Thay đổi trong LUN/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -99.35% (249.32 MED — 1.622385 MED)
Lunyr/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.66411 MED | ▲ 2.57 % |
23/05 | 1.707806 MED | ▲ 2.63 % |
24/05 | 1.718815 MED | ▲ 0.64 % |
25/05 | 1.696638 MED | ▼ -1.29 % |
26/05 | 1.703379 MED | ▲ 0.4 % |
27/05 | 1.703903 MED | ▲ 0.03 % |
28/05 | 1.693024 MED | ▼ -0.64 % |
29/05 | 1.952955 MED | ▲ 15.35 % |
30/05 | 3.199791 MED | ▲ 63.84 % |
31/05 | 4.367229 MED | ▲ 36.48 % |
01/06 | 4.325955 MED | ▼ -0.95 % |
02/06 | 4.34111 MED | ▲ 0.35 % |
03/06 | 4.391176 MED | ▲ 1.15 % |
04/06 | 4.434062 MED | ▲ 0.98 % |
05/06 | 4.467599 MED | ▲ 0.76 % |
06/06 | 4.534052 MED | ▲ 1.49 % |
07/06 | 4.665741 MED | ▲ 2.9 % |
08/06 | 4.648373 MED | ▼ -0.37 % |
09/06 | 4.691818 MED | ▲ 0.93 % |
10/06 | 3.527104 MED | ▼ -24.82 % |
11/06 | 2.013998 MED | ▼ -42.9 % |
12/06 | 2.158676 MED | ▲ 7.18 % |
13/06 | 2.129418 MED | ▼ -1.36 % |
14/06 | 2.148421 MED | ▲ 0.89 % |
15/06 | 2.159437 MED | ▲ 0.51 % |
16/06 | 2.167478 MED | ▲ 0.37 % |
17/06 | 2.195339 MED | ▲ 1.29 % |
18/06 | 2.247259 MED | ▲ 2.36 % |
19/06 | 2.247254 MED | ▼ -0 % |
20/06 | 2.232001 MED | ▼ -0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.588362 MED | ▼ -2.1 % |
03/06 — 09/06 | 1.444694 MED | ▼ -9.05 % |
10/06 — 16/06 | 1.590545 MED | ▲ 10.1 % |
17/06 — 23/06 | 3.716959 MED | ▲ 133.69 % |
24/06 — 30/06 | 2.920589 MED | ▼ -21.43 % |
01/07 — 07/07 | 1.78807 MED | ▼ -38.78 % |
08/07 — 14/07 | 1.805236 MED | ▲ 0.96 % |
15/07 — 21/07 | 1.622017 MED | ▼ -10.15 % |
22/07 — 28/07 | 1.636678 MED | ▲ 0.9 % |
29/07 — 04/08 | 1.728763 MED | ▲ 5.63 % |
05/08 — 11/08 | 1.281601 MED | ▼ -25.87 % |
12/08 — 18/08 | 0.04886992 MED | ▼ -96.19 % |
Lunyr/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.653363 MED | ▲ 1.91 % |
07/2024 | 1.464405 MED | ▼ -11.43 % |
08/2024 | 2.457301 MED | ▲ 67.8 % |
09/2024 | 0.51106079 MED | ▼ -79.2 % |
10/2024 | 0.35011827 MED | ▼ -31.49 % |
11/2024 | 0.24656925 MED | ▼ -29.58 % |
12/2024 | 0.25791523 MED | ▲ 4.6 % |
01/2025 | 0.03711278 MED | ▼ -85.61 % |
02/2025 | 0.0365721 MED | ▼ -1.46 % |
03/2025 | 0.07334793 MED | ▲ 100.56 % |
04/2025 | 0.04705601 MED | ▼ -35.85 % |
Lunyr/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.214481 MED |
Tối đa | 3.542063 MED |
Bình quân gia quyền | 2.144839 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.118996 MED |
Tối đa | 3.542063 MED |
Bình quân gia quyền | 1.831478 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.118996 MED |
Tối đa | 3.542063 MED |
Bình quân gia quyền | 1.831478 MED |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: