Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/IRR
Lịch sử thay đổi trong LUN/IRR tỷ giá
LUN/IRR tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 989.15 IRR
▼ -0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 5.95% (933.63 IRR — 989.15 IRR)
Thay đổi trong LUN/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 18.32% (836.01 IRR — 989.15 IRR)
Thay đổi trong LUN/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 18.32% (836.01 IRR — 989.15 IRR)
Thay đổi trong LUN/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -96.25% (26,347 IRR — 989.15 IRR)
Lunyr/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 993.18 IRR | ▲ 0.41 % |
23/05 | 996.41 IRR | ▲ 0.32 % |
24/05 | 1,008 IRR | ▲ 1.13 % |
25/05 | 1,004 IRR | ▼ -0.34 % |
26/05 | 1,002 IRR | ▼ -0.21 % |
27/05 | 990.18 IRR | ▼ -1.19 % |
28/05 | 992.16 IRR | ▲ 0.2 % |
29/05 | 1,130 IRR | ▲ 13.85 % |
30/05 | 1,789 IRR | ▲ 58.35 % |
31/05 | 2,403 IRR | ▲ 34.36 % |
01/06 | 2,376 IRR | ▼ -1.12 % |
02/06 | 2,391 IRR | ▲ 0.61 % |
03/06 | 2,384 IRR | ▼ -0.3 % |
04/06 | 2,406 IRR | ▲ 0.94 % |
05/06 | 2,478 IRR | ▲ 3 % |
06/06 | 2,524 IRR | ▲ 1.84 % |
07/06 | 2,561 IRR | ▲ 1.46 % |
08/06 | 2,554 IRR | ▼ -0.27 % |
09/06 | 2,564 IRR | ▲ 0.39 % |
10/06 | 1,899 IRR | ▼ -25.93 % |
11/06 | 1,064 IRR | ▼ -43.99 % |
12/06 | 1,112 IRR | ▲ 4.58 % |
13/06 | 1,118 IRR | ▲ 0.52 % |
14/06 | 1,125 IRR | ▲ 0.65 % |
15/06 | 1,123 IRR | ▼ -0.19 % |
16/06 | 1,114 IRR | ▼ -0.81 % |
17/06 | 1,070 IRR | ▼ -3.97 % |
18/06 | 1,049 IRR | ▼ -1.93 % |
19/06 | 1,054 IRR | ▲ 0.44 % |
20/06 | 1,047 IRR | ▼ -0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,024 IRR | ▲ 3.56 % |
03/06 — 09/06 | 1,058 IRR | ▲ 3.32 % |
10/06 — 16/06 | 1,102 IRR | ▲ 4.09 % |
17/06 — 23/06 | 2,397 IRR | ▲ 117.58 % |
24/06 — 30/06 | 1,863 IRR | ▼ -22.28 % |
01/07 — 07/07 | 1,045 IRR | ▼ -43.91 % |
08/07 — 14/07 | 1,033 IRR | ▼ -1.17 % |
15/07 — 21/07 | 907.3 IRR | ▼ -12.13 % |
22/07 — 28/07 | 963.15 IRR | ▲ 6.16 % |
29/07 — 04/08 | 1,048 IRR | ▲ 8.86 % |
05/08 — 11/08 | 769.83 IRR | ▼ -26.57 % |
12/08 — 18/08 | 113.11 IRR | ▼ -85.31 % |
Lunyr/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,143 IRR | ▲ 15.56 % |
07/2024 | 1,462 IRR | ▲ 27.89 % |
08/2024 | 5,279 IRR | ▲ 261.14 % |
09/2024 | 592.5 IRR | ▼ -88.78 % |
10/2024 | 373.51 IRR | ▼ -36.96 % |
11/2024 | 293.07 IRR | ▼ -21.53 % |
12/2024 | 316.77 IRR | ▲ 8.09 % |
01/2025 | 68.26 IRR | ▼ -78.45 % |
02/2025 | 72.83 IRR | ▲ 6.7 % |
03/2025 | 142.84 IRR | ▲ 96.13 % |
04/2025 | 82.4 IRR | ▼ -42.32 % |
Lunyr/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 906.07 IRR |
Tối đa | 2,495 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,500 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 829.27 IRR |
Tối đa | 2,495 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,290 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 829.27 IRR |
Tối đa | 2,495 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,290 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: