Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại ICON
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/ICX
Lịch sử thay đổi trong LUN/ICX tỷ giá
LUN/ICX tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.09688255 ICX
▲ 10.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/ICON, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong ICON.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/ICX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/ICX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/ICON, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/ICX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 37.18% (0.07062185 ICX — 0.09688255 ICX)
Thay đổi trong LUN/ICX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi -1.44% (0.09829806 ICX — 0.09688255 ICX)
Thay đổi trong LUN/ICX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi -1.44% (0.09829806 ICX — 0.09688255 ICX)
Thay đổi trong LUN/ICX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi -96.09% (2.475257 ICX — 0.09688255 ICX)
Lunyr/ICON dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/ICON dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.10053952 ICX | ▲ 3.77 % |
23/05 | 0.1022204 ICX | ▲ 1.67 % |
24/05 | 0.09097002 ICX | ▼ -11.01 % |
25/05 | 0.07979244 ICX | ▼ -12.29 % |
26/05 | 0.0822489 ICX | ▲ 3.08 % |
27/05 | 0.0846086 ICX | ▲ 2.87 % |
28/05 | 0.08736837 ICX | ▲ 3.26 % |
29/05 | 0.10310071 ICX | ▲ 18.01 % |
30/05 | 0.17202905 ICX | ▲ 66.86 % |
31/05 | 0.24302947 ICX | ▲ 41.27 % |
01/06 | 0.23615639 ICX | ▼ -2.83 % |
02/06 | 0.24470954 ICX | ▲ 3.62 % |
03/06 | 0.24932429 ICX | ▲ 1.89 % |
04/06 | 0.25328724 ICX | ▲ 1.59 % |
05/06 | 0.26677649 ICX | ▲ 5.33 % |
06/06 | 0.26476262 ICX | ▼ -0.75 % |
07/06 | 0.252118 ICX | ▼ -4.78 % |
08/06 | 0.25423853 ICX | ▲ 0.84 % |
09/06 | 0.25845608 ICX | ▲ 1.66 % |
10/06 | 0.19652265 ICX | ▼ -23.96 % |
11/06 | 0.11553541 ICX | ▼ -41.21 % |
12/06 | 0.11734125 ICX | ▲ 1.56 % |
13/06 | 0.11754891 ICX | ▲ 0.18 % |
14/06 | 0.11731588 ICX | ▼ -0.2 % |
15/06 | 0.11860038 ICX | ▲ 1.09 % |
16/06 | 0.12036488 ICX | ▲ 1.49 % |
17/06 | 0.12724328 ICX | ▲ 5.71 % |
18/06 | 0.13263825 ICX | ▲ 4.24 % |
19/06 | 0.12765953 ICX | ▼ -3.75 % |
20/06 | 0.12287392 ICX | ▼ -3.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/ICON cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/ICON dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.06577762 ICX | ▼ -32.11 % |
03/06 — 09/06 | 0.06240927 ICX | ▼ -5.12 % |
10/06 — 16/06 | 0.05747902 ICX | ▼ -7.9 % |
17/06 — 23/06 | 0.1483294 ICX | ▲ 158.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.11615489 ICX | ▼ -21.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.07456831 ICX | ▼ -35.8 % |
08/07 — 14/07 | 0.07138997 ICX | ▼ -4.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.06151372 ICX | ▼ -13.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.06464625 ICX | ▲ 5.09 % |
29/07 — 04/08 | 0.06738556 ICX | ▲ 4.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.04253808 ICX | ▼ -36.87 % |
12/08 — 18/08 | 0.01283262 ICX | ▼ -69.83 % |
Lunyr/ICON dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09825943 ICX | ▲ 1.42 % |
07/2024 | 0.10781535 ICX | ▲ 9.73 % |
08/2024 | 0.19229745 ICX | ▲ 78.36 % |
09/2024 | 0.03667549 ICX | ▼ -80.93 % |
10/2024 | 0.02127049 ICX | ▼ -42 % |
11/2024 | 0.01616448 ICX | ▼ -24.01 % |
12/2024 | 0.02298904 ICX | ▲ 42.22 % |
01/2025 | 0.00636792 ICX | ▼ -72.3 % |
02/2025 | 0.00493706 ICX | ▼ -22.47 % |
03/2025 | 0.00873061 ICX | ▲ 76.84 % |
04/2025 | 0.00547133 ICX | ▼ -37.33 % |
Lunyr/ICON thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06047167 ICX |
Tối đa | 0.19894626 ICX |
Bình quân gia quyền | 0.12087775 ICX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05249069 ICX |
Tối đa | 0.19894626 ICX |
Bình quân gia quyền | 0.1047086 ICX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05249069 ICX |
Tối đa | 0.19894626 ICX |
Bình quân gia quyền | 0.1047086 ICX |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/ICX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: