Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Hush
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/HUSH
Lịch sử thay đổi trong LUN/HUSH tỷ giá
LUN/HUSH tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.71741722 HUSH
▲ 9.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Hush, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Hush.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/HUSH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/HUSH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Hush, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/HUSH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 40.54% (0.51048951 HUSH — 0.71741722 HUSH)
Thay đổi trong LUN/HUSH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 73.24% (0.41412418 HUSH — 0.71741722 HUSH)
Thay đổi trong LUN/HUSH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 73.24% (0.41412418 HUSH — 0.71741722 HUSH)
Thay đổi trong LUN/HUSH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi -95.88% (17.4021 HUSH — 0.71741722 HUSH)
Lunyr/Hush dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Hush dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.72072731 HUSH | ▲ 0.46 % |
23/05 | 0.73858349 HUSH | ▲ 2.48 % |
24/05 | 0.79344608 HUSH | ▲ 7.43 % |
25/05 | 0.75847084 HUSH | ▼ -4.41 % |
26/05 | 0.83090785 HUSH | ▲ 9.55 % |
27/05 | 0.84099076 HUSH | ▲ 1.21 % |
28/05 | 0.83607883 HUSH | ▼ -0.58 % |
29/05 | 0.94735203 HUSH | ▲ 13.31 % |
30/05 | 1.432363 HUSH | ▲ 51.2 % |
31/05 | 2.009952 HUSH | ▲ 40.32 % |
01/06 | 1.928374 HUSH | ▼ -4.06 % |
02/06 | 1.982635 HUSH | ▲ 2.81 % |
03/06 | 1.96799 HUSH | ▼ -0.74 % |
04/06 | 1.882474 HUSH | ▼ -4.35 % |
05/06 | 1.870991 HUSH | ▼ -0.61 % |
06/06 | 1.974599 HUSH | ▲ 5.54 % |
07/06 | 2.025447 HUSH | ▲ 2.58 % |
08/06 | 2.163873 HUSH | ▲ 6.83 % |
09/06 | 1.967694 HUSH | ▼ -9.07 % |
10/06 | 1.87172 HUSH | ▼ -4.88 % |
11/06 | 0.88562567 HUSH | ▼ -52.68 % |
12/06 | 0.84283436 HUSH | ▼ -4.83 % |
13/06 | 0.84001115 HUSH | ▼ -0.33 % |
14/06 | 0.88197029 HUSH | ▲ 5 % |
15/06 | 0.85975539 HUSH | ▼ -2.52 % |
16/06 | 0.84257558 HUSH | ▼ -2 % |
17/06 | 0.85198873 HUSH | ▲ 1.12 % |
18/06 | 0.84670629 HUSH | ▼ -0.62 % |
19/06 | 0.86289087 HUSH | ▲ 1.91 % |
20/06 | 0.86833219 HUSH | ▲ 0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Hush cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Hush dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.78018935 HUSH | ▲ 8.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.85137819 HUSH | ▲ 9.12 % |
10/06 — 16/06 | 1.072214 HUSH | ▲ 25.94 % |
17/06 — 23/06 | 2.225675 HUSH | ▲ 107.58 % |
24/06 — 30/06 | 2.104633 HUSH | ▼ -5.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.96555677 HUSH | ▼ -54.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.98657911 HUSH | ▲ 2.18 % |
15/07 — 21/07 | 0.86179541 HUSH | ▼ -12.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.81810811 HUSH | ▼ -5.07 % |
29/07 — 04/08 | 1.192221 HUSH | ▲ 45.73 % |
05/08 — 11/08 | 1.481764 HUSH | ▲ 24.29 % |
12/08 — 18/08 | 0.16054067 HUSH | ▼ -89.17 % |
Lunyr/Hush dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.72272086 HUSH | ▲ 0.74 % |
07/2024 | 0.51551238 HUSH | ▼ -28.67 % |
08/2024 | 0.85431736 HUSH | ▲ 65.72 % |
09/2024 | 0.25065416 HUSH | ▼ -70.66 % |
10/2024 | 0.17305904 HUSH | ▼ -30.96 % |
11/2024 | 0.04620773 HUSH | ▼ -73.3 % |
12/2024 | 0.07191183 HUSH | ▲ 55.63 % |
01/2025 | 0.01895438 HUSH | ▼ -73.64 % |
02/2025 | 0.01986185 HUSH | ▲ 4.79 % |
03/2025 | 0.06123867 HUSH | ▲ 208.32 % |
04/2025 | 0.03076825 HUSH | ▼ -49.76 % |
Lunyr/Hush thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.52142857 HUSH |
Tối đa | 1.696452 HUSH |
Bình quân gia quyền | 0.90532035 HUSH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.41339097 HUSH |
Tối đa | 1.696452 HUSH |
Bình quân gia quyền | 0.75349409 HUSH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.41339097 HUSH |
Tối đa | 1.696452 HUSH |
Bình quân gia quyền | 0.75349409 HUSH |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/HUSH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: