Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Grin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/GRIN

Lịch sử thay đổi trong LUN/GRIN tỷ giá

LUN/GRIN tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 0.49691208 GRIN
▲ 7.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Grin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 55.07% (0.32044263 GRIN — 0.49691208 GRIN)

Thay đổi trong LUN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 73.93% (0.2857004 GRIN — 0.49691208 GRIN)

Thay đổi trong LUN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 73.93% (0.2857004 GRIN — 0.49691208 GRIN)

Thay đổi trong LUN/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -60.5% (1.257914 GRIN — 0.49691208 GRIN)

Lunyr/Grin dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.49837993 GRIN ▲ 0.3 %
23/05 0.50223656 GRIN ▲ 0.77 %
24/05 0.50352959 GRIN ▲ 0.26 %
25/05 0.50680363 GRIN ▲ 0.65 %
26/05 0.50035754 GRIN ▼ -1.27 %
27/05 0.49568392 GRIN ▼ -0.93 %
28/05 0.48742008 GRIN ▼ -1.67 %
29/05 0.55652832 GRIN ▲ 14.18 %
30/05 0.91662212 GRIN ▲ 64.7 %
31/05 1.281368 GRIN ▲ 39.79 %
01/06 1.292016 GRIN ▲ 0.83 %
02/06 1.296188 GRIN ▲ 0.32 %
03/06 1.315268 GRIN ▲ 1.47 %
04/06 1.343356 GRIN ▲ 2.14 %
05/06 1.334721 GRIN ▼ -0.64 %
06/06 1.322908 GRIN ▼ -0.89 %
07/06 1.328187 GRIN ▲ 0.4 %
08/06 1.329698 GRIN ▲ 0.11 %
09/06 1.345594 GRIN ▲ 1.2 %
10/06 1.009968 GRIN ▼ -24.94 %
11/06 0.57418803 GRIN ▼ -43.15 %
12/06 0.61100776 GRIN ▲ 6.41 %
13/06 0.62333944 GRIN ▲ 2.02 %
14/06 0.62485501 GRIN ▲ 0.24 %
15/06 0.64155927 GRIN ▲ 2.67 %
16/06 0.64311477 GRIN ▲ 0.24 %
17/06 0.63912893 GRIN ▼ -0.62 %
18/06 0.64401553 GRIN ▲ 0.76 %
19/06 0.6680918 GRIN ▲ 3.74 %
20/06 0.67956178 GRIN ▲ 1.72 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.4911146 GRIN ▼ -1.17 %
03/06 — 09/06 0.54370753 GRIN ▲ 10.71 %
10/06 — 16/06 0.56341193 GRIN ▲ 3.62 %
17/06 — 23/06 1.3652 GRIN ▲ 142.31 %
24/06 — 30/06 1.045212 GRIN ▼ -23.44 %
01/07 — 07/07 0.66313822 GRIN ▼ -36.55 %
08/07 — 14/07 0.70222775 GRIN ▲ 5.89 %
15/07 — 21/07 0.63385964 GRIN ▼ -9.74 %
22/07 — 28/07 0.71237766 GRIN ▲ 12.39 %
29/07 — 04/08 0.68963838 GRIN ▼ -3.19 %
05/08 — 11/08 0.44718375 GRIN ▼ -35.16 %
12/08 — 18/08 0.29162853 GRIN ▼ -34.79 %

Lunyr/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.53393574 GRIN ▲ 7.45 %
07/2024 0.69293938 GRIN ▲ 29.78 %
08/2024 1.410925 GRIN ▲ 103.61 %
09/2024 0.29748715 GRIN ▼ -78.92 %
10/2024 0.23352687 GRIN ▼ -21.5 %
11/2024 0.22996455 GRIN ▼ -1.53 %
12/2024 0.30590089 GRIN ▲ 33.02 %
01/2025 0.14822095 GRIN ▼ -51.55 %
02/2025 0.15243574 GRIN ▲ 2.84 %
03/2025 0.34952749 GRIN ▲ 129.29 %
04/2025 0.24579894 GRIN ▼ -29.68 %

Lunyr/Grin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.31832462 GRIN
Tối đa 0.94392899 GRIN
Bình quân gia quyền 0.57897892 GRIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2846269 GRIN
Tối đa 0.94392899 GRIN
Bình quân gia quyền 0.48396547 GRIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2846269 GRIN
Tối đa 0.94392899 GRIN
Bình quân gia quyền 0.48396547 GRIN

Chia sẻ một liên kết đến LUN/GRIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu