Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/GNT
Lịch sử thay đổi trong LUN/GNT tỷ giá
LUN/GNT tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 1.083066 GNT
▼ -6.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -35.32% (1.674379 GNT — 1.083066 GNT)
Thay đổi trong LUN/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -56.29% (2.47787 GNT — 1.083066 GNT)
Thay đổi trong LUN/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -93.37% (16.3465 GNT — 1.083066 GNT)
Thay đổi trong LUN/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -93.37% (16.3465 GNT — 1.083066 GNT)
Lunyr/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1.162515 GNT | ▲ 7.34 % |
24/05 | 1.168543 GNT | ▲ 0.52 % |
25/05 | 1.085276 GNT | ▼ -7.13 % |
26/05 | 0.95892181 GNT | ▼ -11.64 % |
27/05 | 0.99570267 GNT | ▲ 3.84 % |
28/05 | 1.158346 GNT | ▲ 16.33 % |
29/05 | 1.308184 GNT | ▲ 12.94 % |
30/05 | 1.353391 GNT | ▲ 3.46 % |
31/05 | 1.228478 GNT | ▼ -9.23 % |
01/06 | 1.189594 GNT | ▼ -3.17 % |
02/06 | 1.146888 GNT | ▼ -3.59 % |
03/06 | 1.19718 GNT | ▲ 4.39 % |
04/06 | 1.243576 GNT | ▲ 3.88 % |
05/06 | 1.171965 GNT | ▼ -5.76 % |
06/06 | 1.085366 GNT | ▼ -7.39 % |
07/06 | 1.061416 GNT | ▼ -2.21 % |
08/06 | 0.85061804 GNT | ▼ -19.86 % |
09/06 | 0.89708584 GNT | ▲ 5.46 % |
10/06 | 0.93152697 GNT | ▲ 3.84 % |
11/06 | 0.91594838 GNT | ▼ -1.67 % |
12/06 | 0.98537276 GNT | ▲ 7.58 % |
13/06 | 0.97254313 GNT | ▼ -1.3 % |
14/06 | 0.96301124 GNT | ▼ -0.98 % |
15/06 | 1.021428 GNT | ▲ 6.07 % |
16/06 | 0.99230475 GNT | ▼ -2.85 % |
17/06 | 0.98257601 GNT | ▼ -0.98 % |
18/06 | 1.036064 GNT | ▲ 5.44 % |
19/06 | 0.82829635 GNT | ▼ -20.05 % |
20/06 | 0.6283621 GNT | ▼ -24.14 % |
21/06 | 0.61502638 GNT | ▼ -2.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.85359784 GNT | ▼ -21.19 % |
03/06 — 09/06 | 0.7499031 GNT | ▼ -12.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.82674207 GNT | ▲ 10.25 % |
17/06 — 23/06 | 0.70006738 GNT | ▼ -15.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.69475797 GNT | ▼ -0.76 % |
01/07 — 07/07 | 0.76787902 GNT | ▲ 10.52 % |
08/07 — 14/07 | 0.73339919 GNT | ▼ -4.49 % |
15/07 — 21/07 | 0.84423531 GNT | ▲ 15.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.9524561 GNT | ▲ 12.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.85581735 GNT | ▼ -10.15 % |
05/08 — 11/08 | 0.82703919 GNT | ▼ -3.36 % |
12/08 — 18/08 | 0.54890491 GNT | ▼ -33.63 % |
Lunyr/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.170282 GNT | ▲ 8.05 % |
07/2024 | 1.354128 GNT | ▲ 15.71 % |
08/2024 | 1.93684 GNT | ▲ 43.03 % |
09/2024 | -0.14764539 GNT | ▼ -107.62 % |
10/2024 | -0.07013073 GNT | ▼ -52.5 % |
11/2024 | -0.05992107 GNT | ▼ -14.56 % |
12/2024 | -0.08715193 GNT | ▲ 45.44 % |
01/2025 | -0.04693491 GNT | ▼ -46.15 % |
Lunyr/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.193288 GNT |
Tối đa | 2.252446 GNT |
Bình quân gia quyền | 1.728174 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.193288 GNT |
Tối đa | 2.493202 GNT |
Bình quân gia quyền | 1.675639 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.193288 GNT |
Tối đa | 34.7709 GNT |
Bình quân gia quyền | 9.862214 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: