Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/GAS

Lịch sử thay đổi trong LUN/GAS tỷ giá

LUN/GAS tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 0.00863374 GAS
▲ 3.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 34.22% (0.00643248 GAS — 0.00863374 GAS)

Thay đổi trong LUN/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 43.63% (0.00601122 GAS — 0.00863374 GAS)

Thay đổi trong LUN/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 43.63% (0.00601122 GAS — 0.00863374 GAS)

Thay đổi trong LUN/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -98.43% (0.55143745 GAS — 0.00863374 GAS)

Lunyr/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00878014 GAS ▲ 1.7 %
23/05 0.00881446 GAS ▲ 0.39 %
24/05 0.00878639 GAS ▼ -0.32 %
25/05 0.00872555 GAS ▼ -0.69 %
26/05 0.00848211 GAS ▼ -2.79 %
27/05 0.00831157 GAS ▼ -2.01 %
28/05 0.00848727 GAS ▲ 2.11 %
29/05 0.00990554 GAS ▲ 16.71 %
30/05 0.01639431 GAS ▲ 65.51 %
31/05 0.02243507 GAS ▲ 36.85 %
01/06 0.02221236 GAS ▼ -0.99 %
02/06 0.02261121 GAS ▲ 1.8 %
03/06 0.02262036 GAS ▲ 0.04 %
04/06 0.0231404 GAS ▲ 2.3 %
05/06 0.02356858 GAS ▲ 1.85 %
06/06 0.02391758 GAS ▲ 1.48 %
07/06 0.02411156 GAS ▲ 0.81 %
08/06 0.02386916 GAS ▼ -1.01 %
09/06 0.02394044 GAS ▲ 0.3 %
10/06 0.01803898 GAS ▼ -24.65 %
11/06 0.01052314 GAS ▼ -41.66 %
12/06 0.01100299 GAS ▲ 4.56 %
13/06 0.01110249 GAS ▲ 0.9 %
14/06 0.0110054 GAS ▼ -0.87 %
15/06 0.01106141 GAS ▲ 0.51 %
16/06 0.01111357 GAS ▲ 0.47 %
17/06 0.01141999 GAS ▲ 2.76 %
18/06 21,876 GAS ▲ 191556134.5 %
19/06 14,751 GAS ▼ -32.57 %
20/06 -2,314.69768745 GAS ▼ -115.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00891485 GAS ▲ 3.26 %
03/06 — 09/06 0.00881326 GAS ▼ -1.14 %
10/06 — 16/06 0.00879657 GAS ▼ -0.19 %
17/06 — 23/06 0.0213096 GAS ▲ 142.25 %
24/06 — 30/06 0.01673766 GAS ▼ -21.45 %
01/07 — 07/07 0.01043365 GAS ▼ -37.66 %
08/07 — 14/07 0.01032554 GAS ▼ -1.04 %
15/07 — 21/07 0.00893039 GAS ▼ -13.51 %
22/07 — 28/07 0.00831627 GAS ▼ -6.88 %
29/07 — 04/08 0.0094043 GAS ▲ 13.08 %
05/08 — 11/08 0.00662294 GAS ▼ -29.58 %
12/08 — 18/08 0.00036537 GAS ▼ -94.48 %

Lunyr/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00882817 GAS ▲ 2.25 %
07/2024 0.00895241 GAS ▲ 1.41 %
08/2024 0.01230293 GAS ▲ 37.43 %
09/2024 0.00320035 GAS ▼ -73.99 %
10/2024 0.00214352 GAS ▼ -33.02 %
11/2024 0.00165461 GAS ▼ -22.81 %
12/2024 0.00241772 GAS ▲ 46.12 %
01/2025 0.00036418 GAS ▼ -84.94 %
02/2025 0.00037474 GAS ▲ 2.9 %
03/2025 0.00079544 GAS ▲ 112.27 %
04/2025 0.00050596 GAS ▼ -36.39 %

Lunyr/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00610391 GAS
Tối đa 0.01860245 GAS
Bình quân gia quyền 630.86 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00597367 GAS
Tối đa 0.01860245 GAS
Bình quân gia quyền 420.58 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00597367 GAS
Tối đa 0.01860245 GAS
Bình quân gia quyền 420.58 GAS

Chia sẻ một liên kết đến LUN/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu