Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/CVC
Lịch sử thay đổi trong LUN/CVC tỷ giá
LUN/CVC tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.25475759 CVC
▲ 3.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 32.93% (0.19165355 CVC — 0.25475759 CVC)
Thay đổi trong LUN/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 25.56% (0.20289638 CVC — 0.25475759 CVC)
Thay đổi trong LUN/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 25.56% (0.20289638 CVC — 0.25475759 CVC)
Thay đổi trong LUN/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -99.2% (31.8617 CVC — 0.25475759 CVC)
Lunyr/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.25371526 CVC | ▼ -0.41 % |
23/05 | 0.25968494 CVC | ▲ 2.35 % |
24/05 | 0.25934237 CVC | ▼ -0.13 % |
25/05 | 0.25817884 CVC | ▼ -0.45 % |
26/05 | 0.25366244 CVC | ▼ -1.75 % |
27/05 | 0.25139672 CVC | ▼ -0.89 % |
28/05 | 0.25228668 CVC | ▲ 0.35 % |
29/05 | 0.29381937 CVC | ▲ 16.46 % |
30/05 | 0.45719341 CVC | ▲ 55.6 % |
31/05 | 0.60904291 CVC | ▲ 33.21 % |
01/06 | 0.60545739 CVC | ▼ -0.59 % |
02/06 | 0.64707482 CVC | ▲ 6.87 % |
03/06 | 0.65795438 CVC | ▲ 1.68 % |
04/06 | 0.67073709 CVC | ▲ 1.94 % |
05/06 | 0.68663007 CVC | ▲ 2.37 % |
06/06 | 0.70396682 CVC | ▲ 2.52 % |
07/06 | 0.71492422 CVC | ▲ 1.56 % |
08/06 | 0.70967223 CVC | ▼ -0.73 % |
09/06 | 0.71451406 CVC | ▲ 0.68 % |
10/06 | 0.53629255 CVC | ▼ -24.94 % |
11/06 | 0.30879918 CVC | ▼ -42.42 % |
12/06 | 0.32005884 CVC | ▲ 3.65 % |
13/06 | 0.31871216 CVC | ▼ -0.42 % |
14/06 | 0.32000908 CVC | ▲ 0.41 % |
15/06 | 0.32271387 CVC | ▲ 0.85 % |
16/06 | 0.3219462 CVC | ▼ -0.24 % |
17/06 | 0.32834701 CVC | ▲ 1.99 % |
18/06 | 0.32753557 CVC | ▼ -0.25 % |
19/06 | 0.32562327 CVC | ▼ -0.58 % |
20/06 | 0.31847388 CVC | ▼ -2.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.24259918 CVC | ▼ -4.77 % |
03/06 — 09/06 | 0.2398163 CVC | ▼ -1.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.24145475 CVC | ▲ 0.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.56082264 CVC | ▲ 132.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.44659023 CVC | ▼ -20.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.27042967 CVC | ▼ -39.45 % |
08/07 — 14/07 | 0.26417739 CVC | ▼ -2.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.23457916 CVC | ▼ -11.2 % |
22/07 — 28/07 | 0.03517702 CVC | ▼ -85 % |
29/07 — 04/08 | 0.03585248 CVC | ▲ 1.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.03030125 CVC | ▼ -15.48 % |
12/08 — 18/08 | 0.00393366 CVC | ▼ -87.02 % |
Lunyr/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.26197759 CVC | ▲ 2.83 % |
07/2024 | 0.29588929 CVC | ▲ 12.94 % |
08/2024 | 0.43475346 CVC | ▲ 46.93 % |
09/2024 | 0.09451352 CVC | ▼ -78.26 % |
10/2024 | 0.06108409 CVC | ▼ -35.37 % |
11/2024 | 0.05496535 CVC | ▼ -10.02 % |
12/2024 | 0.0603504 CVC | ▲ 9.8 % |
01/2025 | 0.00845011 CVC | ▼ -86 % |
02/2025 | 0.00777732 CVC | ▼ -7.96 % |
03/2025 | 0.01638038 CVC | ▲ 110.62 % |
04/2025 | 0.00998285 CVC | ▼ -39.06 % |
Lunyr/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.19278132 CVC |
Tối đa | 0.5663949 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.33885481 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18095918 CVC |
Tối đa | 0.5663949 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.28989209 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18095918 CVC |
Tối đa | 0.5663949 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.28989209 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: