Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/ATM

Lịch sử thay đổi trong LUN/ATM tỷ giá

LUN/ATM tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 0.00884488 ATM
▲ 3.94 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 35.51% (0.00652721 ATM — 0.00884488 ATM)

Thay đổi trong LUN/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 19.86% (0.00737946 ATM — 0.00884488 ATM)

Thay đổi trong LUN/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 19.86% (0.00737946 ATM — 0.00884488 ATM)

Thay đổi trong LUN/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (6,207 ATM — 0.00884488 ATM)

Lunyr/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00930562 ATM ▲ 5.21 %
23/05 0.00951199 ATM ▲ 2.22 %
24/05 0.00939978 ATM ▼ -1.18 %
25/05 0.00941548 ATM ▲ 0.17 %
26/05 0.00949533 ATM ▲ 0.85 %
27/05 0.00930962 ATM ▼ -1.96 %
28/05 0.00924001 ATM ▼ -0.75 %
29/05 0.01067011 ATM ▲ 15.48 %
30/05 0.0176256 ATM ▲ 65.19 %
31/05 0.02430992 ATM ▲ 37.92 %
01/06 0.02443978 ATM ▲ 0.53 %
02/06 0.02473736 ATM ▲ 1.22 %
03/06 0.02476448 ATM ▲ 0.11 %
04/06 0.02463862 ATM ▼ -0.51 %
05/06 0.0253975 ATM ▲ 3.08 %
06/06 0.02598777 ATM ▲ 2.32 %
07/06 0.02639708 ATM ▲ 1.58 %
08/06 0.02646607 ATM ▲ 0.26 %
09/06 0.02579283 ATM ▼ -2.54 %
10/06 0.01923999 ATM ▼ -25.41 %
11/06 0.0108062 ATM ▼ -43.83 %
12/06 0.01141293 ATM ▲ 5.61 %
13/06 0.01147097 ATM ▲ 0.51 %
14/06 0.01155612 ATM ▲ 0.74 %
15/06 0.01170308 ATM ▲ 1.27 %
16/06 0.01175875 ATM ▲ 0.48 %
17/06 0.01198958 ATM ▲ 1.96 %
18/06 0.01187096 ATM ▼ -0.99 %
19/06 0.01184944 ATM ▼ -0.18 %
20/06 0.01178655 ATM ▼ -0.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00862741 ATM ▼ -2.46 %
03/06 — 09/06 0.00741484 ATM ▼ -14.05 %
10/06 — 16/06 0.00799397 ATM ▲ 7.81 %
17/06 — 23/06 0.01923412 ATM ▲ 140.61 %
24/06 — 30/06 0.01463399 ATM ▼ -23.92 %
01/07 — 07/07 0.00905771 ATM ▼ -38.11 %
08/07 — 14/07 0.00895183 ATM ▼ -1.17 %
15/07 — 21/07 0.00848055 ATM ▼ -5.26 %
22/07 — 28/07 0.00789444 ATM ▼ -6.91 %
29/07 — 04/08 -0.00258168 ATM ▼ -132.7 %
05/08 — 11/08 -0.00267823 ATM ▲ 3.74 %
12/08 — 18/08 -0.00048424 ATM ▼ -81.92 %

Lunyr/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01022131 ATM ▲ 15.56 %
07/2024 0.0130721 ATM ▲ 27.89 %
08/2024 0.00829082 ATM ▼ -36.58 %
09/2024 0.00201751 ATM ▼ -75.67 %
10/2024 0.00112296 ATM ▼ -44.34 %
11/2024 0.00073628 ATM ▼ -34.43 %
12/2024 -0.00002563 ATM ▼ -103.48 %
01/2025 -0.00000677 ATM ▼ -73.57 %
02/2025 -0.0000066 ATM ▼ -2.51 %
03/2025 -0.00001226 ATM ▲ 85.7 %
04/2025 -0.00000774 ATM ▼ -36.91 %

Lunyr/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00651673 ATM
Tối đa 0.01938177 ATM
Bình quân gia quyền 0.01172022 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00635458 ATM
Tối đa 0.01938177 ATM
Bình quân gia quyền 0.01012377 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00635458 ATM
Tối đa 0.01938177 ATM
Bình quân gia quyền 0.01012377 ATM

Chia sẻ một liên kết đến LUN/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu