Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/ARDR
Lịch sử thay đổi trong LUN/ARDR tỷ giá
LUN/ARDR tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.30121079 ARDR
▲ 1.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 32.51% (0.22730905 ARDR — 0.30121079 ARDR)
Thay đổi trong LUN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 28.6% (0.23422476 ARDR — 0.30121079 ARDR)
Thay đổi trong LUN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 28.6% (0.23422476 ARDR — 0.30121079 ARDR)
Thay đổi trong LUN/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -98.29% (17.5919 ARDR — 0.30121079 ARDR)
Lunyr/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.30913177 ARDR | ▲ 2.63 % |
23/05 | 0.3125522 ARDR | ▲ 1.11 % |
24/05 | 0.31373026 ARDR | ▲ 0.38 % |
25/05 | 0.31319982 ARDR | ▼ -0.17 % |
26/05 | 0.30633273 ARDR | ▼ -2.19 % |
27/05 | 0.29351917 ARDR | ▼ -4.18 % |
28/05 | 0.30193844 ARDR | ▲ 2.87 % |
29/05 | 0.34987213 ARDR | ▲ 15.88 % |
30/05 | 0.57040926 ARDR | ▲ 63.03 % |
31/05 | 0.76824741 ARDR | ▲ 34.68 % |
01/06 | 0.76962107 ARDR | ▲ 0.18 % |
02/06 | 0.78023519 ARDR | ▲ 1.38 % |
03/06 | 0.78886589 ARDR | ▲ 1.11 % |
04/06 | 0.80202456 ARDR | ▲ 1.67 % |
05/06 | 0.8185206 ARDR | ▲ 2.06 % |
06/06 | 0.83518245 ARDR | ▲ 2.04 % |
07/06 | 0.83886009 ARDR | ▲ 0.44 % |
08/06 | 0.8298081 ARDR | ▼ -1.08 % |
09/06 | 0.834623 ARDR | ▲ 0.58 % |
10/06 | 0.6290537 ARDR | ▼ -24.63 % |
11/06 | 0.36045209 ARDR | ▼ -42.7 % |
12/06 | 0.37850291 ARDR | ▲ 5.01 % |
13/06 | 0.37591008 ARDR | ▼ -0.69 % |
14/06 | 0.3771274 ARDR | ▲ 0.32 % |
15/06 | 0.38076011 ARDR | ▲ 0.96 % |
16/06 | 0.38316394 ARDR | ▲ 0.63 % |
17/06 | 0.39215975 ARDR | ▲ 2.35 % |
18/06 | 0.40433745 ARDR | ▲ 3.11 % |
19/06 | 0.40324921 ARDR | ▼ -0.27 % |
20/06 | 0.40010553 ARDR | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.29499266 ARDR | ▼ -2.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.27303596 ARDR | ▼ -7.44 % |
10/06 — 16/06 | 0.27971472 ARDR | ▲ 2.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.67386735 ARDR | ▲ 140.91 % |
24/06 — 30/06 | 0.5280786 ARDR | ▼ -21.63 % |
01/07 — 07/07 | 0.32507126 ARDR | ▼ -38.44 % |
08/07 — 14/07 | 0.328433 ARDR | ▲ 1.03 % |
15/07 — 21/07 | 0.27240592 ARDR | ▼ -17.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.26090984 ARDR | ▼ -4.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.27933344 ARDR | ▲ 7.06 % |
05/08 — 11/08 | 0.19395185 ARDR | ▼ -30.57 % |
12/08 — 18/08 | 0.01875281 ARDR | ▼ -90.33 % |
Lunyr/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.31341712 ARDR | ▲ 4.05 % |
07/2024 | 0.3354098 ARDR | ▲ 7.02 % |
08/2024 | 0.51935065 ARDR | ▲ 54.84 % |
09/2024 | 0.10590297 ARDR | ▼ -79.61 % |
10/2024 | 0.06828347 ARDR | ▼ -35.52 % |
11/2024 | 0.06049201 ARDR | ▼ -11.41 % |
12/2024 | 0.06967064 ARDR | ▲ 15.17 % |
01/2025 | 0.0118528 ARDR | ▼ -82.99 % |
02/2025 | 0.01151077 ARDR | ▼ -2.89 % |
03/2025 | 0.02309945 ARDR | ▲ 100.68 % |
04/2025 | 0.0149068 ARDR | ▼ -35.47 % |
Lunyr/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21863998 ARDR |
Tối đa | 0.6514754 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.39485392 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.2025639 ARDR |
Tối đa | 0.6514754 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.33651243 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2025639 ARDR |
Tối đa | 0.6514754 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.33651243 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: