Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Aragon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/ANT
Lịch sử thay đổi trong LUN/ANT tỷ giá
LUN/ANT tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.00778741 ANT
▲ 7.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Aragon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Aragon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/ANT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/ANT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Aragon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/ANT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi 16.91% (0.00666112 ANT — 0.00778741 ANT)
Thay đổi trong LUN/ANT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (0.00893054 ANT — 0.00778741 ANT)
Thay đổi trong LUN/ANT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (0.00893054 ANT — 0.00778741 ANT)
Thay đổi trong LUN/ANT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi -99% (0.78026191 ANT — 0.00778741 ANT)
Lunyr/Aragon dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Aragon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00770563 ANT | ▼ -1.05 % |
23/05 | 0.00722318 ANT | ▼ -6.26 % |
24/05 | 0.00681672 ANT | ▼ -5.63 % |
25/05 | 0.00696244 ANT | ▲ 2.14 % |
26/05 | 0.00710452 ANT | ▲ 2.04 % |
27/05 | 0.00699859 ANT | ▼ -1.49 % |
28/05 | 0.00658753 ANT | ▼ -5.87 % |
29/05 | 0.00746513 ANT | ▲ 13.32 % |
30/05 | 0.01223826 ANT | ▲ 63.94 % |
31/05 | 0.01767025 ANT | ▲ 44.39 % |
01/06 | 0.01781019 ANT | ▲ 0.79 % |
02/06 | 0.01764308 ANT | ▼ -0.94 % |
03/06 | 0.01801542 ANT | ▲ 2.11 % |
04/06 | 0.0181953 ANT | ▲ 1 % |
05/06 | 0.01807859 ANT | ▼ -0.64 % |
06/06 | 0.01839776 ANT | ▲ 1.77 % |
07/06 | 0.01867022 ANT | ▲ 1.48 % |
08/06 | 0.01862115 ANT | ▼ -0.26 % |
09/06 | 0.01873573 ANT | ▲ 0.62 % |
10/06 | 0.01421924 ANT | ▼ -24.11 % |
11/06 | 0.00825135 ANT | ▼ -41.97 % |
12/06 | 0.00913809 ANT | ▲ 10.75 % |
13/06 | 0.00943081 ANT | ▲ 3.2 % |
14/06 | 0.0092808 ANT | ▼ -1.59 % |
15/06 | 0.00913011 ANT | ▼ -1.62 % |
16/06 | 0.00915768 ANT | ▲ 0.3 % |
17/06 | 0.0093976 ANT | ▲ 2.62 % |
18/06 | 0.00920616 ANT | ▼ -2.04 % |
19/06 | 0.00883288 ANT | ▼ -4.05 % |
20/06 | 0.00791643 ANT | ▼ -10.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Aragon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Aragon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00697403 ANT | ▼ -10.44 % |
03/06 — 09/06 | 0.00590192 ANT | ▼ -15.37 % |
10/06 — 16/06 | 0.00518136 ANT | ▼ -12.21 % |
17/06 — 23/06 | 0.01239642 ANT | ▲ 139.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.00966354 ANT | ▼ -22.05 % |
01/07 — 07/07 | 0.00619109 ANT | ▼ -35.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.00542401 ANT | ▼ -12.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.00481337 ANT | ▼ -11.26 % |
22/07 — 28/07 | 0.00508349 ANT | ▲ 5.61 % |
29/07 — 04/08 | 0.00512431 ANT | ▲ 0.8 % |
05/08 — 11/08 | 0.00302727 ANT | ▼ -40.92 % |
12/08 — 18/08 | 0.00083095 ANT | ▼ -72.55 % |
Lunyr/Aragon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00748583 ANT | ▼ -3.87 % |
07/2024 | 0.00912306 ANT | ▲ 21.87 % |
08/2024 | 0.01014283 ANT | ▲ 11.18 % |
09/2024 | 0.00135127 ANT | ▼ -86.68 % |
10/2024 | 0.00056243 ANT | ▼ -58.38 % |
11/2024 | 0.00055507 ANT | ▼ -1.31 % |
12/2024 | 0.00072172 ANT | ▲ 30.02 % |
01/2025 | 0.00018285 ANT | ▼ -74.66 % |
02/2025 | 0.00016424 ANT | ▼ -10.18 % |
03/2025 | 0.00025728 ANT | ▲ 56.66 % |
04/2025 | 0.00014364 ANT | ▼ -44.17 % |
Lunyr/Aragon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00591783 ANT |
Tối đa | 0.01784492 ANT |
Bình quân gia quyền | 0.01089728 ANT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00591783 ANT |
Tối đa | 0.01784492 ANT |
Bình quân gia quyền | 0.00980105 ANT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00591783 ANT |
Tối đa | 0.01784492 ANT |
Bình quân gia quyền | 0.00980105 ANT |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/ANT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Aragon (ANT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Aragon (ANT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: