Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/XLM
Lịch sử thay đổi trong LTL/XLM tỷ giá
LTL/XLM tỷ giá
05 21, 2024
1 LTL = 3.015106 XLM
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 1.69% (2.965095 XLM — 3.015106 XLM)
Thay đổi trong LTL/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 2.08% (2.953554 XLM — 3.015106 XLM)
Thay đổi trong LTL/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -21.43% (3.837503 XLM — 3.015106 XLM)
Thay đổi trong LTL/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -53.32% (6.459441 XLM — 3.015106 XLM)
Litva Litva/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.991173 XLM | ▼ -0.79 % |
23/05 | 2.948155 XLM | ▼ -1.44 % |
24/05 | 2.964045 XLM | ▲ 0.54 % |
25/05 | 3.043483 XLM | ▲ 2.68 % |
26/05 | 3.041152 XLM | ▼ -0.08 % |
27/05 | 3.04938 XLM | ▲ 0.27 % |
28/05 | 3.030712 XLM | ▼ -0.61 % |
29/05 | 3.102206 XLM | ▲ 2.36 % |
30/05 | 3.171553 XLM | ▲ 2.24 % |
31/05 | 3.192544 XLM | ▲ 0.66 % |
01/06 | 3.154902 XLM | ▼ -1.18 % |
02/06 | 3.125369 XLM | ▼ -0.94 % |
03/06 | 3.108466 XLM | ▼ -0.54 % |
04/06 | 3.12861 XLM | ▲ 0.65 % |
05/06 | 3.108414 XLM | ▼ -0.65 % |
06/06 | 3.163003 XLM | ▲ 1.76 % |
07/06 | 3.217077 XLM | ▲ 1.71 % |
08/06 | 3.234418 XLM | ▲ 0.54 % |
09/06 | 3.224734 XLM | ▼ -0.3 % |
10/06 | 3.256983 XLM | ▲ 1 % |
11/06 | 3.288961 XLM | ▲ 0.98 % |
12/06 | 3.343601 XLM | ▲ 1.66 % |
13/06 | 3.367964 XLM | ▲ 0.73 % |
14/06 | 3.342307 XLM | ▼ -0.76 % |
15/06 | 3.277739 XLM | ▼ -1.93 % |
16/06 | 3.248454 XLM | ▼ -0.89 % |
17/06 | 3.229776 XLM | ▼ -0.57 % |
18/06 | 3.293008 XLM | ▲ 1.96 % |
19/06 | 3.256311 XLM | ▼ -1.11 % |
20/06 | 3.119872 XLM | ▼ -4.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.86783 XLM | ▼ -4.88 % |
03/06 — 09/06 | 3.255845 XLM | ▲ 13.53 % |
10/06 — 16/06 | 3.058769 XLM | ▼ -6.05 % |
17/06 — 23/06 | 3.036919 XLM | ▼ -0.71 % |
24/06 — 30/06 | 3.158197 XLM | ▲ 3.99 % |
01/07 — 07/07 | 3.851042 XLM | ▲ 21.94 % |
08/07 — 14/07 | 3.660924 XLM | ▼ -4.94 % |
15/07 — 21/07 | 3.829421 XLM | ▲ 4.6 % |
22/07 — 28/07 | 3.855906 XLM | ▲ 0.69 % |
29/07 — 04/08 | 4.205287 XLM | ▲ 9.06 % |
05/08 — 11/08 | 4.037563 XLM | ▼ -3.99 % |
12/08 — 18/08 | 3.8897 XLM | ▼ -3.66 % |
Litva Litva/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.9826 XLM | ▼ -1.08 % |
07/2024 | 2.214781 XLM | ▼ -25.74 % |
08/2024 | 3.070678 XLM | ▲ 38.64 % |
09/2024 | 3.127579 XLM | ▲ 1.85 % |
10/2024 | 2.940259 XLM | ▼ -5.99 % |
11/2024 | 3.010431 XLM | ▲ 2.39 % |
12/2024 | 2.744673 XLM | ▼ -8.83 % |
01/2025 | 3.200163 XLM | ▲ 16.6 % |
02/2025 | 2.669 XLM | ▼ -16.6 % |
03/2025 | 2.429356 XLM | ▼ -8.98 % |
04/2025 | 3.089688 XLM | ▲ 27.18 % |
05/2025 | 3.006798 XLM | ▼ -2.68 % |
Litva Litva/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.911161 XLM |
Tối đa | 3.259898 XLM |
Bình quân gia quyền | 3.086136 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.307054 XLM |
Tối đa | 3.259898 XLM |
Bình quân gia quyền | 2.795294 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.139467 XLM |
Tối đa | 4.300987 XLM |
Bình quân gia quyền | 2.928171 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: