Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/VEF
Lịch sử thay đổi trong LTL/VEF tỷ giá
LTL/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 LTL = 1,332,158 VEF
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.82% (1,308,404 VEF — 1,332,158 VEF)
Thay đổi trong LTL/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.13% (1,330,473 VEF — 1,332,158 VEF)
Thay đổi trong LTL/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.14% (950,586 VEF — 1,332,158 VEF)
Thay đổi trong LTL/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35977088.24% (3.7 VEF — 1,332,158 VEF)
Litva Litva/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,331,374 VEF | ▼ -0.06 % |
23/05 | 1,335,051 VEF | ▲ 0.28 % |
24/05 | 1,338,073 VEF | ▲ 0.23 % |
25/05 | 1,340,823 VEF | ▲ 0.21 % |
26/05 | 1,340,057 VEF | ▼ -0.06 % |
27/05 | 1,338,971 VEF | ▼ -0.08 % |
28/05 | 1,338,501 VEF | ▼ -0.04 % |
29/05 | 1,340,874 VEF | ▲ 0.18 % |
30/05 | 1,337,455 VEF | ▼ -0.25 % |
31/05 | 1,337,155 VEF | ▼ -0.02 % |
01/06 | 1,340,022 VEF | ▲ 0.21 % |
02/06 | 1,347,015 VEF | ▲ 0.52 % |
03/06 | 1,348,641 VEF | ▲ 0.12 % |
04/06 | 1,348,288 VEF | ▼ -0.03 % |
05/06 | 1,348,522 VEF | ▲ 0.02 % |
06/06 | 1,347,603 VEF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 1,344,920 VEF | ▼ -0.2 % |
08/06 | 1,346,704 VEF | ▲ 0.13 % |
09/06 | 1,349,386 VEF | ▲ 0.2 % |
10/06 | 1,349,997 VEF | ▲ 0.05 % |
11/06 | 1,348,972 VEF | ▼ -0.08 % |
12/06 | 1,349,988 VEF | ▲ 0.08 % |
13/06 | 1,351,796 VEF | ▲ 0.13 % |
14/06 | 1,356,711 VEF | ▲ 0.36 % |
15/06 | 1,358,372 VEF | ▲ 0.12 % |
16/06 | 1,358,933 VEF | ▲ 0.04 % |
17/06 | 1,361,920 VEF | ▲ 0.22 % |
18/06 | 1,359,892 VEF | ▼ -0.15 % |
19/06 | 1,358,825 VEF | ▼ -0.08 % |
20/06 | 1,357,091 VEF | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,332,089 VEF | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 1,329,642 VEF | ▼ -0.18 % |
10/06 — 16/06 | 1,322,393 VEF | ▼ -0.55 % |
17/06 — 23/06 | 1,315,334 VEF | ▼ -0.53 % |
24/06 — 30/06 | 1,324,792 VEF | ▲ 0.72 % |
01/07 — 07/07 | 1,297,940 VEF | ▼ -2.03 % |
08/07 — 14/07 | 1,299,152 VEF | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 1,308,616 VEF | ▲ 0.73 % |
22/07 — 28/07 | 1,316,061 VEF | ▲ 0.57 % |
29/07 — 04/08 | 1,318,617 VEF | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 1,328,909 VEF | ▲ 0.78 % |
12/08 — 18/08 | 1,327,427 VEF | ▼ -0.11 % |
Litva Litva/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,337,923 VEF | ▲ 0.43 % |
07/2024 | 1,423,460 VEF | ▲ 6.39 % |
08/2024 | 1,574,573 VEF | ▲ 10.62 % |
09/2024 | 1,623,070 VEF | ▲ 3.08 % |
10/2024 | 1,656,799 VEF | ▲ 2.08 % |
11/2024 | 1,743,069 VEF | ▲ 5.21 % |
12/2024 | 1,790,209 VEF | ▲ 2.7 % |
01/2025 | 1,771,967 VEF | ▼ -1.02 % |
02/2025 | 1,765,702 VEF | ▼ -0.35 % |
03/2025 | 1,762,694 VEF | ▼ -0.17 % |
04/2025 | 1,750,336 VEF | ▼ -0.7 % |
05/2025 | 1,770,660 VEF | ▲ 1.16 % |
Litva Litva/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,308,404 VEF |
Tối đa | 1,336,571 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,321,064 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,304,224 VEF |
Tối đa | 1,338,087 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,324,289 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 944,465 VEF |
Tối đa | 1,342,735 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,231,743 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: