Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/TNB
Lịch sử thay đổi trong LTL/TNB tỷ giá
LTL/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 LTL = 8,196 TNB
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 567.06% (1,229 TNB — 8,196 TNB)
Thay đổi trong LTL/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.34% (1,092 TNB — 8,196 TNB)
Thay đổi trong LTL/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13605.92% (59.8011 TNB — 8,196 TNB)
Thay đổi trong LTL/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2464% (319.67 TNB — 8,196 TNB)
Litva Litva/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8,139 TNB | ▼ -0.7 % |
23/05 | 8,329 TNB | ▲ 2.34 % |
24/05 | 8,369 TNB | ▲ 0.48 % |
25/05 | 8,367 TNB | ▼ -0.03 % |
26/05 | 8,209 TNB | ▼ -1.89 % |
27/05 | 8,111 TNB | ▼ -1.2 % |
28/05 | 7,856 TNB | ▼ -3.14 % |
29/05 | 7,823 TNB | ▼ -0.42 % |
30/05 | 8,058 TNB | ▲ 3 % |
31/05 | 12,665 TNB | ▲ 57.17 % |
01/06 | 22,888 TNB | ▲ 80.72 % |
02/06 | 56,928 TNB | ▲ 148.72 % |
03/06 | 56,923 TNB | ▼ -0.01 % |
04/06 | 56,923 TNB | ▼ -0 % |
05/06 | 56,923 TNB | ▲ 0 % |
06/06 | 56,923 TNB | ▼ -0 % |
07/06 | 55,199 TNB | ▼ -3.03 % |
08/06 | 54,005 TNB | ▼ -2.16 % |
09/06 | 54,009 TNB | ▲ 0.01 % |
10/06 | 54,009 TNB | ▲ 0 % |
11/06 | 54,009 TNB | ▼ -0 % |
12/06 | 54,009 TNB | ▼ -0 % |
13/06 | 55,151 TNB | ▲ 2.11 % |
14/06 | 56,140 TNB | ▲ 1.79 % |
15/06 | 56,140 TNB | ▲ 0 % |
16/06 | 56,140 TNB | ▼ -0 % |
17/06 | 56,140 TNB | ▲ 0 % |
18/06 | 56,140 TNB | ▼ -0 % |
19/06 | 56,140 TNB | ▼ -0 % |
20/06 | 56,140 TNB | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8,304 TNB | ▲ 1.32 % |
03/06 — 09/06 | 9,816 TNB | ▲ 18.21 % |
10/06 — 16/06 | 9,093 TNB | ▼ -7.37 % |
17/06 — 23/06 | 9,289 TNB | ▲ 2.16 % |
24/06 — 30/06 | 9,765 TNB | ▲ 5.12 % |
01/07 — 07/07 | 9,094 TNB | ▼ -6.87 % |
08/07 — 14/07 | 9,280 TNB | ▲ 2.04 % |
15/07 — 21/07 | 14,901 TNB | ▲ 60.57 % |
22/07 — 28/07 | 73,988 TNB | ▲ 396.54 % |
29/07 — 04/08 | 69,181 TNB | ▼ -6.5 % |
05/08 — 11/08 | 72,563 TNB | ▲ 4.89 % |
12/08 — 18/08 | 72,563 TNB | ▲ 0 % |
Litva Litva/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,159 TNB | ▼ -0.46 % |
07/2024 | 70,061 TNB | ▲ 758.72 % |
08/2024 | 87,945 TNB | ▲ 25.53 % |
09/2024 | 103,618 TNB | ▲ 17.82 % |
10/2024 | 101,308 TNB | ▼ -2.23 % |
11/2024 | 132,221 TNB | ▲ 30.51 % |
12/2024 | 156,172 TNB | ▲ 18.11 % |
01/2025 | 157,010 TNB | ▲ 0.54 % |
02/2025 | 227,358 TNB | ▲ 44.8 % |
03/2025 | 214,506 TNB | ▼ -5.65 % |
04/2025 | 709,955 TNB | ▲ 230.97 % |
05/2025 | 1,244,319 TNB | ▲ 75.27 % |
Litva Litva/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,201 TNB |
Tối đa | 8,211 TNB |
Bình quân gia quyền | 6,566 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,096 TNB |
Tối đa | 8,211 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,388 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.9391 TNB |
Tối đa | 8,211 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,147 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: