Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/RKN

Lịch sử thay đổi trong LTL/RKN tỷ giá

LTL/RKN tỷ giá

05 20, 2024
1 LTL = 3.714088 RKN
▲ 1.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -6.74% (3.98244 RKN — 3.714088 RKN)

Thay đổi trong LTL/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 38.47% (2.682269 RKN — 3.714088 RKN)

Thay đổi trong LTL/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 101.66% (1.841765 RKN — 3.714088 RKN)

Thay đổi trong LTL/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -22.73% (4.806509 RKN — 3.714088 RKN)

Litva Litva/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4.339829 RKN ▲ 16.85 %
23/05 4.77985 RKN ▲ 10.14 %
24/05 4.731077 RKN ▼ -1.02 %
25/05 4.800814 RKN ▲ 1.47 %
26/05 4.076808 RKN ▼ -15.08 %
27/05 3.862653 RKN ▼ -5.25 %
28/05 4.540579 RKN ▲ 17.55 %
29/05 4.730998 RKN ▲ 4.19 %
30/05 4.848894 RKN ▲ 2.49 %
31/05 5.026466 RKN ▲ 3.66 %
01/06 5.145827 RKN ▲ 2.37 %
02/06 5.129209 RKN ▼ -0.32 %
03/06 5.072044 RKN ▼ -1.11 %
04/06 5.710885 RKN ▲ 12.6 %
05/06 4.354913 RKN ▼ -23.74 %
06/06 4.778573 RKN ▲ 9.73 %
07/06 4.784762 RKN ▲ 0.13 %
08/06 4.882621 RKN ▲ 2.05 %
09/06 4.350765 RKN ▼ -10.89 %
10/06 5.414435 RKN ▲ 24.45 %
11/06 5.119241 RKN ▼ -5.45 %
12/06 2.826341 RKN ▼ -44.79 %
13/06 2.936804 RKN ▲ 3.91 %
14/06 3.855066 RKN ▲ 31.27 %
15/06 3.891639 RKN ▲ 0.95 %
16/06 3.380485 RKN ▼ -13.13 %
17/06 2.653594 RKN ▼ -21.5 %
18/06 2.555572 RKN ▼ -3.69 %
19/06 2.335755 RKN ▼ -8.6 %
20/06 2.387875 RKN ▲ 2.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.734037 RKN ▲ 0.54 %
03/06 — 09/06 3.335094 RKN ▼ -10.68 %
10/06 — 16/06 3.922782 RKN ▲ 17.62 %
17/06 — 23/06 2.28609 RKN ▼ -41.72 %
24/06 — 30/06 3.754444 RKN ▲ 64.23 %
01/07 — 07/07 4.354794 RKN ▲ 15.99 %
08/07 — 14/07 6.240406 RKN ▲ 43.3 %
15/07 — 21/07 6.458776 RKN ▲ 3.5 %
22/07 — 28/07 6.496836 RKN ▲ 0.59 %
29/07 — 04/08 7.223024 RKN ▲ 11.18 %
05/08 — 11/08 5.772488 RKN ▼ -20.08 %
12/08 — 18/08 5.155259 RKN ▼ -10.69 %

Litva Litva/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.660092 RKN ▼ -1.45 %
07/2024 3.8585 RKN ▲ 5.42 %
08/2024 4.811419 RKN ▲ 24.7 %
09/2024 5.173922 RKN ▲ 7.53 %
10/2024 5.099852 RKN ▼ -1.43 %
11/2024 5.434309 RKN ▲ 6.56 %
12/2024 5.724733 RKN ▲ 5.34 %
01/2025 6.336461 RKN ▲ 10.69 %
02/2025 6.394573 RKN ▲ 0.92 %
03/2025 5.727133 RKN ▼ -10.44 %
04/2025 11.2151 RKN ▲ 95.82 %
05/2025 9.021062 RKN ▼ -19.56 %

Litva Litva/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.894393 RKN
Tối đa 5.21741 RKN
Bình quân gia quyền 4.797373 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.634799 RKN
Tối đa 5.21741 RKN
Bình quân gia quyền 3.582322 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.634799 RKN
Tối đa 5.21741 RKN
Bình quân gia quyền 2.561653 RKN

Chia sẻ một liên kết đến LTL/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu