Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/PRE
Lịch sử thay đổi trong LTL/PRE tỷ giá
LTL/PRE tỷ giá
05 21, 2024
1 LTL = 15.3852 PRE
▼ -0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -7.02% (16.5467 PRE — 15.3852 PRE)
Thay đổi trong LTL/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 16.71% (13.1827 PRE — 15.3852 PRE)
Thay đổi trong LTL/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 111.22% (7.28381 PRE — 15.3852 PRE)
Thay đổi trong LTL/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -28.78% (21.6032 PRE — 15.3852 PRE)
Litva Litva/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 15.0341 PRE | ▼ -2.28 % |
24/05 | 15.101 PRE | ▲ 0.45 % |
25/05 | 14.8804 PRE | ▼ -1.46 % |
26/05 | 14.7525 PRE | ▼ -0.86 % |
27/05 | 15.2029 PRE | ▲ 3.05 % |
28/05 | 16.0869 PRE | ▲ 5.81 % |
29/05 | 16.6461 PRE | ▲ 3.48 % |
30/05 | 16.805 PRE | ▲ 0.95 % |
31/05 | 18.0199 PRE | ▲ 7.23 % |
01/06 | 19.3397 PRE | ▲ 7.32 % |
02/06 | 20.2728 PRE | ▲ 4.82 % |
03/06 | 19.6539 PRE | ▼ -3.05 % |
04/06 | 18.1315 PRE | ▼ -7.75 % |
05/06 | 16.6817 PRE | ▼ -8 % |
06/06 | 15.532 PRE | ▼ -6.89 % |
07/06 | 13.942 PRE | ▼ -10.24 % |
08/06 | 12.8751 PRE | ▼ -7.65 % |
09/06 | 12.9289 PRE | ▲ 0.42 % |
10/06 | 12.9098 PRE | ▼ -0.15 % |
11/06 | 13.1388 PRE | ▲ 1.77 % |
12/06 | 12.339 PRE | ▼ -6.09 % |
13/06 | 11.4045 PRE | ▼ -7.57 % |
14/06 | 11.1945 PRE | ▼ -1.84 % |
15/06 | 11.5861 PRE | ▲ 3.5 % |
16/06 | 12.2139 PRE | ▲ 5.42 % |
17/06 | 12.5022 PRE | ▲ 2.36 % |
18/06 | 12.4957 PRE | ▼ -0.05 % |
19/06 | 12.8461 PRE | ▲ 2.8 % |
20/06 | 12.7761 PRE | ▼ -0.54 % |
21/06 | 12.3978 PRE | ▼ -2.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.5899 PRE | ▲ 1.33 % |
03/06 — 09/06 | 17.5528 PRE | ▲ 12.59 % |
10/06 — 16/06 | 19.1897 PRE | ▲ 9.33 % |
17/06 — 23/06 | 22.6955 PRE | ▲ 18.27 % |
24/06 — 30/06 | 23.754 PRE | ▲ 4.66 % |
01/07 — 07/07 | 26.4433 PRE | ▲ 11.32 % |
08/07 — 14/07 | 23.9351 PRE | ▼ -9.49 % |
15/07 — 21/07 | 28.2914 PRE | ▲ 18.2 % |
22/07 — 28/07 | 25.7047 PRE | ▼ -9.14 % |
29/07 — 04/08 | 21.6566 PRE | ▼ -15.75 % |
05/08 — 11/08 | 24.1218 PRE | ▲ 11.38 % |
12/08 — 18/08 | 23.1157 PRE | ▼ -4.17 % |
Litva Litva/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.5479 PRE | ▲ 1.06 % |
07/2024 | 16.8857 PRE | ▲ 8.6 % |
08/2024 | 19.8678 PRE | ▲ 17.66 % |
09/2024 | 25.8315 PRE | ▲ 30.02 % |
10/2024 | 19.2945 PRE | ▼ -25.31 % |
11/2024 | 25.297 PRE | ▲ 31.11 % |
12/2024 | 13.9414 PRE | ▼ -44.89 % |
01/2025 | 26.3463 PRE | ▲ 88.98 % |
02/2025 | 23.6462 PRE | ▼ -10.25 % |
03/2025 | 28.0529 PRE | ▲ 18.64 % |
04/2025 | 42.3569 PRE | ▲ 50.99 % |
05/2025 | 24.8255 PRE | ▼ -41.39 % |
Litva Litva/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.3833 PRE |
Tối đa | 23.6418 PRE |
Bình quân gia quyền | 17.3829 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.5307 PRE |
Tối đa | 23.6418 PRE |
Bình quân gia quyền | 15.3805 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.310596 PRE |
Tối đa | 23.6418 PRE |
Bình quân gia quyền | 12.5201 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: