Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Moeda Loyalty Points
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/MDA
Lịch sử thay đổi trong LTL/MDA tỷ giá
LTL/MDA tỷ giá
07 20, 2023
1 LTL = 6.936209 MDA
▲ 1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Moeda Loyalty Points, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Moeda Loyalty Points.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/MDA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/MDA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Moeda Loyalty Points, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/MDA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -12.51% (7.928222 MDA — 6.936209 MDA)
Thay đổi trong LTL/MDA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -7.1% (7.466222 MDA — 6.936209 MDA)
Thay đổi trong LTL/MDA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 218.57% (2.177309 MDA — 6.936209 MDA)
Thay đổi trong LTL/MDA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 551.15% (1.065219 MDA — 6.936209 MDA)
Litva Litva/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.926334 MDA | ▼ -0.14 % |
23/05 | 7.756479 MDA | ▲ 11.99 % |
24/05 | 7.168164 MDA | ▼ -7.58 % |
25/05 | 7.837523 MDA | ▲ 9.34 % |
26/05 | 6.972765 MDA | ▼ -11.03 % |
27/05 | 7.137228 MDA | ▲ 2.36 % |
28/05 | 7.207723 MDA | ▲ 0.99 % |
29/05 | 7.366282 MDA | ▲ 2.2 % |
30/05 | 7.407158 MDA | ▲ 0.55 % |
31/05 | 7.019641 MDA | ▼ -5.23 % |
01/06 | 6.83391 MDA | ▼ -2.65 % |
02/06 | 6.767878 MDA | ▼ -0.97 % |
03/06 | 6.582381 MDA | ▼ -2.74 % |
04/06 | 6.623085 MDA | ▲ 0.62 % |
05/06 | 6.571626 MDA | ▼ -0.78 % |
06/06 | 6.52393 MDA | ▼ -0.73 % |
07/06 | 6.533085 MDA | ▲ 0.14 % |
08/06 | 6.445068 MDA | ▼ -1.35 % |
09/06 | 6.523266 MDA | ▲ 1.21 % |
10/06 | 6.629255 MDA | ▲ 1.62 % |
11/06 | 6.643605 MDA | ▲ 0.22 % |
12/06 | 6.523371 MDA | ▼ -1.81 % |
13/06 | 6.472405 MDA | ▼ -0.78 % |
14/06 | 6.526703 MDA | ▲ 0.84 % |
15/06 | 6.640612 MDA | ▲ 1.75 % |
16/06 | 6.423592 MDA | ▼ -3.27 % |
17/06 | 6.079483 MDA | ▼ -5.36 % |
18/06 | 6.268895 MDA | ▲ 3.12 % |
19/06 | 6.322405 MDA | ▲ 0.85 % |
20/06 | 6.418316 MDA | ▲ 1.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Moeda Loyalty Points cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.108675 MDA | ▲ 2.49 % |
03/06 — 09/06 | 7.593086 MDA | ▲ 6.81 % |
10/06 — 16/06 | 7.504284 MDA | ▼ -1.17 % |
17/06 — 23/06 | 7.194016 MDA | ▼ -4.13 % |
24/06 — 30/06 | 7.530831 MDA | ▲ 4.68 % |
01/07 — 07/07 | 7.47242 MDA | ▼ -0.78 % |
08/07 — 14/07 | 7.993731 MDA | ▲ 6.98 % |
15/07 — 21/07 | 7.587389 MDA | ▼ -5.08 % |
22/07 — 28/07 | 6.758156 MDA | ▼ -10.93 % |
29/07 — 04/08 | 6.854716 MDA | ▲ 1.43 % |
05/08 — 11/08 | 6.417841 MDA | ▼ -6.37 % |
12/08 — 18/08 | 6.736544 MDA | ▲ 4.97 % |
Litva Litva/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.699332 MDA | ▼ -3.42 % |
07/2024 | 5.395871 MDA | ▼ -19.46 % |
08/2024 | 13.3075 MDA | ▲ 146.62 % |
09/2024 | 22.3964 MDA | ▲ 68.3 % |
10/2024 | 23.2515 MDA | ▲ 3.82 % |
11/2024 | 16.8529 MDA | ▼ -27.52 % |
12/2024 | 14.1697 MDA | ▼ -15.92 % |
01/2025 | 18.5693 MDA | ▲ 31.05 % |
02/2025 | 20.0152 MDA | ▲ 7.79 % |
03/2025 | 21.5838 MDA | ▲ 7.84 % |
04/2025 | 19.5889 MDA | ▼ -9.24 % |
05/2025 | 18.8858 MDA | ▼ -3.59 % |
Litva Litva/Moeda Loyalty Points thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.816285 MDA |
Tối đa | 8.083652 MDA |
Bình quân gia quyền | 7.195139 MDA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.816285 MDA |
Tối đa | 8.083652 MDA |
Bình quân gia quyền | 7.366852 MDA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.027171 MDA |
Tối đa | 8.083652 MDA |
Bình quân gia quyền | 6.214184 MDA |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/MDA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: