Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Komodo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/KMD
Lịch sử thay đổi trong LTL/KMD tỷ giá
LTL/KMD tỷ giá
05 21, 2024
1 LTL = 0.79522848 KMD
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Komodo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 4.07% (0.76411777 KMD — 0.79522848 KMD)
Thay đổi trong LTL/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -31.02% (1.152892 KMD — 0.79522848 KMD)
Thay đổi trong LTL/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -31.06% (1.153575 KMD — 0.79522848 KMD)
Thay đổi trong LTL/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 2.68% (0.7744535 KMD — 0.79522848 KMD)
Litva Litva/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.77947267 KMD | ▼ -1.98 % |
23/05 | 0.76053894 KMD | ▼ -2.43 % |
24/05 | 0.77537724 KMD | ▲ 1.95 % |
25/05 | 0.8211597 KMD | ▲ 5.9 % |
26/05 | 0.85147845 KMD | ▲ 3.69 % |
27/05 | 0.86541462 KMD | ▲ 1.64 % |
28/05 | 0.83867925 KMD | ▼ -3.09 % |
29/05 | 0.85710541 KMD | ▲ 2.2 % |
30/05 | 0.88242599 KMD | ▲ 2.95 % |
31/05 | 0.91677896 KMD | ▲ 3.89 % |
01/06 | 0.88752677 KMD | ▼ -3.19 % |
02/06 | 0.8429655 KMD | ▼ -5.02 % |
03/06 | 0.82934853 KMD | ▼ -1.62 % |
04/06 | 0.84488895 KMD | ▲ 1.87 % |
05/06 | 0.89125825 KMD | ▲ 5.49 % |
06/06 | 0.9157858 KMD | ▲ 2.75 % |
07/06 | 0.87505279 KMD | ▼ -4.45 % |
08/06 | 0.82308165 KMD | ▼ -5.94 % |
09/06 | 0.87222998 KMD | ▲ 5.97 % |
10/06 | 0.87574503 KMD | ▲ 0.4 % |
11/06 | 0.87749803 KMD | ▲ 0.2 % |
12/06 | 0.9086138 KMD | ▲ 3.55 % |
13/06 | 0.94793873 KMD | ▲ 4.33 % |
14/06 | 0.93060428 KMD | ▼ -1.83 % |
15/06 | 0.8925207 KMD | ▼ -4.09 % |
16/06 | 0.87319928 KMD | ▼ -2.16 % |
17/06 | 0.88527333 KMD | ▲ 1.38 % |
18/06 | 0.88061641 KMD | ▼ -0.53 % |
19/06 | 0.88311619 KMD | ▲ 0.28 % |
20/06 | 0.83213756 KMD | ▼ -5.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.78881977 KMD | ▼ -0.81 % |
03/06 — 09/06 | 0.81907832 KMD | ▲ 3.84 % |
10/06 — 16/06 | 0.72193693 KMD | ▼ -11.86 % |
17/06 — 23/06 | 0.55121455 KMD | ▼ -23.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.57477621 KMD | ▲ 4.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.75467052 KMD | ▲ 31.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.69033991 KMD | ▼ -8.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.77294493 KMD | ▲ 11.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.80639409 KMD | ▲ 4.33 % |
29/07 — 04/08 | 0.80821076 KMD | ▲ 0.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.77564928 KMD | ▼ -4.03 % |
12/08 — 18/08 | 0.73651447 KMD | ▼ -5.05 % |
Litva Litva/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.77443112 KMD | ▼ -2.62 % |
07/2024 | 0.81382679 KMD | ▲ 5.09 % |
08/2024 | 0.83735544 KMD | ▲ 2.89 % |
09/2024 | 0.86137684 KMD | ▲ 2.87 % |
10/2024 | 0.81220941 KMD | ▼ -5.71 % |
11/2024 | 0.7079912 KMD | ▼ -12.83 % |
12/2024 | 0.61544319 KMD | ▼ -13.07 % |
01/2025 | 0.74373052 KMD | ▲ 20.84 % |
02/2025 | 0.45987558 KMD | ▼ -38.17 % |
03/2025 | 0.28784443 KMD | ▼ -37.41 % |
04/2025 | 0.4130528 KMD | ▲ 43.5 % |
05/2025 | 0.37859909 KMD | ▼ -8.34 % |
Litva Litva/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.75836219 KMD |
Tối đa | 0.89323602 KMD |
Bình quân gia quyền | 0.83373294 KMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.59216536 KMD |
Tối đa | 1.100365 KMD |
Bình quân gia quyền | 0.86705406 KMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.59216536 KMD |
Tối đa | 1.749195 KMD |
Bình quân gia quyền | 1.253206 KMD |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/KMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: