Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/IRR
Lịch sử thay đổi trong LTL/IRR tỷ giá
LTL/IRR tỷ giá
05 21, 2024
1 LTL = 14,249 IRR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (14,245 IRR — 14,249 IRR)
Thay đổi trong LTL/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.11% (14,234 IRR — 14,249 IRR)
Thay đổi trong LTL/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.47% (14,317 IRR — 14,249 IRR)
Thay đổi trong LTL/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.07% (14,260 IRR — 14,249 IRR)
Litva Litva/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14,251 IRR | ▲ 0.01 % |
23/05 | 14,254 IRR | ▲ 0.02 % |
24/05 | 14,251 IRR | ▼ -0.02 % |
25/05 | 14,251 IRR | ▼ -0 % |
26/05 | 14,254 IRR | ▲ 0.02 % |
27/05 | 14,254 IRR | ▼ -0 % |
28/05 | 14,254 IRR | ▲ 0 % |
29/05 | 14,252 IRR | ▼ -0.02 % |
30/05 | 14,252 IRR | ▼ -0 % |
31/05 | 14,252 IRR | ▲ 0 % |
01/06 | 14,252 IRR | ▲ 0 % |
02/06 | 14,252 IRR | ▼ -0 % |
03/06 | 14,250 IRR | ▼ -0.01 % |
04/06 | 14,250 IRR | ▼ -0 % |
05/06 | 14,253 IRR | ▲ 0.02 % |
06/06 | 14,253 IRR | ▲ 0 % |
07/06 | 14,253 IRR | ▼ -0 % |
08/06 | 14,255 IRR | ▲ 0.01 % |
09/06 | 14,255 IRR | ▼ -0 % |
10/06 | 14,255 IRR | ▼ -0 % |
11/06 | 14,255 IRR | ▲ 0 % |
12/06 | 14,252 IRR | ▼ -0.02 % |
13/06 | 14,252 IRR | ▼ -0 % |
14/06 | 14,252 IRR | ▲ 0 % |
15/06 | 14,252 IRR | ▼ -0 % |
16/06 | 14,252 IRR | ▲ 0 % |
17/06 | 14,249 IRR | ▼ -0.02 % |
18/06 | 14,249 IRR | ▲ 0 % |
19/06 | 14,251 IRR | ▲ 0.01 % |
20/06 | 14,253 IRR | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,249 IRR | ▼ -0 % |
03/06 — 09/06 | 14,250 IRR | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 14,250 IRR | ▼ -0 % |
17/06 — 23/06 | 14,250 IRR | ▲ 0 % |
24/06 — 30/06 | 14,260 IRR | ▲ 0.07 % |
01/07 — 07/07 | 14,260 IRR | ▲ 0 % |
08/07 — 14/07 | 14,258 IRR | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 14,258 IRR | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 14,258 IRR | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 14,258 IRR | ▲ 0 % |
05/08 — 11/08 | 14,258 IRR | ▼ -0 % |
12/08 — 18/08 | 14,260 IRR | ▲ 0.02 % |
Litva Litva/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,246 IRR | ▼ -0.02 % |
07/2024 | 14,264 IRR | ▲ 0.12 % |
08/2024 | 14,251 IRR | ▼ -0.09 % |
09/2024 | 14,238 IRR | ▼ -0.09 % |
10/2024 | 14,236 IRR | ▼ -0.01 % |
11/2024 | 14,252 IRR | ▲ 0.11 % |
12/2024 | 14,195 IRR | ▼ -0.4 % |
01/2025 | 14,176 IRR | ▼ -0.13 % |
02/2025 | 14,174 IRR | ▼ -0.02 % |
03/2025 | 14,176 IRR | ▲ 0.01 % |
04/2025 | 14,185 IRR | ▲ 0.07 % |
05/2025 | 14,186 IRR | ▲ 0.01 % |
Litva Litva/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,245 IRR |
Tối đa | 14,249 IRR |
Bình quân gia quyền | 14,248 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,234 IRR |
Tối đa | 14,249 IRR |
Bình quân gia quyền | 14,243 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,230 IRR |
Tối đa | 14,343 IRR |
Bình quân gia quyền | 14,275 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: