Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/GAS

Lịch sử thay đổi trong LTL/GAS tỷ giá

LTL/GAS tỷ giá

05 21, 2024
1 LTL = 0.06400062 GAS
▲ 1.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 7.34% (0.05962206 GAS — 0.06400062 GAS)

Thay đổi trong LTL/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 17.39% (0.05452093 GAS — 0.06400062 GAS)

Thay đổi trong LTL/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.17% (0.11888932 GAS — 0.06400062 GAS)

Thay đổi trong LTL/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -78.56% (0.29845141 GAS — 0.06400062 GAS)

Litva Litva/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.06301216 GAS ▼ -1.54 %
24/05 0.06322824 GAS ▲ 0.34 %
25/05 0.06519227 GAS ▲ 3.11 %
26/05 0.06739525 GAS ▲ 3.38 %
27/05 0.06688852 GAS ▼ -0.75 %
28/05 0.06728995 GAS ▲ 0.6 %
29/05 0.06594353 GAS ▼ -2 %
30/05 0.06655041 GAS ▲ 0.92 %
31/05 0.07016379 GAS ▲ 5.43 %
01/06 0.07394406 GAS ▲ 5.39 %
02/06 0.0736298 GAS ▼ -0.43 %
03/06 0.0715824 GAS ▼ -2.78 %
04/06 0.07060497 GAS ▼ -1.37 %
05/06 0.07025926 GAS ▼ -0.49 %
06/06 0.06941835 GAS ▼ -1.2 %
07/06 0.07004864 GAS ▲ 0.91 %
08/06 0.07115807 GAS ▲ 1.58 %
09/06 0.07042787 GAS ▼ -1.03 %
10/06 0.07113717 GAS ▲ 1.01 %
11/06 0.0726637 GAS ▲ 2.15 %
12/06 0.07348079 GAS ▲ 1.12 %
13/06 0.07445053 GAS ▲ 1.32 %
14/06 0.07491334 GAS ▲ 0.62 %
15/06 0.07376754 GAS ▼ -1.53 %
16/06 0.07217715 GAS ▼ -2.16 %
17/06 0.07108545 GAS ▼ -1.51 %
18/06 0.07015289 GAS ▼ -1.31 %
19/06 0.0721001 GAS ▲ 2.78 %
20/06 0.07022479 GAS ▼ -2.6 %
21/06 0.06814605 GAS ▼ -2.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.06333183 GAS ▼ -1.04 %
03/06 — 09/06 0.06865013 GAS ▲ 8.4 %
10/06 — 16/06 0.06614367 GAS ▼ -3.65 %
17/06 — 23/06 0.06653077 GAS ▲ 0.59 %
24/06 — 30/06 0.06761793 GAS ▲ 1.63 %
01/07 — 07/07 0.08003552 GAS ▲ 18.36 %
08/07 — 14/07 0.07327798 GAS ▼ -8.44 %
15/07 — 21/07 0.07797863 GAS ▲ 6.41 %
22/07 — 28/07 0.08180291 GAS ▲ 4.9 %
29/07 — 04/08 0.08607204 GAS ▲ 5.22 %
05/08 — 11/08 0.08157067 GAS ▼ -5.23 %
12/08 — 18/08 0.07816876 GAS ▼ -4.17 %

Litva Litva/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05722974 GAS ▼ -10.58 %
07/2024 0.05811838 GAS ▲ 1.55 %
08/2024 0.07271721 GAS ▲ 25.12 %
09/2024 0.06410318 GAS ▼ -11.85 %
10/2024 0.03212584 GAS ▼ -49.88 %
11/2024 0.02576624 GAS ▼ -19.8 %
12/2024 0.03065415 GAS ▲ 18.97 %
01/2025 0.03626628 GAS ▲ 18.31 %
02/2025 0.03181253 GAS ▼ -12.28 %
03/2025 0.03188594 GAS ▲ 0.23 %
04/2025 0.04496568 GAS ▲ 41.02 %
05/2025 0.03967739 GAS ▼ -11.76 %

Litva Litva/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05962206 GAS
Tối đa 0.06923883 GAS
Bình quân gia quyền 0.06545874 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04519681 GAS
Tối đa 0.06923883 GAS
Bình quân gia quyền 0.05697122 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01682441 GAS
Tối đa 0.15355326 GAS
Bình quân gia quyền 0.08906573 GAS

Chia sẻ một liên kết đến LTL/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu