Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/DTA
Lịch sử thay đổi trong LTL/DTA tỷ giá
LTL/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 LTL = 16,120 DTA
▲ 6.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 52.04% (10,603 DTA — 16,120 DTA)
Thay đổi trong LTL/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43.11% (11,264 DTA — 16,120 DTA)
Thay đổi trong LTL/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 452.67% (2,917 DTA — 16,120 DTA)
Thay đổi trong LTL/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 915.69% (1,587 DTA — 16,120 DTA)
Litva Litva/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16,234 DTA | ▲ 0.7 % |
23/05 | 16,989 DTA | ▲ 4.65 % |
24/05 | 16,331 DTA | ▼ -3.87 % |
25/05 | 15,155 DTA | ▼ -7.2 % |
26/05 | 15,161 DTA | ▲ 0.04 % |
27/05 | 15,419 DTA | ▲ 1.7 % |
28/05 | 16,356 DTA | ▲ 6.08 % |
29/05 | 16,807 DTA | ▲ 2.76 % |
30/05 | 16,626 DTA | ▼ -1.08 % |
31/05 | 16,165 DTA | ▼ -2.77 % |
01/06 | 16,579 DTA | ▲ 2.56 % |
02/06 | 16,268 DTA | ▼ -1.88 % |
03/06 | 15,795 DTA | ▼ -2.91 % |
04/06 | 16,432 DTA | ▲ 4.03 % |
05/06 | 15,667 DTA | ▼ -4.65 % |
06/06 | 16,054 DTA | ▲ 2.47 % |
07/06 | 15,861 DTA | ▼ -1.2 % |
08/06 | 15,956 DTA | ▲ 0.6 % |
09/06 | 16,106 DTA | ▲ 0.94 % |
10/06 | 16,209 DTA | ▲ 0.64 % |
11/06 | 17,018 DTA | ▲ 4.99 % |
12/06 | 17,776 DTA | ▲ 4.45 % |
13/06 | 18,083 DTA | ▲ 1.73 % |
14/06 | 18,319 DTA | ▲ 1.3 % |
15/06 | 19,850 DTA | ▲ 8.35 % |
16/06 | 22,082 DTA | ▲ 11.25 % |
17/06 | 22,606 DTA | ▲ 2.37 % |
18/06 | 22,628 DTA | ▲ 0.1 % |
19/06 | 21,909 DTA | ▼ -3.18 % |
20/06 | 21,331 DTA | ▼ -2.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 58,466 DTA | ▲ 262.69 % |
03/06 — 09/06 | 57,378 DTA | ▼ -1.86 % |
10/06 — 16/06 | 44,336 DTA | ▼ -22.73 % |
17/06 — 23/06 | 49,931 DTA | ▲ 12.62 % |
24/06 — 30/06 | 50,402 DTA | ▲ 0.94 % |
01/07 — 07/07 | 53,220 DTA | ▲ 5.59 % |
08/07 — 14/07 | 71,294 DTA | ▲ 33.96 % |
15/07 — 21/07 | 65,744 DTA | ▼ -7.78 % |
22/07 — 28/07 | 62,227 DTA | ▼ -5.35 % |
29/07 — 04/08 | 62,777 DTA | ▲ 0.88 % |
05/08 — 11/08 | 60,512 DTA | ▼ -3.61 % |
12/08 — 18/08 | 77,667 DTA | ▲ 28.35 % |
Litva Litva/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,405 DTA | ▲ 1.77 % |
07/2024 | 15,940 DTA | ▼ -2.84 % |
08/2024 | 11,193 DTA | ▼ -29.78 % |
09/2024 | 22,077 DTA | ▲ 97.23 % |
10/2024 | 17,639 DTA | ▼ -20.1 % |
11/2024 | 76,941 DTA | ▲ 336.2 % |
12/2024 | 73,331 DTA | ▼ -4.69 % |
01/2025 | 89,057 DTA | ▲ 21.44 % |
02/2025 | 352,522 DTA | ▲ 295.84 % |
03/2025 | 360,818 DTA | ▲ 2.35 % |
04/2025 | 349,056 DTA | ▼ -3.26 % |
05/2025 | 430,210 DTA | ▲ 23.25 % |
Litva Litva/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,451 DTA |
Tối đa | 15,623 DTA |
Bình quân gia quyền | 11,947 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,451 DTA |
Tối đa | 15,623 DTA |
Bình quân gia quyền | 11,465 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,506 DTA |
Tối đa | 15,623 DTA |
Bình quân gia quyền | 9,383 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: