Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/TEL
Lịch sử thay đổi trong LSL/TEL tỷ giá
LSL/TEL tỷ giá
05 21, 2024
1 LSL = 14.018 TEL
▲ 0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -12.34% (15.9921 TEL — 14.018 TEL)
Thay đổi trong LSL/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -63.91% (38.8377 TEL — 14.018 TEL)
Thay đổi trong LSL/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -53.16% (29.9254 TEL — 14.018 TEL)
Thay đổi trong LSL/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.24% (508.01 TEL — 14.018 TEL)
loti Lesotho/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14.3335 TEL | ▲ 2.25 % |
23/05 | 14.8314 TEL | ▲ 3.47 % |
24/05 | 15.2974 TEL | ▲ 3.14 % |
25/05 | 15.6516 TEL | ▲ 2.32 % |
26/05 | 15.8445 TEL | ▲ 1.23 % |
27/05 | 16.1698 TEL | ▲ 2.05 % |
28/05 | 16.2079 TEL | ▲ 0.24 % |
29/05 | 16.9106 TEL | ▲ 4.34 % |
30/05 | 17.8992 TEL | ▲ 5.85 % |
31/05 | 17.6858 TEL | ▼ -1.19 % |
01/06 | 16.1687 TEL | ▼ -8.58 % |
02/06 | 13.954 TEL | ▼ -13.7 % |
03/06 | 13.2728 TEL | ▼ -4.88 % |
04/06 | 13.7081 TEL | ▲ 3.28 % |
05/06 | 13.6117 TEL | ▼ -0.7 % |
06/06 | 13.2786 TEL | ▼ -2.45 % |
07/06 | 13.9209 TEL | ▲ 4.84 % |
08/06 | 13.9644 TEL | ▲ 0.31 % |
09/06 | 13.7221 TEL | ▼ -1.74 % |
10/06 | 14.0322 TEL | ▲ 2.26 % |
11/06 | 14.1513 TEL | ▲ 0.85 % |
12/06 | 13.6191 TEL | ▼ -3.76 % |
13/06 | 13.4823 TEL | ▼ -1 % |
14/06 | 13.124 TEL | ▼ -2.66 % |
15/06 | 12.5513 TEL | ▼ -4.36 % |
16/06 | 12.2198 TEL | ▼ -2.64 % |
17/06 | 12.0684 TEL | ▼ -1.24 % |
18/06 | 12.7884 TEL | ▲ 5.97 % |
19/06 | 12.9219 TEL | ▲ 1.04 % |
20/06 | 12.1278 TEL | ▼ -6.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.3684 TEL | ▼ -4.63 % |
03/06 — 09/06 | 14.3301 TEL | ▲ 7.19 % |
10/06 — 16/06 | 12.8993 TEL | ▼ -9.98 % |
17/06 — 23/06 | 14.0359 TEL | ▲ 8.81 % |
24/06 — 30/06 | 14.6197 TEL | ▲ 4.16 % |
01/07 — 07/07 | 17.7865 TEL | ▲ 21.66 % |
08/07 — 14/07 | 17.1884 TEL | ▼ -3.36 % |
15/07 — 21/07 | 20.6017 TEL | ▲ 19.86 % |
22/07 — 28/07 | 16.1664 TEL | ▼ -21.53 % |
29/07 — 04/08 | 16.3804 TEL | ▲ 1.32 % |
05/08 — 11/08 | 15.0588 TEL | ▼ -8.07 % |
12/08 — 18/08 | 14.25 TEL | ▼ -5.37 % |
loti Lesotho/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.978 TEL | ▼ -0.29 % |
07/2024 | 14.9158 TEL | ▲ 6.71 % |
08/2024 | 21.3007 TEL | ▲ 42.81 % |
09/2024 | 20.4913 TEL | ▼ -3.8 % |
10/2024 | 12.8561 TEL | ▼ -37.26 % |
11/2024 | 8.782864 TEL | ▼ -31.68 % |
12/2024 | 16.2097 TEL | ▲ 84.56 % |
01/2025 | 18.5678 TEL | ▲ 14.55 % |
02/2025 | 7.810896 TEL | ▼ -57.93 % |
03/2025 | 3.95074 TEL | ▼ -49.42 % |
04/2025 | 5.895738 TEL | ▲ 49.23 % |
05/2025 | 4.557276 TEL | ▼ -22.7 % |
loti Lesotho/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6017 TEL |
Tối đa | 19.1334 TEL |
Bình quân gia quyền | 16.0271 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.6587 TEL |
Tối đa | 37.3755 TEL |
Bình quân gia quyền | 16.6971 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.6587 TEL |
Tối đa | 57.735 TEL |
Bình quân gia quyền | 33.1272 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: