Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/NEBL
Lịch sử thay đổi trong LSL/NEBL tỷ giá
LSL/NEBL tỷ giá
05 21, 2024
1 LSL = 5.979615 NEBL
▲ 2.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 0.33% (5.959786 NEBL — 5.979615 NEBL)
Thay đổi trong LSL/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 57.69% (3.791891 NEBL — 5.979615 NEBL)
Thay đổi trong LSL/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 591.51% (0.86471541 NEBL — 5.979615 NEBL)
Thay đổi trong LSL/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 4053.92% (0.14395107 NEBL — 5.979615 NEBL)
loti Lesotho/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.046645 NEBL | ▲ 1.12 % |
23/05 | 6.378043 NEBL | ▲ 5.48 % |
24/05 | 6.552151 NEBL | ▲ 2.73 % |
25/05 | 6.757722 NEBL | ▲ 3.14 % |
26/05 | 6.770719 NEBL | ▲ 0.19 % |
27/05 | 6.678522 NEBL | ▼ -1.36 % |
28/05 | 6.404447 NEBL | ▼ -4.1 % |
29/05 | 6.132022 NEBL | ▼ -4.25 % |
30/05 | 6.148968 NEBL | ▲ 0.28 % |
31/05 | 6.724366 NEBL | ▲ 9.36 % |
01/06 | 6.315684 NEBL | ▼ -6.08 % |
02/06 | 6.299176 NEBL | ▼ -0.26 % |
03/06 | 6.369076 NEBL | ▲ 1.11 % |
04/06 | 6.528976 NEBL | ▲ 2.51 % |
05/06 | 6.888515 NEBL | ▲ 5.51 % |
06/06 | 7.141022 NEBL | ▲ 3.67 % |
07/06 | 5.46118 NEBL | ▼ -23.52 % |
08/06 | 5.640284 NEBL | ▲ 3.28 % |
09/06 | 5.9214 NEBL | ▲ 4.98 % |
10/06 | 6.097257 NEBL | ▲ 2.97 % |
11/06 | 6.197286 NEBL | ▲ 1.64 % |
12/06 | 5.970052 NEBL | ▼ -3.67 % |
13/06 | 6.071776 NEBL | ▲ 1.7 % |
14/06 | 6.642399 NEBL | ▲ 9.4 % |
15/06 | 6.978148 NEBL | ▲ 5.05 % |
16/06 | 5.64234 NEBL | ▼ -19.14 % |
17/06 | 5.40173 NEBL | ▼ -4.26 % |
18/06 | 5.621427 NEBL | ▲ 4.07 % |
19/06 | 5.521916 NEBL | ▼ -1.77 % |
20/06 | 5.700117 NEBL | ▲ 3.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.527714 NEBL | ▲ 9.17 % |
03/06 — 09/06 | 6.982873 NEBL | ▲ 6.97 % |
10/06 — 16/06 | 7.531214 NEBL | ▲ 7.85 % |
17/06 — 23/06 | 6.724182 NEBL | ▼ -10.72 % |
24/06 — 30/06 | 7.249641 NEBL | ▲ 7.81 % |
01/07 — 07/07 | 7.921226 NEBL | ▲ 9.26 % |
08/07 — 14/07 | 8.189032 NEBL | ▲ 3.38 % |
15/07 — 21/07 | 8.265383 NEBL | ▲ 0.93 % |
22/07 — 28/07 | 9.189095 NEBL | ▲ 11.18 % |
29/07 — 04/08 | 8.32389 NEBL | ▼ -9.42 % |
05/08 — 11/08 | 7.761075 NEBL | ▼ -6.76 % |
12/08 — 18/08 | 7.979986 NEBL | ▲ 2.82 % |
loti Lesotho/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.025578 NEBL | ▲ 0.77 % |
07/2024 | 9.203439 NEBL | ▲ 52.74 % |
08/2024 | 4.960459 NEBL | ▼ -46.1 % |
09/2024 | 5.039983 NEBL | ▲ 1.6 % |
10/2024 | 7.538238 NEBL | ▲ 49.57 % |
11/2024 | 12.3718 NEBL | ▲ 64.12 % |
12/2024 | 11.8531 NEBL | ▼ -4.19 % |
01/2025 | 23.1731 NEBL | ▲ 95.5 % |
02/2025 | 19.8017 NEBL | ▼ -14.55 % |
03/2025 | 21.1907 NEBL | ▲ 7.01 % |
04/2025 | 28.8214 NEBL | ▲ 36.01 % |
05/2025 | 26.6282 NEBL | ▼ -7.61 % |
loti Lesotho/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.913038 NEBL |
Tối đa | 7.171154 NEBL |
Bình quân gia quyền | 6.351327 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.791698 NEBL |
Tối đa | 7.171154 NEBL |
Bình quân gia quyền | 5.927481 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.91886001 NEBL |
Tối đa | 7.171154 NEBL |
Bình quân gia quyền | 2.93122 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: