Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/MTL

Lịch sử thay đổi trong LSL/MTL tỷ giá

LSL/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 LSL = 0.02791383 MTL
▼ -1.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSL/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7.02% (0.03002078 MTL — 0.02791383 MTL)

Thay đổi trong LSL/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.96% (0.03244257 MTL — 0.02791383 MTL)

Thay đổi trong LSL/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -45.5% (0.05121717 MTL — 0.02791383 MTL)

Thay đổi trong LSL/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.31% (0.21991628 MTL — 0.02791383 MTL)

loti Lesotho/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

loti Lesotho/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.02785581 MTL ▼ -0.21 %
23/05 0.02824709 MTL ▲ 1.4 %
24/05 0.02761513 MTL ▼ -2.24 %
25/05 0.02869592 MTL ▲ 3.91 %
26/05 0.02742836 MTL ▼ -4.42 %
27/05 0.02799048 MTL ▲ 2.05 %
28/05 0.02779562 MTL ▼ -0.7 %
29/05 0.02895505 MTL ▲ 4.17 %
30/05 0.02982507 MTL ▲ 3 %
31/05 0.03047287 MTL ▲ 2.17 %
01/06 0.0302213 MTL ▼ -0.83 %
02/06 0.029602 MTL ▼ -2.05 %
03/06 0.02901551 MTL ▼ -1.98 %
04/06 0.02896725 MTL ▼ -0.17 %
05/06 0.02896502 MTL ▼ -0.01 %
06/06 0.02899882 MTL ▲ 0.12 %
07/06 0.02816583 MTL ▼ -2.87 %
08/06 0.0273317 MTL ▼ -2.96 %
09/06 0.02622322 MTL ▼ -4.06 %
10/06 0.02671067 MTL ▲ 1.86 %
11/06 0.02736623 MTL ▲ 2.45 %
12/06 0.02858012 MTL ▲ 4.44 %
13/06 0.02874686 MTL ▲ 0.58 %
14/06 0.02779614 MTL ▼ -3.31 %
15/06 0.02720066 MTL ▼ -2.14 %
16/06 0.02650702 MTL ▼ -2.55 %
17/06 0.02608516 MTL ▼ -1.59 %
18/06 0.02751162 MTL ▲ 5.47 %
19/06 0.02748517 MTL ▼ -0.1 %
20/06 0.02641982 MTL ▼ -3.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

loti Lesotho/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02846982 MTL ▲ 1.99 %
03/06 — 09/06 0.03242547 MTL ▲ 13.89 %
10/06 — 16/06 0.0295444 MTL ▼ -8.89 %
17/06 — 23/06 0.02986166 MTL ▲ 1.07 %
24/06 — 30/06 0.03107481 MTL ▲ 4.06 %
01/07 — 07/07 0.04161539 MTL ▲ 33.92 %
08/07 — 14/07 0.03820745 MTL ▼ -8.19 %
15/07 — 21/07 0.04069038 MTL ▲ 6.5 %
22/07 — 28/07 0.04069467 MTL ▲ 0.01 %
29/07 — 04/08 0.03969824 MTL ▼ -2.45 %
05/08 — 11/08 0.03713964 MTL ▼ -6.45 %
12/08 — 18/08 0.03588142 MTL ▼ -3.39 %

loti Lesotho/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02804882 MTL ▲ 0.48 %
07/2024 0.02757611 MTL ▼ -1.69 %
08/2024 0.03427208 MTL ▲ 24.28 %
09/2024 0.02907882 MTL ▼ -15.15 %
10/2024 0.02484054 MTL ▼ -14.58 %
11/2024 0.02370249 MTL ▼ -4.58 %
12/2024 0.02402921 MTL ▲ 1.38 %
01/2025 0.02659495 MTL ▲ 10.68 %
02/2025 0.01758285 MTL ▼ -33.89 %
03/2025 0.01529706 MTL ▼ -13 %
04/2025 0.02116703 MTL ▲ 38.37 %
05/2025 0.01875961 MTL ▼ -11.37 %

loti Lesotho/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0282732 MTL
Tối đa 0.03251797 MTL
Bình quân gia quyền 0.03071417 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01982311 MTL
Tối đa 0.03475952 MTL
Bình quân gia quyền 0.02812753 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01982311 MTL
Tối đa 0.06219882 MTL
Bình quân gia quyền 0.03610652 MTL

Chia sẻ một liên kết đến LSL/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu