Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/MTH
Lịch sử thay đổi trong LSL/MTH tỷ giá
LSL/MTH tỷ giá
05 21, 2024
1 LSL = 20.8925 MTH
▼ -12.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -4.01% (21.7662 MTH — 20.8925 MTH)
Thay đổi trong LSL/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 12.31% (18.6024 MTH — 20.8925 MTH)
Thay đổi trong LSL/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 138.48% (8.76062 MTH — 20.8925 MTH)
Thay đổi trong LSL/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 109.58% (9.968802 MTH — 20.8925 MTH)
loti Lesotho/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 20.8962 MTH | ▲ 0.02 % |
23/05 | 21.1178 MTH | ▲ 1.06 % |
24/05 | 21.3103 MTH | ▲ 0.91 % |
25/05 | 21.8579 MTH | ▲ 2.57 % |
26/05 | 22.398 MTH | ▲ 2.47 % |
27/05 | 22.7193 MTH | ▲ 1.43 % |
28/05 | 22.3283 MTH | ▼ -1.72 % |
29/05 | 23.3193 MTH | ▲ 4.44 % |
30/05 | 23.8716 MTH | ▲ 2.37 % |
31/05 | 24.8651 MTH | ▲ 4.16 % |
01/06 | 23.6878 MTH | ▼ -4.74 % |
02/06 | 20.9647 MTH | ▼ -11.5 % |
03/06 | 21.0858 MTH | ▲ 0.58 % |
04/06 | 20.9159 MTH | ▼ -0.81 % |
05/06 | 21.1036 MTH | ▲ 0.9 % |
06/06 | 21.2592 MTH | ▲ 0.74 % |
07/06 | 21.6885 MTH | ▲ 2.02 % |
08/06 | 21.9155 MTH | ▲ 1.05 % |
09/06 | 22.5326 MTH | ▲ 2.82 % |
10/06 | 23.019 MTH | ▲ 2.16 % |
11/06 | 22.8849 MTH | ▼ -0.58 % |
12/06 | 23.0187 MTH | ▲ 0.58 % |
13/06 | 23.1863 MTH | ▲ 0.73 % |
14/06 | 23.232 MTH | ▲ 0.2 % |
15/06 | 22.9115 MTH | ▼ -1.38 % |
16/06 | 22.4779 MTH | ▼ -1.89 % |
17/06 | 23.3591 MTH | ▲ 3.92 % |
18/06 | 23.4157 MTH | ▲ 0.24 % |
19/06 | 23.0827 MTH | ▼ -1.42 % |
20/06 | 21.0177 MTH | ▼ -8.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.0623 MTH | ▲ 15.17 % |
03/06 — 09/06 | 27.3685 MTH | ▲ 13.74 % |
10/06 — 16/06 | 32.7846 MTH | ▲ 19.79 % |
17/06 — 23/06 | 30.1512 MTH | ▼ -8.03 % |
24/06 — 30/06 | 35.9624 MTH | ▲ 19.27 % |
01/07 — 07/07 | 39.6451 MTH | ▲ 10.24 % |
08/07 — 14/07 | 37.6528 MTH | ▼ -5.03 % |
15/07 — 21/07 | 42.6184 MTH | ▲ 13.19 % |
22/07 — 28/07 | 38.5866 MTH | ▼ -9.46 % |
29/07 — 04/08 | 43.0665 MTH | ▲ 11.61 % |
05/08 — 11/08 | 42.3782 MTH | ▼ -1.6 % |
12/08 — 18/08 | 39.0645 MTH | ▼ -7.82 % |
loti Lesotho/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.3213 MTH | ▲ 6.84 % |
07/2024 | 16.9584 MTH | ▼ -24.03 % |
08/2024 | 17.8301 MTH | ▲ 5.14 % |
09/2024 | 22.9667 MTH | ▲ 28.81 % |
10/2024 | 14.4707 MTH | ▼ -36.99 % |
11/2024 | 16.2367 MTH | ▲ 12.2 % |
12/2024 | 24.49 MTH | ▲ 50.83 % |
01/2025 | 47.3071 MTH | ▲ 93.17 % |
02/2025 | 20.4188 MTH | ▼ -56.84 % |
03/2025 | 28.1957 MTH | ▲ 38.09 % |
04/2025 | 42.0852 MTH | ▲ 49.26 % |
05/2025 | 37.6207 MTH | ▼ -10.61 % |
loti Lesotho/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.2123 MTH |
Tối đa | 25.1519 MTH |
Bình quân gia quyền | 23.4957 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.7812 MTH |
Tối đa | 25.1519 MTH |
Bình quân gia quyền | 19.9888 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.117077 MTH |
Tối đa | 25.1519 MTH |
Bình quân gia quyền | 13.7462 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: