Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/GRIN
Lịch sử thay đổi trong LSL/GRIN tỷ giá
LSL/GRIN tỷ giá
05 21, 2024
1 LSL = 1.212229 GRIN
▼ -5.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 19.9% (1.01101 GRIN — 1.212229 GRIN)
Thay đổi trong LSL/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 46.96% (0.82489208 GRIN — 1.212229 GRIN)
Thay đổi trong LSL/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -1.57% (1.231611 GRIN — 1.212229 GRIN)
Thay đổi trong LSL/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 980% (0.11224318 GRIN — 1.212229 GRIN)
loti Lesotho/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.20632 GRIN | ▼ -0.49 % |
23/05 | 1.230276 GRIN | ▲ 1.99 % |
24/05 | 1.260914 GRIN | ▲ 2.49 % |
25/05 | 1.295903 GRIN | ▲ 2.77 % |
26/05 | 1.311951 GRIN | ▲ 1.24 % |
27/05 | 1.310609 GRIN | ▼ -0.1 % |
28/05 | 1.299402 GRIN | ▼ -0.86 % |
29/05 | 1.379523 GRIN | ▲ 6.17 % |
30/05 | 1.358841 GRIN | ▼ -1.5 % |
31/05 | 1.39721 GRIN | ▲ 2.82 % |
01/06 | 1.415809 GRIN | ▲ 1.33 % |
02/06 | 1.383041 GRIN | ▼ -2.31 % |
03/06 | 1.389448 GRIN | ▲ 0.46 % |
04/06 | 1.411038 GRIN | ▲ 1.55 % |
05/06 | 1.376785 GRIN | ▼ -2.43 % |
06/06 | 1.320977 GRIN | ▼ -4.05 % |
07/06 | 1.325365 GRIN | ▲ 0.33 % |
08/06 | 1.333562 GRIN | ▲ 0.62 % |
09/06 | 1.351462 GRIN | ▲ 1.34 % |
10/06 | 1.388872 GRIN | ▲ 2.77 % |
11/06 | 1.305978 GRIN | ▼ -5.97 % |
12/06 | 1.297587 GRIN | ▼ -0.64 % |
13/06 | 1.412262 GRIN | ▲ 8.84 % |
14/06 | 1.368555 GRIN | ▼ -3.09 % |
15/06 | 1.445659 GRIN | ▲ 5.63 % |
16/06 | 1.475252 GRIN | ▲ 2.05 % |
17/06 | 1.458443 GRIN | ▼ -1.14 % |
18/06 | 1.404386 GRIN | ▼ -3.71 % |
19/06 | 1.46949 GRIN | ▲ 4.64 % |
20/06 | 1.560357 GRIN | ▲ 6.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.224865 GRIN | ▲ 1.04 % |
03/06 — 09/06 | 1.486563 GRIN | ▲ 21.37 % |
10/06 — 16/06 | 1.592619 GRIN | ▲ 7.13 % |
17/06 — 23/06 | 1.615542 GRIN | ▲ 1.44 % |
24/06 — 30/06 | 1.660854 GRIN | ▲ 2.8 % |
01/07 — 07/07 | 2.131917 GRIN | ▲ 28.36 % |
08/07 — 14/07 | 1.957353 GRIN | ▼ -8.19 % |
15/07 — 21/07 | 2.258482 GRIN | ▲ 15.38 % |
22/07 — 28/07 | 2.303939 GRIN | ▲ 2.01 % |
29/07 — 04/08 | 2.164598 GRIN | ▼ -6.05 % |
05/08 — 11/08 | 2.565749 GRIN | ▲ 18.53 % |
12/08 — 18/08 | 2.704419 GRIN | ▲ 5.4 % |
loti Lesotho/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.313303 GRIN | ▲ 8.34 % |
07/2024 | 1.554834 GRIN | ▲ 18.39 % |
08/2024 | 1.770116 GRIN | ▲ 13.85 % |
09/2024 | 1.766255 GRIN | ▼ -0.22 % |
10/2024 | 1.560636 GRIN | ▼ -11.64 % |
11/2024 | 1.307562 GRIN | ▼ -16.22 % |
12/2024 | 0.56261804 GRIN | ▼ -56.97 % |
01/2025 | 0.5635422 GRIN | ▲ 0.16 % |
02/2025 | 0.67067136 GRIN | ▲ 19.01 % |
03/2025 | 0.76137473 GRIN | ▲ 13.52 % |
04/2025 | 1.018374 GRIN | ▲ 33.75 % |
05/2025 | 1.165681 GRIN | ▲ 14.46 % |
loti Lesotho/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.057882 GRIN |
Tối đa | 1.258366 GRIN |
Bình quân gia quyền | 1.161702 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.68359041 GRIN |
Tối đa | 1.258366 GRIN |
Bình quân gia quyền | 0.95884258 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55290299 GRIN |
Tối đa | 2.058291 GRIN |
Bình quân gia quyền | 1.287658 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: