Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/DAT
Lịch sử thay đổi trong LSL/DAT tỷ giá
LSL/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 LSL = 56.1475 DAT
▲ 1.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 102.04% (27.7897 DAT — 56.1475 DAT)
Thay đổi trong LSL/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 319.32% (13.3901 DAT — 56.1475 DAT)
Thay đổi trong LSL/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -4.88% (59.0286 DAT — 56.1475 DAT)
Thay đổi trong LSL/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -37.96% (90.5007 DAT — 56.1475 DAT)
loti Lesotho/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 63.8516 DAT | ▲ 13.72 % |
23/05 | 66.9964 DAT | ▲ 4.93 % |
24/05 | 68.7457 DAT | ▲ 2.61 % |
25/05 | 71.4435 DAT | ▲ 3.92 % |
26/05 | 67.2102 DAT | ▼ -5.93 % |
27/05 | 66.2896 DAT | ▼ -1.37 % |
28/05 | 63.8362 DAT | ▼ -3.7 % |
29/05 | 73.1492 DAT | ▲ 14.59 % |
30/05 | 74.7119 DAT | ▲ 2.14 % |
31/05 | 73.5886 DAT | ▼ -1.5 % |
01/06 | 70.5218 DAT | ▼ -4.17 % |
02/06 | 66.5775 DAT | ▼ -5.59 % |
03/06 | 76.4193 DAT | ▲ 14.78 % |
04/06 | 86.2035 DAT | ▲ 12.8 % |
05/06 | 91.3017 DAT | ▲ 5.91 % |
06/06 | 90.1981 DAT | ▼ -1.21 % |
07/06 | 88.747 DAT | ▼ -1.61 % |
08/06 | 89.2192 DAT | ▲ 0.53 % |
09/06 | 89.5249 DAT | ▲ 0.34 % |
10/06 | 88.8745 DAT | ▼ -0.73 % |
11/06 | 91.1375 DAT | ▲ 2.55 % |
12/06 | 96.6023 DAT | ▲ 6 % |
13/06 | 98.4051 DAT | ▲ 1.87 % |
14/06 | 96.7365 DAT | ▼ -1.7 % |
15/06 | 102.25 DAT | ▲ 5.7 % |
16/06 | 103.77 DAT | ▲ 1.48 % |
17/06 | 102.64 DAT | ▼ -1.08 % |
18/06 | 107.03 DAT | ▲ 4.27 % |
19/06 | 109.68 DAT | ▲ 2.48 % |
20/06 | 112.08 DAT | ▲ 2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 78.5736 DAT | ▲ 39.94 % |
03/06 — 09/06 | 67.7483 DAT | ▼ -13.78 % |
10/06 — 16/06 | 117.9 DAT | ▲ 74.03 % |
17/06 — 23/06 | 177.93 DAT | ▲ 50.92 % |
24/06 — 30/06 | 191.35 DAT | ▲ 7.55 % |
01/07 — 07/07 | 193.6 DAT | ▲ 1.17 % |
08/07 — 14/07 | 206.5 DAT | ▲ 6.67 % |
15/07 — 21/07 | 258.67 DAT | ▲ 25.26 % |
22/07 — 28/07 | 277.8 DAT | ▲ 7.4 % |
29/07 — 04/08 | 333.58 DAT | ▲ 20.08 % |
05/08 — 11/08 | 339.83 DAT | ▲ 1.87 % |
12/08 — 18/08 | 36.4365 DAT | ▼ -89.28 % |
loti Lesotho/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.5302 DAT | ▼ -1.1 % |
07/2024 | 56.7199 DAT | ▲ 2.14 % |
08/2024 | 55.21 DAT | ▼ -2.66 % |
09/2024 | 52.855 DAT | ▼ -4.27 % |
10/2024 | 48.0171 DAT | ▼ -9.15 % |
11/2024 | 60.676 DAT | ▲ 26.36 % |
12/2024 | 85.0393 DAT | ▲ 40.15 % |
01/2025 | 18.5164 DAT | ▼ -78.23 % |
02/2025 | 26.8456 DAT | ▲ 44.98 % |
03/2025 | 66.904 DAT | ▲ 149.22 % |
04/2025 | 89.3731 DAT | ▲ 33.58 % |
05/2025 | 104.41 DAT | ▲ 16.82 % |
loti Lesotho/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.982 DAT |
Tối đa | 54.7098 DAT |
Bình quân gia quyền | 46.6935 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.0983 DAT |
Tối đa | 54.7098 DAT |
Bình quân gia quyền | 32.3844 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.365498 DAT |
Tối đa | 95.0565 DAT |
Bình quân gia quyền | 55.0799 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: