Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/CRW
Lịch sử thay đổi trong LSL/CRW tỷ giá
LSL/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 LSL = 7.770698 CRW
▼ -15.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 7.38% (7.236925 CRW — 7.770698 CRW)
Thay đổi trong LSL/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 14.33% (6.79664 CRW — 7.770698 CRW)
Thay đổi trong LSL/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 14.33% (6.79664 CRW — 7.770698 CRW)
Thay đổi trong LSL/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 601.5% (1.107721 CRW — 7.770698 CRW)
loti Lesotho/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 8.552642 CRW | ▲ 10.06 % |
24/05 | 10.8749 CRW | ▲ 27.15 % |
25/05 | 10.7345 CRW | ▼ -1.29 % |
26/05 | 10.6003 CRW | ▼ -1.25 % |
27/05 | 9.42751 CRW | ▼ -11.06 % |
28/05 | 9.043944 CRW | ▼ -4.07 % |
29/05 | 8.1838 CRW | ▼ -9.51 % |
30/05 | 8.328384 CRW | ▲ 1.77 % |
31/05 | 8.657301 CRW | ▲ 3.95 % |
01/06 | 9.016014 CRW | ▲ 4.14 % |
02/06 | 8.382322 CRW | ▼ -7.03 % |
03/06 | 8.047745 CRW | ▼ -3.99 % |
04/06 | 7.775408 CRW | ▼ -3.38 % |
05/06 | 7.441297 CRW | ▼ -4.3 % |
06/06 | 6.431203 CRW | ▼ -13.57 % |
07/06 | 7.839341 CRW | ▲ 21.9 % |
08/06 | 8.05807 CRW | ▲ 2.79 % |
09/06 | 6.485476 CRW | ▼ -19.52 % |
10/06 | 6.191337 CRW | ▼ -4.54 % |
11/06 | 6.751188 CRW | ▲ 9.04 % |
12/06 | 8.112141 CRW | ▲ 20.16 % |
13/06 | 7.332274 CRW | ▼ -9.61 % |
14/06 | 7.043812 CRW | ▼ -3.93 % |
15/06 | 6.760717 CRW | ▼ -4.02 % |
16/06 | 5.966659 CRW | ▼ -11.75 % |
17/06 | 6.483899 CRW | ▲ 8.67 % |
18/06 | 7.213232 CRW | ▲ 11.25 % |
19/06 | 10.4829 CRW | ▲ 45.33 % |
20/06 | 11.0597 CRW | ▲ 5.5 % |
21/06 | 10.6701 CRW | ▼ -3.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.967781 CRW | ▲ 2.54 % |
03/06 — 09/06 | 8.568178 CRW | ▲ 7.54 % |
10/06 — 16/06 | 9.340044 CRW | ▲ 9.01 % |
17/06 — 23/06 | 7.757349 CRW | ▼ -16.95 % |
24/06 — 30/06 | 6.172452 CRW | ▼ -20.43 % |
01/07 — 07/07 | 6.408894 CRW | ▲ 3.83 % |
08/07 — 14/07 | 9.580304 CRW | ▲ 49.48 % |
15/07 — 21/07 | 10.3572 CRW | ▲ 8.11 % |
22/07 — 28/07 | 12.5748 CRW | ▲ 21.41 % |
29/07 — 04/08 | 10.4919 CRW | ▼ -16.56 % |
05/08 — 11/08 | 4.485319 CRW | ▼ -57.25 % |
12/08 — 18/08 | 110.12 CRW | ▲ 2355.05 % |
loti Lesotho/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.460327 CRW | ▼ -3.99 % |
07/2024 | 8.413668 CRW | ▲ 12.78 % |
08/2024 | 7.586872 CRW | ▼ -9.83 % |
09/2024 | 9.413571 CRW | ▲ 24.08 % |
10/2024 | 7.344108 CRW | ▼ -21.98 % |
11/2024 | 8.684083 CRW | ▲ 18.25 % |
12/2024 | 8.819976 CRW | ▲ 1.56 % |
01/2025 | 3.317308 CRW | ▼ -62.39 % |
02/2025 | 61.0619 CRW | ▲ 1740.71 % |
03/2025 | 55.3118 CRW | ▼ -9.42 % |
04/2025 | 56.3846 CRW | ▲ 1.94 % |
05/2025 | 86.2476 CRW | ▲ 52.96 % |
loti Lesotho/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.076172 CRW |
Tối đa | 10.1009 CRW |
Bình quân gia quyền | 7.903224 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.076172 CRW |
Tối đa | 10.1009 CRW |
Bình quân gia quyền | 7.640691 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.076172 CRW |
Tối đa | 10.1009 CRW |
Bình quân gia quyền | 7.640691 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: