Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/BTM
Lịch sử thay đổi trong LSL/BTM tỷ giá
LSL/BTM tỷ giá
05 21, 2024
1 LSL = 4.529271 BTM
▼ -2.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 0.44% (4.50955 BTM — 4.529271 BTM)
Thay đổi trong LSL/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -8.9% (4.971645 BTM — 4.529271 BTM)
Thay đổi trong LSL/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 92.45% (2.353486 BTM — 4.529271 BTM)
Thay đổi trong LSL/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 399.37% (0.90700118 BTM — 4.529271 BTM)
loti Lesotho/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.381533 BTM | ▼ -3.26 % |
23/05 | 4.447563 BTM | ▲ 1.51 % |
24/05 | 4.482747 BTM | ▲ 0.79 % |
25/05 | 4.479664 BTM | ▼ -0.07 % |
26/05 | 4.288481 BTM | ▼ -4.27 % |
27/05 | 4.262 BTM | ▼ -0.62 % |
28/05 | 4.3171 BTM | ▲ 1.29 % |
29/05 | 4.46995 BTM | ▲ 3.54 % |
30/05 | 4.668402 BTM | ▲ 4.44 % |
31/05 | 4.849082 BTM | ▲ 3.87 % |
01/06 | 4.857318 BTM | ▲ 0.17 % |
02/06 | 4.575155 BTM | ▼ -5.81 % |
03/06 | 4.4911 BTM | ▼ -1.84 % |
04/06 | 4.54957 BTM | ▲ 1.3 % |
05/06 | 4.597347 BTM | ▲ 1.05 % |
06/06 | 4.745215 BTM | ▲ 3.22 % |
07/06 | 4.690929 BTM | ▼ -1.14 % |
08/06 | 4.606254 BTM | ▼ -1.81 % |
09/06 | 4.598727 BTM | ▼ -0.16 % |
10/06 | 4.687974 BTM | ▲ 1.94 % |
11/06 | 4.571394 BTM | ▼ -2.49 % |
12/06 | 4.39005 BTM | ▼ -3.97 % |
13/06 | 4.46743 BTM | ▲ 1.76 % |
14/06 | 4.52138 BTM | ▲ 1.21 % |
15/06 | 4.46095 BTM | ▼ -1.34 % |
16/06 | 4.450627 BTM | ▼ -0.23 % |
17/06 | 4.561795 BTM | ▲ 2.5 % |
18/06 | 4.561455 BTM | ▼ -0.01 % |
19/06 | 4.424418 BTM | ▼ -3 % |
20/06 | 4.216822 BTM | ▼ -4.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.401455 BTM | ▼ -2.82 % |
03/06 — 09/06 | 5.324554 BTM | ▲ 20.97 % |
10/06 — 16/06 | 4.425025 BTM | ▼ -16.89 % |
17/06 — 23/06 | 4.273415 BTM | ▼ -3.43 % |
24/06 — 30/06 | 4.783399 BTM | ▲ 11.93 % |
01/07 — 07/07 | 5.599172 BTM | ▲ 17.05 % |
08/07 — 14/07 | 4.788354 BTM | ▼ -14.48 % |
15/07 — 21/07 | 4.911118 BTM | ▲ 2.56 % |
22/07 — 28/07 | 5.198247 BTM | ▲ 5.85 % |
29/07 — 04/08 | 4.972868 BTM | ▼ -4.34 % |
05/08 — 11/08 | 4.942388 BTM | ▼ -0.61 % |
12/08 — 18/08 | 4.7397 BTM | ▼ -4.1 % |
loti Lesotho/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.491635 BTM | ▼ -0.83 % |
07/2024 | 4.263554 BTM | ▼ -5.08 % |
08/2024 | 4.406006 BTM | ▲ 3.34 % |
09/2024 | 3.627807 BTM | ▼ -17.66 % |
10/2024 | 3.818849 BTM | ▲ 5.27 % |
11/2024 | 13.2191 BTM | ▲ 246.15 % |
12/2024 | 11.8224 BTM | ▼ -10.57 % |
01/2025 | 16.2187 BTM | ▲ 37.19 % |
02/2025 | 10.2084 BTM | ▼ -37.06 % |
03/2025 | 9.072673 BTM | ▼ -11.13 % |
04/2025 | 10.9602 BTM | ▲ 20.8 % |
05/2025 | 10.0863 BTM | ▼ -7.97 % |
loti Lesotho/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.536354 BTM |
Tối đa | 5.06924 BTM |
Bình quân gia quyền | 4.812358 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.177518 BTM |
Tối đa | 5.456816 BTM |
Bình quân gia quyền | 4.79064 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.543425 BTM |
Tối đa | 6.798033 BTM |
Bình quân gia quyền | 3.59833 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: