Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/XEM
Lịch sử thay đổi trong LSK/XEM tỷ giá
LSK/XEM tỷ giá
05 21, 2024
1 LSK = 44.2233 XEM
▼ -3.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.43% (45.7959 XEM — 44.2233 XEM)
Thay đổi trong LSK/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.64% (43.5095 XEM — 44.2233 XEM)
Thay đổi trong LSK/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 72.75% (25.5994 XEM — 44.2233 XEM)
Thay đổi trong LSK/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 21, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 521.89% (7.111111 XEM — 44.2233 XEM)
Lisk/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 45.3149 XEM | ▲ 2.47 % |
23/05 | 43.2419 XEM | ▼ -4.57 % |
24/05 | 40.3724 XEM | ▼ -6.64 % |
25/05 | 45.3104 XEM | ▲ 12.23 % |
26/05 | 47.2591 XEM | ▲ 4.3 % |
27/05 | 44.8265 XEM | ▼ -5.15 % |
28/05 | 43.7881 XEM | ▼ -2.32 % |
29/05 | 44.805 XEM | ▲ 2.32 % |
30/05 | 44.8909 XEM | ▲ 0.19 % |
31/05 | 46.6709 XEM | ▲ 3.97 % |
01/06 | 48.5023 XEM | ▲ 3.92 % |
02/06 | 48.4103 XEM | ▼ -0.19 % |
03/06 | 49.5851 XEM | ▲ 2.43 % |
04/06 | 48.9856 XEM | ▼ -1.21 % |
05/06 | 47.8235 XEM | ▼ -2.37 % |
06/06 | 48.1068 XEM | ▲ 0.59 % |
07/06 | 49.8472 XEM | ▲ 3.62 % |
08/06 | 51.5837 XEM | ▲ 3.48 % |
09/06 | 50.4059 XEM | ▼ -2.28 % |
10/06 | 49.4974 XEM | ▼ -1.8 % |
11/06 | 51.4579 XEM | ▲ 3.96 % |
12/06 | 55.4335 XEM | ▲ 7.73 % |
13/06 | 55.1539 XEM | ▼ -0.5 % |
14/06 | 52.6589 XEM | ▼ -4.52 % |
15/06 | 53.5429 XEM | ▲ 1.68 % |
16/06 | 53.3574 XEM | ▼ -0.35 % |
17/06 | 51.1389 XEM | ▼ -4.16 % |
18/06 | 48.3027 XEM | ▼ -5.55 % |
19/06 | 46.7584 XEM | ▼ -3.2 % |
20/06 | 46.6391 XEM | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 40.6176 XEM | ▼ -8.15 % |
03/06 — 09/06 | 43.4144 XEM | ▲ 6.89 % |
10/06 — 16/06 | 45.5424 XEM | ▲ 4.9 % |
17/06 — 23/06 | 43.5824 XEM | ▼ -4.3 % |
24/06 — 30/06 | 43.7575 XEM | ▲ 0.4 % |
01/07 — 07/07 | 42.8294 XEM | ▼ -2.12 % |
08/07 — 14/07 | 49.7081 XEM | ▲ 16.06 % |
15/07 — 21/07 | 48.0319 XEM | ▼ -3.37 % |
22/07 — 28/07 | 53.0924 XEM | ▲ 10.54 % |
29/07 — 04/08 | 62.2874 XEM | ▲ 17.32 % |
05/08 — 11/08 | 52.6058 XEM | ▼ -15.54 % |
12/08 — 18/08 | 52.4885 XEM | ▼ -0.22 % |
Lisk/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.4372 XEM | ▼ -1.78 % |
07/2024 | 46.001 XEM | ▲ 5.9 % |
08/2024 | 45.2137 XEM | ▼ -1.71 % |
09/2024 | 44.8158 XEM | ▼ -0.88 % |
10/2024 | 48.5275 XEM | ▲ 8.28 % |
11/2024 | 52.3694 XEM | ▲ 7.92 % |
12/2024 | 52.6191 XEM | ▲ 0.48 % |
01/2025 | 58.7524 XEM | ▲ 11.66 % |
02/2025 | 52.6479 XEM | ▼ -10.39 % |
03/2025 | 59.5013 XEM | ▲ 13.02 % |
04/2025 | 71.0571 XEM | ▲ 19.42 % |
05/2025 | 70.8546 XEM | ▼ -0.28 % |
Lisk/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.3037 XEM |
Tối đa | 56.81 XEM |
Bình quân gia quyền | 48.7422 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.4668 XEM |
Tối đa | 62.1639 XEM |
Bình quân gia quyền | 42.3451 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.5327 XEM |
Tối đa | 62.1639 XEM |
Bình quân gia quyền | 33.3118 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: