Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/VND
Lịch sử thay đổi trong LSK/VND tỷ giá
LSK/VND tỷ giá
05 20, 2024
1 LSK = 50,463 VND
▲ 2.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 5.13% (48,002 VND — 50,463 VND)
Thay đổi trong LSK/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 36.89% (36,865 VND — 50,463 VND)
Thay đổi trong LSK/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 138.93% (21,120 VND — 50,463 VND)
Thay đổi trong LSK/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 85.95% (27,138 VND — 50,463 VND)
Lisk/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 50,771 VND | ▲ 0.61 % |
23/05 | 53,748 VND | ▲ 5.86 % |
24/05 | 52,607 VND | ▼ -2.12 % |
25/05 | 49,728 VND | ▼ -5.47 % |
26/05 | 53,192 VND | ▲ 6.97 % |
27/05 | 53,308 VND | ▲ 0.22 % |
28/05 | 46,913 VND | ▼ -12 % |
29/05 | 47,609 VND | ▲ 1.48 % |
30/05 | 47,081 VND | ▼ -1.11 % |
31/05 | 45,382 VND | ▼ -3.61 % |
01/06 | 45,978 VND | ▲ 1.31 % |
02/06 | 51,493 VND | ▲ 11.99 % |
03/06 | 53,120 VND | ▲ 3.16 % |
04/06 | 55,333 VND | ▲ 4.17 % |
05/06 | 54,513 VND | ▼ -1.48 % |
06/06 | 54,257 VND | ▼ -0.47 % |
07/06 | 53,811 VND | ▼ -0.82 % |
08/06 | 53,857 VND | ▲ 0.09 % |
09/06 | 56,311 VND | ▲ 4.56 % |
10/06 | 55,731 VND | ▼ -1.03 % |
11/06 | 53,191 VND | ▼ -4.56 % |
12/06 | 53,373 VND | ▲ 0.34 % |
13/06 | 54,914 VND | ▲ 2.89 % |
14/06 | 54,962 VND | ▲ 0.09 % |
15/06 | 53,694 VND | ▼ -2.31 % |
16/06 | 55,835 VND | ▲ 3.99 % |
17/06 | 57,229 VND | ▲ 2.5 % |
18/06 | 56,257 VND | ▼ -1.7 % |
19/06 | 53,639 VND | ▼ -4.65 % |
20/06 | 51,026 VND | ▼ -4.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 52,199 VND | ▲ 3.44 % |
03/06 — 09/06 | 65,479 VND | ▲ 25.44 % |
10/06 — 16/06 | 58,400 VND | ▼ -10.81 % |
17/06 — 23/06 | 61,923 VND | ▲ 6.03 % |
24/06 — 30/06 | 57,830 VND | ▼ -6.61 % |
01/07 — 07/07 | 59,670 VND | ▲ 3.18 % |
08/07 — 14/07 | 46,567 VND | ▼ -21.96 % |
15/07 — 21/07 | 63,923 VND | ▲ 37.27 % |
22/07 — 28/07 | 56,209 VND | ▼ -12.07 % |
29/07 — 04/08 | 67,983 VND | ▲ 20.95 % |
05/08 — 11/08 | 68,970 VND | ▲ 1.45 % |
12/08 — 18/08 | 63,145 VND | ▼ -8.44 % |
Lisk/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51,805 VND | ▲ 2.66 % |
07/2024 | 55,816 VND | ▲ 7.74 % |
08/2024 | 41,234 VND | ▼ -26.13 % |
09/2024 | 44,484 VND | ▲ 7.88 % |
10/2024 | 56,698 VND | ▲ 27.46 % |
11/2024 | 73,419 VND | ▲ 29.49 % |
12/2024 | 82,953 VND | ▲ 12.99 % |
01/2025 | 82,545 VND | ▼ -0.49 % |
02/2025 | 101,703 VND | ▲ 23.21 % |
03/2025 | 126,673 VND | ▲ 24.55 % |
04/2025 | 109,706 VND | ▼ -13.39 % |
05/2025 | 117,051 VND | ▲ 6.7 % |
Lisk/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,261 VND |
Tối đa | 56,977 VND |
Bình quân gia quyền | 50,518 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,348 VND |
Tối đa | 84,428 VND |
Bình quân gia quyền | 49,225 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,069 VND |
Tối đa | 84,428 VND |
Bình quân gia quyền | 31,145 VND |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: