Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/UZS
Lịch sử thay đổi trong LSK/UZS tỷ giá
LSK/UZS tỷ giá
05 21, 2024
1 LSK = 24,433 UZS
▼ -2.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -1.14% (24,714 UZS — 24,433 UZS)
Thay đổi trong LSK/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 13.92% (21,448 UZS — 24,433 UZS)
Thay đổi trong LSK/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 137.47% (10,289 UZS — 24,433 UZS)
Thay đổi trong LSK/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 121.75% (11,018 UZS — 24,433 UZS)
Lisk/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 25,306 UZS | ▲ 3.57 % |
23/05 | 24,697 UZS | ▼ -2.41 % |
24/05 | 23,322 UZS | ▼ -5.57 % |
25/05 | 24,698 UZS | ▲ 5.9 % |
26/05 | 24,773 UZS | ▲ 0.3 % |
27/05 | 23,131 UZS | ▼ -6.63 % |
28/05 | 23,578 UZS | ▲ 1.93 % |
29/05 | 23,158 UZS | ▼ -1.78 % |
30/05 | 22,470 UZS | ▼ -2.97 % |
31/05 | 22,998 UZS | ▲ 2.35 % |
01/06 | 24,333 UZS | ▲ 5.8 % |
02/06 | 25,952 UZS | ▲ 6.65 % |
03/06 | 26,989 UZS | ▲ 4 % |
04/06 | 26,764 UZS | ▼ -0.83 % |
05/06 | 26,722 UZS | ▼ -0.16 % |
06/06 | 26,538 UZS | ▼ -0.69 % |
07/06 | 26,565 UZS | ▲ 0.1 % |
08/06 | 27,520 UZS | ▲ 3.59 % |
09/06 | 27,063 UZS | ▼ -1.66 % |
10/06 | 26,106 UZS | ▼ -3.54 % |
11/06 | 26,188 UZS | ▲ 0.31 % |
12/06 | 27,461 UZS | ▲ 4.86 % |
13/06 | 27,501 UZS | ▲ 0.15 % |
14/06 | 26,879 UZS | ▼ -2.26 % |
15/06 | 27,826 UZS | ▲ 3.52 % |
16/06 | 28,398 UZS | ▲ 2.06 % |
17/06 | 27,808 UZS | ▼ -2.08 % |
18/06 | 25,344 UZS | ▼ -8.86 % |
19/06 | 24,799 UZS | ▼ -2.15 % |
20/06 | 25,650 UZS | ▲ 3.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24,601 UZS | ▲ 0.69 % |
03/06 — 09/06 | 22,094 UZS | ▼ -10.19 % |
10/06 — 16/06 | 24,189 UZS | ▲ 9.48 % |
17/06 — 23/06 | 22,769 UZS | ▼ -5.87 % |
24/06 — 30/06 | 23,287 UZS | ▲ 2.27 % |
01/07 — 07/07 | 16,413 UZS | ▼ -29.52 % |
08/07 — 14/07 | 20,335 UZS | ▲ 23.9 % |
15/07 — 21/07 | 17,785 UZS | ▼ -12.54 % |
22/07 — 28/07 | 21,134 UZS | ▲ 18.83 % |
29/07 — 04/08 | 21,567 UZS | ▲ 2.05 % |
05/08 — 11/08 | 19,963 UZS | ▼ -7.44 % |
12/08 — 18/08 | 20,562 UZS | ▲ 3 % |
Lisk/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,047 UZS | ▲ 2.51 % |
07/2024 | 27,124 UZS | ▲ 8.29 % |
08/2024 | 20,635 UZS | ▼ -23.92 % |
09/2024 | 22,285 UZS | ▲ 8 % |
10/2024 | 28,148 UZS | ▲ 26.31 % |
11/2024 | 37,182 UZS | ▲ 32.09 % |
12/2024 | 42,330 UZS | ▲ 13.85 % |
01/2025 | 42,016 UZS | ▼ -0.74 % |
02/2025 | 51,699 UZS | ▲ 23.05 % |
03/2025 | 64,610 UZS | ▲ 24.97 % |
04/2025 | 54,818 UZS | ▼ -15.16 % |
05/2025 | 60,133 UZS | ▲ 9.7 % |
Lisk/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,051 UZS |
Tối đa | 28,325 UZS |
Bình quân gia quyền | 25,219 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,402 UZS |
Tối đa | 42,820 UZS |
Bình quân gia quyền | 24,910 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,302 UZS |
Tối đa | 42,820 UZS |
Bình quân gia quyền | 15,687 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: