Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/RKN
Lịch sử thay đổi trong LSK/RKN tỷ giá
LSK/RKN tỷ giá
05 21, 2024
1 LSK = 19.6437 RKN
▼ -1.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -23.63% (25.7224 RKN — 19.6437 RKN)
Thay đổi trong LSK/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 66.94% (11.7668 RKN — 19.6437 RKN)
Thay đổi trong LSK/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 338.33% (4.481503 RKN — 19.6437 RKN)
Thay đổi trong LSK/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 31.95% (14.8878 RKN — 19.6437 RKN)
Lisk/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 21.5088 RKN | ▲ 9.49 % |
23/05 | 20.703 RKN | ▼ -3.75 % |
24/05 | 19.8143 RKN | ▼ -4.29 % |
25/05 | 18.1002 RKN | ▼ -8.65 % |
26/05 | 16.7846 RKN | ▼ -7.27 % |
27/05 | 17.2143 RKN | ▲ 2.56 % |
28/05 | 18.5234 RKN | ▲ 7.6 % |
29/05 | 18.8036 RKN | ▲ 1.51 % |
30/05 | 18.8318 RKN | ▲ 0.15 % |
31/05 | 19.8718 RKN | ▲ 5.52 % |
01/06 | 21.0049 RKN | ▲ 5.7 % |
02/06 | 21.6561 RKN | ▲ 3.1 % |
03/06 | 25.2978 RKN | ▲ 16.82 % |
04/06 | 21.7676 RKN | ▼ -13.95 % |
05/06 | 24.0959 RKN | ▲ 10.7 % |
06/06 | 23.9384 RKN | ▼ -0.65 % |
07/06 | 24.6945 RKN | ▲ 3.16 % |
08/06 | 23.3037 RKN | ▼ -5.63 % |
09/06 | 30.073 RKN | ▲ 29.05 % |
10/06 | 27.8382 RKN | ▼ -7.43 % |
11/06 | 18.3313 RKN | ▼ -34.15 % |
12/06 | 20.3742 RKN | ▲ 11.14 % |
13/06 | 27.466 RKN | ▲ 34.81 % |
14/06 | 27.0244 RKN | ▼ -1.61 % |
15/06 | 24.6687 RKN | ▼ -8.72 % |
16/06 | 21.3852 RKN | ▼ -13.31 % |
17/06 | 20.2025 RKN | ▼ -5.53 % |
18/06 | 15.6397 RKN | ▼ -22.59 % |
19/06 | 15.9657 RKN | ▲ 2.08 % |
20/06 | 15.8445 RKN | ▼ -0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.2939 RKN | ▲ 3.31 % |
03/06 — 09/06 | 21.2023 RKN | ▲ 4.48 % |
10/06 — 16/06 | 8.197221 RKN | ▼ -61.34 % |
17/06 — 23/06 | 12.1069 RKN | ▲ 47.69 % |
24/06 — 30/06 | 13.9278 RKN | ▲ 15.04 % |
01/07 — 07/07 | 15.8634 RKN | ▲ 13.9 % |
08/07 — 14/07 | 20.1169 RKN | ▲ 26.81 % |
15/07 — 21/07 | 17.7129 RKN | ▼ -11.95 % |
22/07 — 28/07 | 22.8883 RKN | ▲ 29.22 % |
29/07 — 04/08 | 16.9572 RKN | ▼ -25.91 % |
05/08 — 11/08 | 14.5224 RKN | ▼ -14.36 % |
12/08 — 18/08 | 14.426 RKN | ▼ -0.66 % |
Lisk/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.8433 RKN | ▲ 1.02 % |
07/2024 | 22.2852 RKN | ▲ 12.31 % |
08/2024 | 20.8206 RKN | ▼ -6.57 % |
09/2024 | 24.4975 RKN | ▲ 17.66 % |
10/2024 | 30.4448 RKN | ▲ 24.28 % |
11/2024 | 41.0159 RKN | ▲ 34.72 % |
12/2024 | 48.1327 RKN | ▲ 17.35 % |
01/2025 | 53.6886 RKN | ▲ 11.54 % |
02/2025 | 65.781 RKN | ▲ 22.52 % |
03/2025 | 73.1374 RKN | ▲ 11.18 % |
04/2025 | 122.99 RKN | ▲ 68.16 % |
05/2025 | 106.39 RKN | ▼ -13.5 % |
Lisk/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.7025 RKN |
Tối đa | 30.5935 RKN |
Bình quân gia quyền | 26.0183 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.679489 RKN |
Tối đa | 30.5935 RKN |
Bình quân gia quyền | 19.2714 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.855543 RKN |
Tối đa | 30.5935 RKN |
Bình quân gia quyền | 9.656322 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: