Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/POWR

Lịch sử thay đổi trong LSK/POWR tỷ giá

LSK/POWR tỷ giá

05 21, 2024
1 LSK = 5.620474 POWR
▼ -0.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSK/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -4.31% (5.873715 POWR — 5.620474 POWR)

Thay đổi trong LSK/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 20.59% (4.661004 POWR — 5.620474 POWR)

Thay đổi trong LSK/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 6.92% (5.256903 POWR — 5.620474 POWR)

Thay đổi trong LSK/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -69.61% (18.4951 POWR — 5.620474 POWR)

Lisk/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Lisk/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 5.778499 POWR ▲ 2.81 %
23/05 5.570061 POWR ▼ -3.61 %
24/05 5.32053 POWR ▼ -4.48 %
25/05 5.894706 POWR ▲ 10.79 %
26/05 5.986255 POWR ▲ 1.55 %
27/05 5.429262 POWR ▼ -9.3 %
28/05 5.429104 POWR ▼ -0 %
29/05 5.502262 POWR ▲ 1.35 %
30/05 5.547882 POWR ▲ 0.83 %
31/05 5.927403 POWR ▲ 6.84 %
01/06 6.200714 POWR ▲ 4.61 %
02/06 6.33528 POWR ▲ 2.17 %
03/06 6.497218 POWR ▲ 2.56 %
04/06 6.395996 POWR ▼ -1.56 %
05/06 6.06735 POWR ▼ -5.14 %
06/06 5.624362 POWR ▼ -7.3 %
07/06 5.891481 POWR ▲ 4.75 %
08/06 6.253509 POWR ▲ 6.14 %
09/06 6.237118 POWR ▼ -0.26 %
10/06 6.127893 POWR ▼ -1.75 %
11/06 6.088495 POWR ▼ -0.64 %
12/06 5.876127 POWR ▼ -3.49 %
13/06 6.165485 POWR ▲ 4.92 %
14/06 6.003831 POWR ▼ -2.62 %
15/06 6.086602 POWR ▲ 1.38 %
16/06 6.128063 POWR ▲ 0.68 %
17/06 5.948545 POWR ▼ -2.93 %
18/06 5.623279 POWR ▼ -5.47 %
19/06 5.451281 POWR ▼ -3.06 %
20/06 5.409612 POWR ▼ -0.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lisk/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.948811 POWR ▼ -11.95 %
03/06 — 09/06 5.208191 POWR ▲ 5.24 %
10/06 — 16/06 5.500121 POWR ▲ 5.61 %
17/06 — 23/06 5.169437 POWR ▼ -6.01 %
24/06 — 30/06 5.386409 POWR ▲ 4.2 %
01/07 — 07/07 5.013964 POWR ▼ -6.91 %
08/07 — 14/07 5.977428 POWR ▲ 19.22 %
15/07 — 21/07 5.405174 POWR ▼ -9.57 %
22/07 — 28/07 6.205676 POWR ▲ 14.81 %
29/07 — 04/08 6.061073 POWR ▼ -2.33 %
05/08 — 11/08 5.700508 POWR ▼ -5.95 %
12/08 — 18/08 5.662423 POWR ▼ -0.67 %

Lisk/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.631745 POWR ▲ 0.2 %
07/2024 5.338298 POWR ▼ -5.21 %
08/2024 5.331253 POWR ▼ -0.13 %
09/2024 4.869607 POWR ▼ -8.66 %
10/2024 4.39927 POWR ▼ -9.66 %
11/2024 4.632245 POWR ▲ 5.3 %
12/2024 3.757458 POWR ▼ -18.88 %
01/2025 4.399988 POWR ▲ 17.1 %
02/2025 4.27712 POWR ▼ -2.79 %
03/2025 4.934455 POWR ▲ 15.37 %
04/2025 5.931532 POWR ▲ 20.21 %
05/2025 5.766168 POWR ▼ -2.79 %

Lisk/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.465041 POWR
Tối đa 6.900299 POWR
Bình quân gia quyền 6.009016 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.774383 POWR
Tối đa 8.631019 POWR
Bình quân gia quyền 5.264212 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.77729 POWR
Tối đa 8.631019 POWR
Bình quân gia quyền 4.758114 POWR

Chia sẻ một liên kết đến LSK/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu