Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/MTL

Lịch sử thay đổi trong LSK/MTL tỷ giá

LSK/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 LSK = 0.88386698 MTL
▼ -6.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.82% (1.049915 MTL — 0.88386698 MTL)

Thay đổi trong LSK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.59% (0.98850339 MTL — 0.88386698 MTL)

Thay đổi trong LSK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 8.08% (0.81777146 MTL — 0.88386698 MTL)

Thay đổi trong LSK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -78.61% (4.131677 MTL — 0.88386698 MTL)

Lisk/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Lisk/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.91239039 MTL ▲ 3.23 %
23/05 0.90120921 MTL ▼ -1.23 %
24/05 0.83216981 MTL ▼ -7.66 %
25/05 0.90629896 MTL ▲ 8.91 %
26/05 0.869108 MTL ▼ -4.1 %
27/05 0.82821849 MTL ▼ -4.7 %
28/05 0.83877934 MTL ▲ 1.28 %
29/05 0.85551111 MTL ▲ 1.99 %
30/05 0.85380452 MTL ▼ -0.2 %
31/05 0.88378996 MTL ▲ 3.51 %
01/06 0.9228685 MTL ▲ 4.42 %
02/06 0.94800035 MTL ▲ 2.72 %
03/06 0.96697991 MTL ▲ 2 %
04/06 0.95767576 MTL ▼ -0.96 %
05/06 0.95350682 MTL ▼ -0.44 %
06/06 0.94645661 MTL ▼ -0.74 %
07/06 0.92392704 MTL ▼ -2.38 %
08/06 0.92904557 MTL ▲ 0.55 %
09/06 0.87744645 MTL ▼ -5.55 %
10/06 0.86044059 MTL ▼ -1.94 %
11/06 0.88470506 MTL ▲ 2.82 %
12/06 0.95803762 MTL ▲ 8.29 %
13/06 0.95905929 MTL ▲ 0.11 %
14/06 0.90248721 MTL ▼ -5.9 %
15/06 0.91184145 MTL ▲ 1.04 %
16/06 0.90049758 MTL ▼ -1.24 %
17/06 0.86924688 MTL ▼ -3.47 %
18/06 0.84094894 MTL ▼ -3.26 %
19/06 0.82046519 MTL ▼ -2.44 %
20/06 0.81585362 MTL ▼ -0.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lisk/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.88238371 MTL ▼ -0.17 %
03/06 — 09/06 0.92876641 MTL ▲ 5.26 %
10/06 — 16/06 0.93972462 MTL ▲ 1.18 %
17/06 — 23/06 0.89336482 MTL ▼ -4.93 %
24/06 — 30/06 0.93143366 MTL ▲ 4.26 %
01/07 — 07/07 0.90428246 MTL ▼ -2.91 %
08/07 — 14/07 1.043584 MTL ▲ 15.4 %
15/07 — 21/07 0.9589673 MTL ▼ -8.11 %
22/07 — 28/07 1.100361 MTL ▲ 14.74 %
29/07 — 04/08 1.086056 MTL ▼ -1.3 %
05/08 — 11/08 0.92044288 MTL ▼ -15.25 %
12/08 — 18/08 0.91592107 MTL ▼ -0.49 %

Lisk/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.91141839 MTL ▲ 3.12 %
07/2024 0.91804588 MTL ▲ 0.73 %
08/2024 0.88181573 MTL ▼ -3.95 %
09/2024 0.83669275 MTL ▼ -5.12 %
10/2024 0.89046071 MTL ▲ 6.43 %
11/2024 1.080181 MTL ▲ 21.31 %
12/2024 1.203636 MTL ▲ 11.43 %
01/2025 1.350461 MTL ▲ 12.2 %
02/2025 1.150067 MTL ▼ -14.84 %
03/2025 1.230904 MTL ▲ 7.03 %
04/2025 1.43898 MTL ▲ 16.9 %
05/2025 1.347088 MTL ▼ -6.39 %

Lisk/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.89553663 MTL
Tối đa 1.18957 MTL
Bình quân gia quyền 1.053882 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.79443044 MTL
Tối đa 1.18957 MTL
Bình quân gia quyền 0.94935923 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.4666306 MTL
Tối đa 1.18957 MTL
Bình quân gia quyền 0.74960229 MTL

Chia sẻ một liên kết đến LSK/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu