Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/IDR
Lịch sử thay đổi trong LSK/IDR tỷ giá
LSK/IDR tỷ giá
05 21, 2024
1 LSK = 28,075 IDR
▼ -4.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -5.2% (29,615 IDR — 28,075 IDR)
Thay đổi trong LSK/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 11.89% (25,091 IDR — 28,075 IDR)
Thay đổi trong LSK/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 127.38% (12,347 IDR — 28,075 IDR)
Thay đổi trong LSK/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 22, 2017 — 05 21, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 152949.03% (18.34 IDR — 28,075 IDR)
Lisk/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 29,050 IDR | ▲ 3.47 % |
23/05 | 28,193 IDR | ▼ -2.95 % |
24/05 | 26,590 IDR | ▼ -5.68 % |
25/05 | 28,168 IDR | ▲ 5.93 % |
26/05 | 28,380 IDR | ▲ 0.75 % |
27/05 | 26,516 IDR | ▼ -6.57 % |
28/05 | 27,038 IDR | ▲ 1.97 % |
29/05 | 26,618 IDR | ▼ -1.55 % |
30/05 | 25,951 IDR | ▼ -2.51 % |
31/05 | 26,391 IDR | ▲ 1.7 % |
01/06 | 27,836 IDR | ▲ 5.48 % |
02/06 | 28,988 IDR | ▲ 4.14 % |
03/06 | 30,123 IDR | ▲ 3.92 % |
04/06 | 29,868 IDR | ▼ -0.84 % |
05/06 | 29,897 IDR | ▲ 0.1 % |
06/06 | 29,724 IDR | ▼ -0.58 % |
07/06 | 29,822 IDR | ▲ 0.33 % |
08/06 | 30,783 IDR | ▲ 3.22 % |
09/06 | 30,288 IDR | ▼ -1.61 % |
10/06 | 29,184 IDR | ▼ -3.65 % |
11/06 | 29,283 IDR | ▲ 0.34 % |
12/06 | 30,745 IDR | ▲ 4.99 % |
13/06 | 30,759 IDR | ▲ 0.04 % |
14/06 | 29,823 IDR | ▼ -3.04 % |
15/06 | 30,785 IDR | ▲ 3.23 % |
16/06 | 31,341 IDR | ▲ 1.81 % |
17/06 | 30,731 IDR | ▼ -1.95 % |
18/06 | 28,178 IDR | ▼ -8.31 % |
19/06 | 27,584 IDR | ▼ -2.11 % |
20/06 | 28,568 IDR | ▲ 3.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27,484 IDR | ▼ -2.1 % |
03/06 — 09/06 | 25,532 IDR | ▼ -7.1 % |
10/06 — 16/06 | 28,247 IDR | ▲ 10.64 % |
17/06 — 23/06 | 26,816 IDR | ▼ -5.07 % |
24/06 — 30/06 | 27,129 IDR | ▲ 1.17 % |
01/07 — 07/07 | 19,764 IDR | ▼ -27.15 % |
08/07 — 14/07 | 24,604 IDR | ▲ 24.49 % |
15/07 — 21/07 | 21,552 IDR | ▼ -12.4 % |
22/07 — 28/07 | 24,997 IDR | ▲ 15.98 % |
29/07 — 04/08 | 25,476 IDR | ▲ 1.92 % |
05/08 — 11/08 | 23,298 IDR | ▼ -8.55 % |
12/08 — 18/08 | 24,025 IDR | ▲ 3.12 % |
Lisk/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28,747 IDR | ▲ 2.39 % |
07/2024 | 30,781 IDR | ▲ 7.07 % |
08/2024 | 22,943 IDR | ▼ -25.46 % |
09/2024 | 25,538 IDR | ▲ 11.31 % |
10/2024 | 33,034 IDR | ▲ 29.35 % |
11/2024 | 40,344 IDR | ▲ 22.13 % |
12/2024 | 44,773 IDR | ▲ 10.98 % |
01/2025 | 46,038 IDR | ▲ 2.82 % |
02/2025 | 55,882 IDR | ▲ 21.38 % |
03/2025 | 70,597 IDR | ▲ 26.33 % |
04/2025 | 61,389 IDR | ▼ -13.04 % |
05/2025 | 65,749 IDR | ▲ 7.1 % |
Lisk/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,345 IDR |
Tối đa | 33,589 IDR |
Bình quân gia quyền | 29,715 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,719 IDR |
Tối đa | 49,292 IDR |
Bình quân gia quyền | 29,011 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,054 IDR |
Tối đa | 49,292 IDR |
Bình quân gia quyền | 18,382 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: