Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/BYR
Lịch sử thay đổi trong LSK/BYR tỷ giá
LSK/BYR tỷ giá
05 21, 2024
1 LSK = 34,712 BYR
▼ -2.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -3.02% (35,794 BYR — 34,712 BYR)
Thay đổi trong LSK/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 10.21% (31,497 BYR — 34,712 BYR)
Thay đổi trong LSK/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 113.19% (16,282 BYR — 34,712 BYR)
Thay đổi trong LSK/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 68.83% (20,560 BYR — 34,712 BYR)
Lisk/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 35,893 BYR | ▲ 3.4 % |
23/05 | 34,948 BYR | ▼ -2.63 % |
24/05 | 32,987 BYR | ▼ -5.61 % |
25/05 | 34,888 BYR | ▲ 5.76 % |
26/05 | 35,071 BYR | ▲ 0.53 % |
27/05 | 32,751 BYR | ▼ -6.62 % |
28/05 | 33,396 BYR | ▲ 1.97 % |
29/05 | 32,867 BYR | ▼ -1.58 % |
30/05 | 32,015 BYR | ▼ -2.59 % |
31/05 | 32,637 BYR | ▲ 1.94 % |
01/06 | 34,555 BYR | ▲ 5.87 % |
02/06 | 36,361 BYR | ▲ 5.23 % |
03/06 | 37,880 BYR | ▲ 4.18 % |
04/06 | 37,560 BYR | ▼ -0.84 % |
05/06 | 37,422 BYR | ▼ -0.37 % |
06/06 | 37,125 BYR | ▼ -0.79 % |
07/06 | 37,205 BYR | ▲ 0.22 % |
08/06 | 38,467 BYR | ▲ 3.39 % |
09/06 | 37,858 BYR | ▼ -1.58 % |
10/06 | 36,451 BYR | ▼ -3.71 % |
11/06 | 36,576 BYR | ▲ 0.34 % |
12/06 | 38,269 BYR | ▲ 4.63 % |
13/06 | 38,250 BYR | ▼ -0.05 % |
14/06 | 37,299 BYR | ▼ -2.49 % |
15/06 | 38,612 BYR | ▲ 3.52 % |
16/06 | 39,233 BYR | ▲ 1.61 % |
17/06 | 38,483 BYR | ▼ -1.91 % |
18/06 | 35,285 BYR | ▼ -8.31 % |
19/06 | 34,476 BYR | ▼ -2.29 % |
20/06 | 35,663 BYR | ▲ 3.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34,046 BYR | ▼ -1.92 % |
03/06 — 09/06 | 31,211 BYR | ▼ -8.33 % |
10/06 — 16/06 | 34,321 BYR | ▲ 9.97 % |
17/06 — 23/06 | 32,376 BYR | ▼ -5.67 % |
24/06 — 30/06 | 32,804 BYR | ▲ 1.32 % |
01/07 — 07/07 | 23,621 BYR | ▼ -28 % |
08/07 — 14/07 | 29,167 BYR | ▲ 23.48 % |
15/07 — 21/07 | 25,525 BYR | ▼ -12.49 % |
22/07 — 28/07 | 30,067 BYR | ▲ 17.79 % |
29/07 — 04/08 | 30,475 BYR | ▲ 1.36 % |
05/08 — 11/08 | 28,023 BYR | ▼ -8.04 % |
12/08 — 18/08 | 28,866 BYR | ▲ 3.01 % |
Lisk/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35,574 BYR | ▲ 2.48 % |
07/2024 | 37,896 BYR | ▲ 6.53 % |
08/2024 | 27,982 BYR | ▼ -26.16 % |
09/2024 | 30,611 BYR | ▲ 9.39 % |
10/2024 | 38,630 BYR | ▲ 26.19 % |
11/2024 | 48,949 BYR | ▲ 26.72 % |
12/2024 | 54,563 BYR | ▲ 11.47 % |
01/2025 | 54,966 BYR | ▲ 0.74 % |
02/2025 | 66,924 BYR | ▲ 21.75 % |
03/2025 | 83,341 BYR | ▲ 24.53 % |
04/2025 | 71,159 BYR | ▼ -14.62 % |
05/2025 | 76,913 BYR | ▲ 8.09 % |
Lisk/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,534 BYR |
Tối đa | 40,792 BYR |
Bình quân gia quyền | 36,204 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,199 BYR |
Tối đa | 61,668 BYR |
Bình quân gia quyền | 35,756 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,942 BYR |
Tối đa | 61,668 BYR |
Bình quân gia quyền | 23,080 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: