Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/WABI

Lịch sử thay đổi trong LRD/WABI tỷ giá

LRD/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 LRD = 4.993039 WABI
▼ -0.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LRD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 14.34% (4.366811 WABI — 4.993039 WABI)

Thay đổi trong LRD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9758.43% (0.05064742 WABI — 4.993039 WABI)

Thay đổi trong LRD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2904.99% (0.16615802 WABI — 4.993039 WABI)

Thay đổi trong LRD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7235.85% (0.06806357 WABI — 4.993039 WABI)

dollar Liberia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Liberia/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 5.663633 WABI ▲ 13.43 %
23/05 4.821797 WABI ▼ -14.86 %
24/05 3.37332 WABI ▼ -30.04 %
25/05 4.785243 WABI ▲ 41.86 %
26/05 8.42137 WABI ▲ 75.99 %
27/05 8.741051 WABI ▲ 3.8 %
28/05 2.636088 WABI ▼ -69.84 %
29/05 4.76112 WABI ▲ 80.61 %
30/05 4.557011 WABI ▼ -4.29 %
31/05 2.609024 WABI ▼ -42.75 %
01/06 2.326177 WABI ▼ -10.84 %
02/06 1.583077 WABI ▼ -31.95 %
03/06 1.973378 WABI ▲ 24.65 %
04/06 3.069043 WABI ▲ 55.52 %
05/06 2.107439 WABI ▼ -31.33 %
06/06 1.389256 WABI ▼ -34.08 %
07/06 1.436503 WABI ▲ 3.4 %
08/06 2.786162 WABI ▲ 93.95 %
09/06 2.858812 WABI ▲ 2.61 %
10/06 2.364098 WABI ▼ -17.3 %
11/06 2.339393 WABI ▼ -1.04 %
12/06 3.18553 WABI ▲ 36.17 %
13/06 3.4999 WABI ▲ 9.87 %
14/06 3.527458 WABI ▲ 0.79 %
15/06 3.704271 WABI ▲ 5.01 %
16/06 3.694092 WABI ▼ -0.27 %
17/06 3.706314 WABI ▲ 0.33 %
18/06 3.747589 WABI ▲ 1.11 %
19/06 3.714803 WABI ▼ -0.87 %
20/06 3.628072 WABI ▼ -2.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Liberia/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.992551 WABI ▼ -0.01 %
03/06 — 09/06 5.378171 WABI ▲ 7.72 %
10/06 — 16/06 6.131736 WABI ▲ 14.01 %
17/06 — 23/06 20.7674 WABI ▲ 238.69 %
24/06 — 30/06 50.9911 WABI ▲ 145.53 %
01/07 — 07/07 73.9647 WABI ▲ 45.05 %
08/07 — 14/07 143.88 WABI ▲ 94.53 %
15/07 — 21/07 431.59 WABI ▲ 199.96 %
22/07 — 28/07 141.93 WABI ▼ -67.12 %
29/07 — 04/08 252.08 WABI ▲ 77.61 %
05/08 — 11/08 375.73 WABI ▲ 49.05 %
12/08 — 18/08 366.69 WABI ▼ -2.41 %

dollar Liberia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.839864 WABI ▼ -3.07 %
07/2024 3.63607 WABI ▼ -24.87 %
08/2024 2.466323 WABI ▼ -32.17 %
09/2024 1.168128 WABI ▼ -52.64 %
10/2024 1.367077 WABI ▲ 17.03 %
11/2024 1.122021 WABI ▼ -17.93 %
12/2024 1.382814 WABI ▲ 23.24 %
01/2025 1.206022 WABI ▼ -12.78 %
02/2025 0.99610458 WABI ▼ -17.41 %
03/2025 25.608 WABI ▲ 2470.81 %
04/2025 74.6302 WABI ▲ 191.43 %
05/2025 98.9473 WABI ▲ 32.58 %

dollar Liberia/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.067474 WABI
Tối đa 5.019892 WABI
Bình quân gia quyền 3.71777 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03900799 WABI
Tối đa 5.019892 WABI
Bình quân gia quyền 1.506264 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00386273 WABI
Tối đa 5.019892 WABI
Bình quân gia quyền 0.44357177 WABI

Chia sẻ một liên kết đến LRD/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu