Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/VEF
Lịch sử thay đổi trong LRD/VEF tỷ giá
LRD/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 LRD = 20,331 VEF
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.67% (19,997 VEF — 20,331 VEF)
Thay đổi trong LRD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.36% (20,612 VEF — 20,331 VEF)
Thay đổi trong LRD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 21.51% (16,732 VEF — 20,331 VEF)
Thay đổi trong LRD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36846383.67% (0.06 VEF — 20,331 VEF)
dollar Liberia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 20,318 VEF | ▼ -0.06 % |
23/05 | 20,375 VEF | ▲ 0.28 % |
24/05 | 20,422 VEF | ▲ 0.23 % |
25/05 | 20,458 VEF | ▲ 0.18 % |
26/05 | 20,439 VEF | ▼ -0.09 % |
27/05 | 20,422 VEF | ▼ -0.08 % |
28/05 | 20,415 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 20,432 VEF | ▲ 0.08 % |
30/05 | 20,375 VEF | ▼ -0.28 % |
31/05 | 20,385 VEF | ▲ 0.05 % |
01/06 | 20,424 VEF | ▲ 0.2 % |
02/06 | 20,527 VEF | ▲ 0.5 % |
03/06 | 20,554 VEF | ▲ 0.13 % |
04/06 | 20,549 VEF | ▼ -0.03 % |
05/06 | 20,516 VEF | ▼ -0.16 % |
06/06 | 20,500 VEF | ▼ -0.08 % |
07/06 | 20,494 VEF | ▼ -0.03 % |
08/06 | 20,524 VEF | ▲ 0.14 % |
09/06 | 20,565 VEF | ▲ 0.2 % |
10/06 | 20,574 VEF | ▲ 0.05 % |
11/06 | 20,559 VEF | ▼ -0.08 % |
12/06 | 20,570 VEF | ▲ 0.06 % |
13/06 | 20,596 VEF | ▲ 0.12 % |
14/06 | 20,669 VEF | ▲ 0.36 % |
15/06 | 20,695 VEF | ▲ 0.12 % |
16/06 | 20,705 VEF | ▲ 0.05 % |
17/06 | 20,749 VEF | ▲ 0.22 % |
18/06 | 20,719 VEF | ▼ -0.14 % |
19/06 | 20,704 VEF | ▼ -0.07 % |
20/06 | 20,679 VEF | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20,382 VEF | ▲ 0.25 % |
03/06 — 09/06 | 20,282 VEF | ▼ -0.49 % |
10/06 — 16/06 | 20,158 VEF | ▼ -0.61 % |
17/06 — 23/06 | 20,047 VEF | ▼ -0.55 % |
24/06 — 30/06 | 20,177 VEF | ▲ 0.65 % |
01/07 — 07/07 | 19,760 VEF | ▼ -2.07 % |
08/07 — 14/07 | 19,761 VEF | ▲ 0 % |
15/07 — 21/07 | 19,873 VEF | ▲ 0.57 % |
22/07 — 28/07 | 19,955 VEF | ▲ 0.42 % |
29/07 — 04/08 | 20,028 VEF | ▲ 0.36 % |
05/08 — 11/08 | 20,183 VEF | ▲ 0.78 % |
12/08 — 18/08 | 20,162 VEF | ▼ -0.11 % |
dollar Liberia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20,416 VEF | ▲ 0.42 % |
07/2024 | 21,027 VEF | ▲ 2.99 % |
08/2024 | 23,328 VEF | ▲ 10.94 % |
09/2024 | 23,957 VEF | ▲ 2.7 % |
10/2024 | 24,363 VEF | ▲ 1.69 % |
11/2024 | 25,519 VEF | ▲ 4.75 % |
12/2024 | 26,162 VEF | ▲ 2.52 % |
01/2025 | 25,712 VEF | ▼ -1.72 % |
02/2025 | 25,306 VEF | ▼ -1.58 % |
03/2025 | 25,133 VEF | ▼ -0.69 % |
04/2025 | 24,875 VEF | ▼ -1.03 % |
05/2025 | 25,157 VEF | ▲ 1.13 % |
dollar Liberia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,994 VEF |
Tối đa | 20,395 VEF |
Bình quân gia quyền | 20,165 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,922 VEF |
Tối đa | 22,659 VEF |
Bình quân gia quyền | 20,293 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,428 VEF |
Tối đa | 22,659 VEF |
Bình quân gia quyền | 19,410 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: