Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/NLG
Lịch sử thay đổi trong LRD/NLG tỷ giá
LRD/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 LRD = 2.919952 NLG
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 22.96% (2.374789 NLG — 2.919952 NLG)
Thay đổi trong LRD/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.25% (2.533481 NLG — 2.919952 NLG)
Thay đổi trong LRD/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 619.05% (0.40608328 NLG — 2.919952 NLG)
Thay đổi trong LRD/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 541.67% (0.45505448 NLG — 2.919952 NLG)
dollar Liberia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 2.915668 NLG | ▼ -0.15 % |
24/05 | 2.880713 NLG | ▼ -1.2 % |
25/05 | 2.390916 NLG | ▼ -17 % |
26/05 | 1.801881 NLG | ▼ -24.64 % |
27/05 | 1.814179 NLG | ▲ 0.68 % |
28/05 | 1.789953 NLG | ▼ -1.34 % |
29/05 | 2.164186 NLG | ▲ 20.91 % |
30/05 | 2.463987 NLG | ▲ 13.85 % |
31/05 | 2.469095 NLG | ▲ 0.21 % |
01/06 | 2.485054 NLG | ▲ 0.65 % |
02/06 | 2.496922 NLG | ▲ 0.48 % |
03/06 | 2.441167 NLG | ▼ -2.23 % |
04/06 | 2.387851 NLG | ▼ -2.18 % |
05/06 | 2.399431 NLG | ▲ 0.48 % |
06/06 | 2.45748 NLG | ▲ 2.42 % |
07/06 | 2.680711 NLG | ▲ 9.08 % |
08/06 | 3.213597 NLG | ▲ 19.88 % |
09/06 | 3.190143 NLG | ▼ -0.73 % |
10/06 | 3.173591 NLG | ▼ -0.52 % |
11/06 | 3.230106 NLG | ▲ 1.78 % |
12/06 | 3.27762 NLG | ▲ 1.47 % |
13/06 | 3.342602 NLG | ▲ 1.98 % |
14/06 | 3.249891 NLG | ▼ -2.77 % |
15/06 | 3.251826 NLG | ▲ 0.06 % |
16/06 | 3.263557 NLG | ▲ 0.36 % |
17/06 | 3.104815 NLG | ▼ -4.86 % |
18/06 | 3.230043 NLG | ▲ 4.03 % |
19/06 | 3.280223 NLG | ▲ 1.55 % |
20/06 | 3.410064 NLG | ▲ 3.96 % |
21/06 | 3.435312 NLG | ▲ 0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.836377 NLG | ▼ -2.86 % |
03/06 — 09/06 | 3.474056 NLG | ▲ 22.48 % |
10/06 — 16/06 | 2.416034 NLG | ▼ -30.45 % |
17/06 — 23/06 | 2.564772 NLG | ▲ 6.16 % |
24/06 — 30/06 | 3.162755 NLG | ▲ 23.32 % |
01/07 — 07/07 | 3.1471 NLG | ▼ -0.49 % |
08/07 — 14/07 | 3.142147 NLG | ▼ -0.16 % |
15/07 — 21/07 | 2.92557 NLG | ▼ -6.89 % |
22/07 — 28/07 | 2.899521 NLG | ▼ -0.89 % |
29/07 — 04/08 | 3.495585 NLG | ▲ 20.56 % |
05/08 — 11/08 | 3.566839 NLG | ▲ 2.04 % |
12/08 — 18/08 | 3.604046 NLG | ▲ 1.04 % |
dollar Liberia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.834241 NLG | ▼ -2.94 % |
07/2024 | 5.754819 NLG | ▲ 103.05 % |
08/2024 | 5.076733 NLG | ▼ -11.78 % |
09/2024 | 7.033833 NLG | ▲ 38.55 % |
10/2024 | 9.112527 NLG | ▲ 29.55 % |
11/2024 | 14.5001 NLG | ▲ 59.12 % |
12/2024 | 19.1895 NLG | ▲ 32.34 % |
01/2025 | 13.8505 NLG | ▼ -27.82 % |
02/2025 | 16.8336 NLG | ▲ 21.54 % |
03/2025 | 14.6199 NLG | ▼ -13.15 % |
04/2025 | 16.5573 NLG | ▲ 13.25 % |
05/2025 | 22.514 NLG | ▲ 35.98 % |
dollar Liberia/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.58204 NLG |
Tối đa | 2.919956 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.421906 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.58204 NLG |
Tối đa | 3.01814 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.428102 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.42223634 NLG |
Tối đa | 3.01814 NLG |
Bình quân gia quyền | 1.673636 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: